TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4721 | Nguyễn Thị Chung | 20/3/1980 | Đại học dược | 5005/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Quảng Đông , TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4722 | Trương Thị Hà | 12/6/1980 | Trung học dược | 5006/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Mỹ Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4723 | Nguyễn Thị Phương | 09/10/1983 | Trung học dược | 5007/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4724 | Lương Thị Hường | 08/4/1963 | Trung học dược | 5008/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Tân Khang, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4725 | Lê Thị Thanh | 16/8/1992 | Trung học dược | 5009/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4726 | Vũ Trọng Tuấn | 20/9/1994 | Cao đẳng dược | 5010/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4727 | Đỗ Thị Yên | 20/10/1987 | Trung học dược | 5011/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | xã Thiệu Tân, huyện Thiệu Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
4728 | Lê Thị Hoa | 27/8/1994 | Cao đẳng dược | 5012/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá. |
4729 | Lê Thị Dung | 18/12/1996 | Cao đẳng dược | 5013/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Giao Thiện, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hoá |
4730 | Phạm Thị Quỳnh | 02/9/1994 | Trung học dược | 5014/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thuỷ, tỉnh Thanh Hoá. |
4731 | Phạm Thị Vân | 12/12/1994 | Cao đẳng dược | 5015/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá |
4732 | Đỗ Thị Linh | 04/11/1992 | Đại học dược | 5016/CCHND/SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá.. |
4733 | Nguyễn Trường Giang | 20/9/1992 | Đại học dược | 5017/CCHN-D-SYT-TH | 27/6/2019 | Xã Hoằng Đông, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4734 | Nguyễn Thị Vân | 25/8/1987 | Trung học dược | 5018/CCHN-D-SYT-TH | 03/7/2019 | Xã Thiệu Công, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4735 | Trương Thị Anh Vân | 14/4/1989 | Trung học dược | 5019/CCHN-D-SYT-TH | 03/7/2019 | Xã Nga Tiến, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4736 | Lê Thị Thủy | 10/4/1986 | Trung học dược | 5020/CCHN-D-SYT-TH | 03/7/2019 | Xã Xuân Du, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
4737 | Bùi Thị Phương Linh | 04/9/1996 | Cao đẳng dược | 5021/CCHN-D-SYT-TH | 03/7/2019 | Xã Trung Ý, huyện Nông Cống, tỉnh thanh Hóa. |
4738 | Đinh Thị Hiền | 19/8/1994 | Trung học dược | 5022/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4739 | Lê Thị Ái Vân | 06/6/1996 | Cao đẳng dược | 5023/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | xã Hoằng Yến, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4740 | Lữ Thanh Tùng | 26/3/1991 | Trung học dược | 5025/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Xã Tam Văn, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
4741 | Ngọ Văn Dũng | 29/6/1993 | Đại học dược | 5026/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Thị trấn Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4742 | Bùi Thị Quyên | 06/3/1992 | Đại học dược | 5027/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Xã Hà Tân, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4743 | Trần Thị Cẩm Trân | 04/9/1983 | Đại học Dược | 5028/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4744 | Vũ Thị Nhâm | 13/11/1992 | Trung học dược | 5029/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Xã Hoàng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4745 | Nguyễn Thị Phương | 15/02/1996 | Cao đẳng dược | 5031/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2021 | Thị trấn Cẩm Thủy, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
4746 | Nguyễn Thị Phan | 27/8/1981 | Đại học dược | 5032/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4747 | Lê Thị Hoa | 09/4/1992 | Trung học dược | 5033/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | xã Trung Thành, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4748 | Lê Thị Thúy | 12/10/1987 | Trung học dược | 5034/CCHN-D-SYT-TH | 09/7/2019 | Xã Thăng Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4749 | Lê Thị Hiền | 19/12/1989 | Trung học dược | 5035/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Hải Thượng, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4750 | Hoàng Thị Cảnh | 22/10/1979 | Trung học dược | 5036/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Thanh Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4751 | Hoàng Thị Thịnh | 20/5/1985 | Trung học dược | 5037/CCHN-D-SYT-TH | 15/07/2019 | Xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4752 | Nguyễn Thị Hiền | 20/4/1989 | Trung học dược | 5039/CCHN-D-SYT-TH | 15/07/2019 | Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4753 | Lê Thị Lan | 02/3/1990 | Trung học dược | 5040/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4754 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 17/11/1989 | Trung học dược | 5041/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Xuân Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4755 | Miêu Thị Thơm | 10/7/1990 | Trung học dược | 5042/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Bình Minh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4756 | Nguyễn Thị Hà | 10/5/1992 | Trung học dược | 5043/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4757 | Lê Thị Lý | 02/02/1986 | Trung học dược | 5044/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4758 | Hồ Thị Diễm | 10/6/1993 | Trung học dược | 5045/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Nguyên Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4759 | Hách Thị Hải | 12/4/1992 | Trung học dược | 5046/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Ninh Hải, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |
4760 | Nguyễn Thị Thiện | 03/5/1989 | Trung học dược | 5048/CCHN-D-SYT-TH | 15/7/2019 | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa. |