TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4761 | Lê Thị Hằng | 27/10/1991 | Trung học dược | 5049/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Quảng Bình, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
4762 | Cao Thị Phượng | 04/9/1984 | Trung học dược | 5050/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Hùng Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4763 | Cao Thị Bích Việt | 16/8/1987 | Trung học dược | 5052/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Nghi Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4764 | Cao Thị Loan | 17/01/1993 | Đại học dược | 5053/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Cẩm Biình, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
4765 | Nguyễn Thị Tám | 01/12/1987 | Trung học dược | 5054/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Trung Hạ, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4766 | Phạm Thị Giang | 27/5/1993 | Trung học dược | 5055/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Xuân Thịnh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4767 | Lê Thế Thành | 19/5/1984 | Trung học dược | 5056/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4768 | Vũ Thị Hà | 22/5/1991 | Trung học dược | 5058/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4769 | Vi Văn Huỳnh | 26/9/1991 | Trung học dược | 5059/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | xã Na Mèo, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4770 | Bùi Tiến Dũng | 29/8/1996 | Cao đẳng dược | 5060/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
4771 | Nguyễn Minh Tân | 22/4/1984 | Trung học dược | 5061/CCHN-D-SYT-TH | 24/07/2019 | Khu 5, TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
4772 | Vũ Thị Thủy | 12/6/1994 | Cao đẳng dược | 5062/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4773 | Đào Thị Hồng Thắm | 02/6/1987 | Cao đẳng dược | 5064/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Phường Ngọc Trạo, TX.Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4774 | Chu Thị Trang | 16/6/1995 | Cao đẳng dược | 5065/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Xuân Tín, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4775 | Nguyễn Văn Thảo | 22/12/1982 | Trung học dược | 5066/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4776 | Mai Hữu Long | 11/8/1988 | Đại học dược | 5067/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4777 | Nguyễn Thị Nga | 26/01/1988 | Đại học dược | 5069/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4778 | Bùi Thị Phượng | 05/8/1987 | Trung học dược | 5070/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | xã Thạch Định, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. |
4779 | Nguyễn Thị Hằng | 16/10/1988 | Trung học dược | 5071/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Hoằng Xuân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4780 | Đỗ Thị Toan | 21/01/1988 | Trung học dược | 5072/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | xã Thọ Lập, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4781 | Lò Thị Mơ | 24/4/1984 | Trung học dược | 5073/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Tam Thanh, huyện Quan Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4782 | Cao Thị Hiếu | 01/8/1988 | Trung học dược | 5074/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | xã Cẩm Tân, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4783 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 08/3/1989 | Trung học dược | 5075/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4784 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 04/9/1990 | Đại học dược | 5076/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Phường Quảng Thành, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4785 | Cao Thị Thu | 01/6/1983 | Trung học dược | 5077/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4786 | Cao Thị Thảo | 15/12/1975 | Cao đảng dược | 2688/CCHN-D-SYT-TH | 30/05/2016 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4787 | Vũ Thị Việt Hà | 20/7/1994 | Trung học dược | 5078/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4788 | Đồng Thị Hà | 25/5/1994 | Trung học dược | 5079/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Hưng Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4789 | Nguyễn Thị Trang | 06/4/1995 | Cao đẳng dược | 5080/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4790 | Nguyễn Thị Bảo Thoa | 23/3/1992 | Trung học dược | 5081/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4791 | Lê Minh Châu | 10/8/1983 | Trung học dược | 5082/CCHN-D-SYT-TH | 24/7/2019 | Xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4792 | Bùi Thị Thu | 20/02/1983 | Trung học dược | 5083/CCHN-D-SYT-TH | 25/07/2019 | Xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4793 | Lê Thị Tiến | 20/11/1988 | Trung học dược | 5085/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | Xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4794 | Nguyễn Thị Lan | 10/10/1992 | Cao đẳng dược | 5086/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4795 | Lê Văn Hạnh | 19/8/1993 | Đại học dược | 5087/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4796 | Nguyễn Thị Tuyết Thảo | 10/8/1995 | Cao đẳng dược | 5088/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4797 | Nguyễn Ngọc Linh | 20/10/1986 | Trung học dược | 5089/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Khuyến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4798 | Nguyễn Thị Hường | 10/02/1995 | Cao đẳng dược | 5090/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | xã Cẩm Phú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
4799 | Trần Thị Thu Trang | 22/8/1992 | Trung học dược | 5092/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4800 | Trịnh Thị Thùy | 05/9/1993 | Trung học dược | 5091/CCHN-D-SYT-TH | 07/08/2019 | Xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |