TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4761 | Hoàng Thị Hảo | 03/9/1980 | Cao đẳng dược | 4930/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4762 | Nguyễn Thị Quang | 20/3/1964 | Trung học dược | 4931/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | P.Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4763 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 07/9/1986 | Cao đẳng dược | 4932/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4764 | Nguyễn Thị Thanh | 06/11/1989 | Cao đẳng dược | 4933/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, T.Thanh Hóa. |
4765 | Lê Thị Yến | 17/02/1970 | Trung học dược | 4934/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, T.Thanh Hóa. |
4766 | Hoàng Thị Phượng | 14/9/1972 | Cao đẳng dược | 4935/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4767 | Lê Tiến Đạt | 06/9/1982 | Cao đẳng dược | 4936/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4768 | Nguyễn Kim Dương | 20/8/1993 | Đại học dược | 4937/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4769 | Vũ Thị Tâm | 21/5/1983 | Trung học dược | 4938/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hải An, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4770 | Bùi Thị Dậu | 02/01/1993 | Trung học dược | 4939/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4771 | Trịnh Minh Tân | 05/7/1979 | Trung học dược | 4940/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4772 | Phạm Thị Hương | 16/02/1983 | Trung học dược | 4941/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4773 | Phạm Thị Thu | 16/11/1975 | Trung học dược | 4942/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4774 | Mai Thị Phương | 09/11/1981 | Trung học dược | 4944/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4775 | Đào Thị Phương Hoa | 07/11/1974 | Trung học dược | 4945/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | xã Hà Yên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4776 | Nguyễn Thị Tâm | 06/9/1976 | Trung học dược | 4946/CHND-SYT-TH | 27/5/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4777 | Nguyễn Bích Thủy | 15/4/1982 | Trung học dược | 4947/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4778 | Lê Thị Lan | 20/6/1977 | Trung học dược | 4948/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4779 | Lại Thị Tiến | 17/8/1977 | Trung học dược | 4949/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Yên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4780 | Phạm Thị Bốn | 20/3/1986 | Trung học dược | 4950/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4781 | Phùng Văn Dũng | 01/10/1975 | Trung học dược | 4951/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Yên, Huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4782 | Hà Thị Hằng | 10/02/1977 | Trung học dược | 4952/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Đông, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4783 | Lê Thị Trang | 15/5/1996 | Cao đẳng dược | 4953/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | P. Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4784 | Lê Thị Hiếu | 16/01/1980 | Trung học dược | 4954/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4785 | Lê Xuân Sáng | 01/01/1990 | Trung học dược | 4955/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4786 | Lê Văn Thái | 16/7/1981 | Trung học dược | 4956/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4787 | Nguyễn Văn Khoa | 03/4/1989 | Trung học dược | 4957/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4788 | Cao Thị Lan | 19/8/1951 | Đại học dược | 4958/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4789 | Nguyễn Thị Linh | 30/4/1982 | Trung học dược | 4959/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
4790 | Lê Thị Hương | 22/7/1987 | Trung học dược | 4960 | 27/5/2019 | xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4791 | Trịnh Thị Huyền | 03/6/1986 | Trung học dược | 4961/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
4792 | Lê Thị Tươi | 04/3/1989 | Trung học dược | 4962/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4793 | Ngô Thanh Hằng | 20/10/1984 | Trung học dược | 4963/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4794 | Nguyễn Thị Dung | 27/01/1988 | Trung học dược | 4965/CCHND-SYT-TH | 12/5/2019 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4795 | Phạm Thị Hoa | 15/8/1996 | Cao đẳng dược | 4966/CCHND-SYT-TH | 12/5/2019 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4796 | Hoàng Thị Phượng | 15/6/1990 | Trung học dược | 4967/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4797 | Hoàng Sĩ Linh | 14/02/1990 | Trung học dược | 4968/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4798 | Mai Thị Thu | 09/3/1983 | Trung học dược | 4969/CCHND-SYT-TH | 12/5/2019 | Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4799 | Nguyễn Thế Hiệp | 20/10/1991 | Đại học dược | 4970/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4800 | Đỗ Thị Loan | 05/12/1990 | Trung học dược | 4971/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |