TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4801 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 23/9/1992 | Trung học dược | 5093/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4802 | Lưu Thị Hà | 24/4/1996 | Cao đẳng dược | 5094/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | Xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4803 | Lê Diệu Huyền | 19/12/1991 | Trung cấp dược | 5095/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4804 | Lê Thị Thảo | 26/6/1990 | Trung học dược | 5096/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Thiệu Giao, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4805 | Lê Thị Huyền Anh | 23/02/1978 | Trung học dược | 5097/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2019 | Phường Lam Sơn, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4806 | Hoàng Văn Hùng | 26/10/1992 | Trung học dược | 5098/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2019 | xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4807 | Lưu Thị Hà | 26/8/1994 | Trung học dược | 5100/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2019 | xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4808 | Đào Phương Dung | 24/6/1994 | Đại học dược | 5101/CCHN-D-SYT-TH | 12/8/2019 | xã Quảng Tâm, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4809 | Nguyễn Hữu Trung | 13/10/1987 | Đại học dược | 5102/CCHND-SYT-TH | 19/8/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4810 | Lê Thị Mai | 15/6/1992 | Trung học dược | 5103/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4811 | Đỗ Thị Kiều Oanh | 20/4/1990 | Đại học dược | 5104/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4812 | Trịnh Văn Cường | 06/02/1988 | Trung học dược | 5105/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4813 | Nguyễn Thị Bích Hậu | 18/01/1993 | Trung học dược | 5106/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | xã Yên Thịnh, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4814 | Nguyễn Thị Dung | 08/3/1988 | Trung học dược | 5107/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4815 | Phạm Thị Thắm | 06/7/1979 | Trung học dược | 5108/CCHN-D-SYT-TH | 19/8/2019 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4816 | Phạm Đình Tâm | 30/4/1986 | Đại học dược | 5109/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Quảng Cát, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4817 | Mai Anh Văn | 05/7/1993 | Đại học dược | 5110/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Công Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4818 | Ngô Thị Nhung | 16/4/1991 | Trung học dược | 5111/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Định Hòa, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4819 | Phạm Thị Giang | 25/7/1993 | Trung học dược | 5112/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Thành Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4820 | Nguyễn Thị Xuân Mỹ | 02/11/1996 | Cao đẳng dược | 5113/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4821 | Phạm Thị Hạnh | 12/10/1984 | Trung học dược | 5114/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4822 | Dương Thị Huệ | 20/8/1987 | Trung học dược | 5115/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4823 | Nguyễn Thị Thúy | 01/9/1994 | Trung học dược | 5116/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
4824 | Trần Thị Ngọc Anh | 15/8/1996 | Trung học dược | 5117/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Hải Nhân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4825 | Viên Đình Phong | 04/11/1989 | Đại học dược | 5118/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | xã Quảng Đại, TX.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4826 | Bùi Thị Kim Oanh | 03/11/1994 | Đại học dược | 5119/CCHN-D-SYT-TH | 26/8/2019 | Phường An Hoạch, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4827 | Lê Minh Thông | 05/11/1988 | Đại học dược | 5120/CCHN-D-SYT-TH | 28/8/2019 | Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4828 | Lê Sỹ Dũng | 06/6/1991 | Trung học dược | 5121/CCHN-D-SYT-TH | 28/8/2019 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4829 | Mai Thị Thúy | 22/12/1994 | Cao đẳng dược | 5122/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | Xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4830 | Quách Thị Thủy | 20/5/1990 | Trung học dược | 5123/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | Xã Xuân Thắng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4831 | Lê Thị Nguyên | 03/02/1990 | Trung học dược | 5124/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4832 | Lê Thị Ngà | 10/9/1996 | Cao đẳng dược | 5125/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4833 | Nguyễn Thu Thủy | 06/4/1996 | Cao đẳng dược | 5126/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4834 | Hà Văn Hòa | 05/5/1987 | Đại học dược | 2702/CCHN-D-SYT-TH | 30/5/2016 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4835 | Bùi Quốc Việt | 05/8/1989 | Trung học dược | 5127/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | xã Nga Thanh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4836 | Mai Văn Huyên | 01/11/1993 | Trung học dược | 5128/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4837 | Mai Thị Huệ | 18/01/1994 | Trung học dược | 5129/CCHN-D-SYT-TH | 30/8/2019 | Xã Nga Yên, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4838 | Nguyễn Thị Lâm | 01/10/1991 | Trung học dược | 5130/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4839 | Bùi Thị Hằng | 18/01/1994 | Trung học dược | 5331/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | Phường Quảng Thịnh, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4840 | Cao Thị Mây Hồng | 16/5/1985 | Trung học dược | 5132/CCHN-D-SYT-TH | 06/9/2019 | TT Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |