TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4801 | Mai Thị Thùy | 02/9/1987 | Trung học dược. | 4972/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4802 | Bùi Thị Giang | 03/02/1995 | Cao đẳng dược | 4973/CCHND/SYT | 12/6/2019 | Xã Trung Ý, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4803 | Lê Thị Hòa | 05/8/1983 | Trung học dược | 4974/CCHND/SYT/TH | 12/6/2019 | TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4804 | Trương Thị Tuyết | 08/10/1985 | Trung học dược | 4975/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
4805 | Phan Thị Tâm | 15/02/1996 | Cao đẳng dược | 4976 | 12/6/2019 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
4806 | Nguyễn Nhật Thảo | 25/11/1996 | Cao đẳng dược | 4977/CCHND/SYT-TH | | Xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
4807 | Phạm Thị Linh | 06/11/1995 | Cao đẳng dược | 4978/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4808 | Khương Thị Tuyên | 08/01/1995 | Cao đẳng dược | 4979/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4809 | Đào Thị Hoa | 24/11/1993 | Trung học dược | 4980/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | TT Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4810 | Hà Thị Thắm | 09/7/1992 | Trung học dược | 4981/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | xã Pù Nhi, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa. |
4811 | Nguyễn Thị Minh | 10/5/1982 | Trung học dược | 4982/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4812 | Trịnh Ngọc Thúy | 19/01/1995 | Cao đẳng dược | 4983/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4813 | Lê Thị Thu | 22/02/1994 | Trung học dược | 4984/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
4814 | Trần Thị Oanh | 12/7/1985 | Trung học dược | 4985 | 12/6/2019 | Xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
4815 | Dương Thị Tú | 05/5/1995 | Cao đẳng dược | 4986/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hoa, tỉnh Thanh Hóa |
4816 | Vũ Văn Nam | 05/10/1984 | Trung học dược | 4987/CCHĐ/SYT-TH | 12/6/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4817 | Lê Thị Quỳnh Lưu | 06/6/1979 | Trung học dược | 4988/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4818 | Trịnh Thị Hạnh | 13/5/1979 | Đại học dược | 934/CCHND/SYT-TH | 13/3/2014 | Phường An Hoạch, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4819 | Lê Thị Mai | 07/3/1987 | Đại học dược | 883/CCHND/SYT-TH | 10/02/2014 | Xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4820 | Đỗ Thị Giang | 07/12/1987 | Đại học dược | 1828/CCHND/SYT-TH | 29/6/2015 | Phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa. |
4821 | Nguyễn Thị Duyên | 20/8/1989 | Trung học dược | 4989/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4822 | Lê Thị Bình | 09/9/1990 | Trung học dược | 4990/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4823 | Ngô Thị Anh | 09/5/1993 | Trung học dược | 4991/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | xã Lôc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4824 | Trương Văn Lâm | 05/4/1991 | Đại học dược | 4992/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4825 | Lương Thị Thuyên | 04/10/1993 | Trung học dược | 4993/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Trung Thành, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4826 | Lê Thị Thương | 13/10/1984 | Trung học dược | 4994/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4827 | Lưu Thị Hương | 01/6/1982 | Trung học dược | 4995/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
4828 | Ngô Thị Quang | 30/9/1989 | Trung học dược | 4996/CCHND/SYT-TH | | Xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4829 | Trần Thị Mỹ Duyên | 02/7/1996 | Cao đẳng dược | 4997/CCHND/SYT-TH | 19/6/2019 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
4830 | Trịnh Trường Giang | 18/6/1986 | Trung học dược | 4998/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Yên Bái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
4831 | Trần Công Huyền | 07/8/1995 | Cao đẳng dược | 4999/CCHND-SYT/TH | 18/6/2019 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4832 | Lê Thị Phượng | 05/5/1961 | Trung học dược | 5000/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4833 | Lê Thị Duyên | 19/5/1994 | Cao đẳng dược | 5001/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4834 | Lê Thị Hồng Nhung | 05/5/1994 | Đại học dược | 5002/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4835 | Lê Thị Thùy Linh | 10/5/1994 | Đại học dược | 5003/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4836 | Đỗ Thị Thùy Linh | 22/7/1992 | Đại học dược | 5004/CCHND/SYT-TH | 25/6/2019 | Xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4837 | Nguyễn Thị Chung | 20/3/1980 | Đại học dược | 5005/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Quảng Đông , TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4838 | Trương Thị Hà | 12/6/1980 | Trung học dược | 5006/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4839 | Nguyễn Thị Phương | 09/10/1983 | Trung học dược | 5007/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4840 | Lương Thị Hường | 08/4/1963 | Trung học dược | 5008/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |