TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4681 | Lê Thị Bình | 06/01/1985 | Trung học dược | 4851/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Thọ Lâm, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4682 | Nguyễn Thị Luyến | 03/01/1994 | Trung học dược | 4852/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Xuân Tân, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4683 | Trịnh Thị Hoa | 03/3/1993 | Đại học Dược | 4853/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hà Lai, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4684 | Đoàn Thị Phương Thảo | 13/10/1992 | Đại học dược | 4854/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4685 | Đào Thị Huyền Trang | 14/8/1995 | Trung học dược | 4855/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4686 | Hà Thị Ngọc | 04/6/1994 | Cao đẳng dược | 4856/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Xuân Vinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4687 | Nguyễn Thị Do | 15/3/1992 | Trung học dược | 4857/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4688 | Phạm Thị Hường | 05/7/1994 | Cao đẳng dược | 4858 | 24/4/2019 | Xã Định Công, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4689 | Lê Đức Anh | 09/10/1995 | Cao đẳng dược | 4859/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4690 | Nguyễn Thị Phương | 20/4/1996 | Trung học dược | 4860/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hoằng Phụ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4691 | Trần Văn Toàn | 01/3/1993 | Cao đẳng dược | 4861/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4692 | Trần Thị Hương | 13/6/1993 | Trung học dược | 4862 /CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | xã Công Bình, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4693 | Trương Thị Tuyến | 18/02/1973 | Trung học dược | 4863/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Thị trấn Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4694 | Nguyễn Thị Phương | 24/3/1996 | Cao đẳng dược | 4864/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4695 | Phạm Thị Luyến | 22/10/1983 | Trung học dược | 4865/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4696 | Nguyễn Thị Vân | 20/11/1991 | Trung học dược | 4866/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Thiệu Vân, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4697 | Bùi Thị Hồng | 20/12/1996 | Cao đẳng dược | 4867/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Nga Thủy, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4698 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 23/10/1996 | Cao đẳng dược | 4868/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hoằng Khê, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4699 | Hoàng Thị Thùy | 24/7/1995 | Cao đẳng dược | 4869/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Quảng Đại, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4700 | Trần Thị Khánh Linh | 19/12/1993 | Trung học dược | 4870/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4701 | Nguyễn Thị Hương | 28/01/1993 | Trung học dược | 4871/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Tân Ninh, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4702 | Mai Thị Én | 10/6/1983 | Trung học dược | 4872/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4703 | Nguyễn Thị Chính | 05/10/1985 | Trung học dược | 4873.CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4704 | Lê Thị Phượng | 12/7/1994 | Cao đẳng dược | 4874/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Châu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4705 | Nguyễn Thị Thúy | 23/11/1982 | Trung học dược | 4875/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Phường Trường Thi, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4706 | Lê Thị Nhung | 21/9/1994 | Cao đẳng dược | 4876/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4707 | Lê Thị Minh Huyền | 22/5/1989 | Đại học dược | 4877/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Hoằng Lý, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4708 | Lê Duy Đông | 10/6/1989 | Đại học dược | 4878/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | Xã Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4709 | Trương Thị Hạnh | 26/9/1989 | Trung học dược | 4879/CCHND/SYT-TH | 26/4/2019 | Xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
4710 | Nguyễn Quốc Năm | 03/02/1992 | Trung học dược | 4880/CCHND/SYT-TH | 24/4/2019 | xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4711 | Nguyễn Văn Dương | 06/6/1988 | Đại học dược | 1977/CCHND-SYT-TH | 04/8/2015 | xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4712 | Nguyễn Thị Quỳnh | 21/9/1994 | Cao đẳng dược | 4881/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | xã Thúy Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4713 | Trịnh Thị Hương | 23/01/1978 | Trung học dược | 4882/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4714 | Trần Thị Dung | 24/9/1991 | Trung học dược | 4883/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4715 | Hoàng Thị Minh | 20/9/1991 | Cao đẳng dược | 4884/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Phường Quảng Vinh, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4716 | Phùng Thị Châm | 02/6/1963 | Trung học dược | 4885/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4717 | Lê Thị Thùy | 05/9/1990 | Trung học dược | 4886/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Thôn 3, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4718 | Nguyễn Thị Hiền | 05/12/1981 | Trung học dược | 4887/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4719 | Lê Thị Tình | 12/3/1986 | Trung học dược | 4888/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4720 | Lê Đình Phương | 24/11/1993 | Đại học dược | 4889/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa |