TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4681 | Hoàng Thị Phượng | 15/6/1990 | Trung học dược | 4967/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Giang, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4682 | Hoàng Sĩ Linh | 14/02/1990 | Trung học dược | 4968/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4683 | Mai Thị Thu | 09/3/1983 | Trung học dược | 4969/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Nga Thành, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4684 | Nguyễn Thế Hiệp | 20/10/1991 | Đại học dược | 4970/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4685 | Đỗ Thị Loan | 05/12/1990 | Trung học dược | 4971/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Ngọc Phụng, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
4686 | Mai Thị Thùy | 02/9/1987 | Trung học dược. | 4972/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Nga Lĩnh, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4687 | Bùi Thị Giang | 03/02/1995 | Cao đẳng dược | 4973/CCHND/SYT | 12/6/2019 | Xã Trung Ý, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4688 | Lê Thị Hòa | 05/8/1983 | Trung học dược | 4974/CCHND/SYT/TH | 12/6/2019 | TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4689 | Trương Thị Tuyết | 08/10/1985 | Trung học dược | 4975/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
4690 | Phan Thị Tâm | 15/02/1996 | Cao đẳng dược | 4976/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
4691 | Nguyễn Nhật Thảo | 25/11/1996 | Cao đẳng dược | 4977/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Xuân Khang, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa. |
4692 | Phạm Thị Linh | 06/11/1995 | Cao đẳng dược | 4978/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Hà Phong, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4693 | Khương Thị Tuyên | 08/01/1995 | Cao đẳng dược | 4979/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Hoằng Minh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4694 | Đào Thị Hoa | 24/11/1993 | Trung học dược | 4980/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | TT Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4695 | Hà Thị Thắm | 09/7/1992 | Trung học dược | 4981/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | xã Pù Nhi, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa. |
4696 | Nguyễn Thị Minh | 10/5/1982 | Trung học dược | 4982/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Công Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4697 | Trịnh Ngọc Thúy | 19/01/1995 | Cao đẳng dược | 4983/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4698 | Lê Thị Thu | 22/02/1994 | Trung học dược | 4984/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Quảng Hải, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa. |
4699 | Trần Thị Oanh | 12/7/1985 | Trung học dược | 4985/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa. |
4700 | Dương Thị Tú | 05/5/1995 | Cao đẳng dược | 4986/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hoa, tỉnh Thanh Hóa |
4701 | Vũ Văn Nam | 05/10/1984 | Đại học Dược | 4987/CCHN-D-SYT-TH | 12/6/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4702 | Lê Thị Quỳnh Lưu | 06/6/1979 | Trung học dược | 4988/CCHND/SYT-TH | 12/6/2019 | Xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4703 | Lê Thị Mai | 07/3/1987 | Đại học dược | 883/CCHND/SYT-TH | 10/02/2014 | Xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4704 | Đỗ Thị Giang | 07/12/1987 | Đại học dược | 1828/CCHND/SYT-TH | 29/6/2015 | Phường Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4705 | Nguyễn Thị Duyên | 20/8/1989 | Trung học dược | 4989/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4706 | Lê Thị Bình | 09/9/1990 | Trung học dược | 4990/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4707 | Ngô Thị Anh | 09/5/1993 | Trung học dược | 4991/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | xã Lộc Sơn, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4708 | Trương Văn Lâm | 05/4/1991 | Đại học dược | 4992/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4709 | Lương Thị Thuyên | 04/10/1993 | Trung học dược | 4993/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Trung Thành, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4710 | Lê Thị Thương | 13/10/1984 | Trung học dược | 4994/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4711 | Lưu Thị Hương | 01/6/1982 | Trung học dược | 4995/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Yên Phong, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
4712 | Ngô Thị Quang | 30/9/1989 | Trung học dược | 4996/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Hoằng Quang, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4713 | Trần Thị Mỹ Duyên | 02/7/1996 | Cao đẳng dược | 4997/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Cẩm Thạch, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa. |
4714 | Trịnh Trường Giang | 18/6/1986 | Trung học dược | 4998/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Yên Bái, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
4715 | Trần Công Huyền | 07/8/1995 | Cao đẳng dược | 4999/CCHND-SYT/TH | 18/6/2019 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa. |
4716 | Lê Thị Phượng | 05/5/1961 | Trung học dược | 5000/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | TT Nông Cống, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa. |
4717 | Lê Thị Duyên | 19/5/1994 | Cao đẳng dược | 5001/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4718 | Lê Thị Hồng Nhung | 05/5/1994 | Đại học dược | 5002/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Nam Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4719 | Lê Thị Thùy Linh | 10/5/1994 | Đại học dược | 5003/CCHND/SYT-TH | 18/6/2019 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4720 | Đỗ Thị Thùy Linh | 22/7/1992 | Đại học dược | 5004/CCHND/SYT-TH | 25/6/2019 | Xã Cẩm Liên, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |