TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4641 | Nguyễn Thị Ngọc | 28/5/1989 | Đại học dược | 4803/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4642 | Lương Văn Đức | 11/11/1990 | Đại học dược | 4804/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Hoằng Cát, huyện haowngf HÓa, tỉnh Thanh Hóa |
4643 | Nguyễn Thị Lan | 15/7/1992 | Đại học dược | 4805/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4644 | Đặng Thị Thu Hương | 06/12/1992 | Đại học dược | 4806/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4645 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | 18/01/1992 | Đại học dược | 4807/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4646 | Mai Thị Linh | 17/4/1995 | Cao đẳng dược | 4815/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4647 | Trương Hoàng Long | 03/4/1994 | Trung học dược | 4816/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4648 | Bùi Thị Yến | 25/10/1995 | Trung học dược | 4817/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4649 | Hà Thị Thảo | 04/01/1997 | Trung học dược | 4818/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Kỳ Tân, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4650 | Lê Thị Thúy | 13/6/1991 | Trung học dược | 4819/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4651 | Nguyễn Thị Quỳnh | 09/4/1995 | Cao đẳng dược | 4820/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4652 | Trịnh Thị Hòa | 10/02/1973 | Trung học dược | 4821/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4653 | Hoàng Thị Trang | 04/7/1994 | Trung học dược | 4822/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4654 | Lê Đức Lập | 14/8/1988 | Trung học dược | 4823/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | P. Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4655 | Phạm Thị Mây | 05/8/1994 | Trung học dược | 4824/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4656 | Nguyễn Thị Nhị | 25/5/1994 | Cao đẳng dược | 4825/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4657 | Lê Thị Mạnh | 11/11/1986 | Trung học dược | 4826/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4658 | Lường Anh Sang | 12/8/1989 | Trung học dược | 4827/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4659 | Nguyễn Thị Mai | 07/6/1981 | Trung học dược | 4828/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
4660 | Lê Bá Tuấn | 25/12/1981 | Trung học dược | 4829/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4661 | Lê Thị Như Hoa | 26/10/1983 | Trung học dược | 4830/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa,T. Thanh Hóa |
4662 | Lê Thị Phương | 12/9/1991 | Đại học dược | 4831/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4663 | Lê Xuân Thu | 16/8/1958 | Trung học dược | 4832/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4664 | Phạm Thị Liên | 27/10/1966 | Trung học dược | 4833/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | Phường Ba Đinh, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4665 | Vũ Anh Tuấn | 23/3/1984 | Trung học dược | 4834/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4666 | Lê Thị Mai | 26/3/1995 | Trung học dược | 4835/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4667 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/7/1995 | Cao đẳng dược | 4836/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xa Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4668 | Mai Thị Tuyết | 05/6/1985 | Trung học dược | 4838/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4669 | Trần Thị Hồng | 13/7/1994 | Cao đẳng dược | 4839/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4670 | Nguyễn Thị Quy | 09/10/1982 | Trung học dược | 4840/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân., tỉnh Thanh Hóa |
4671 | Lê Thị Hương | 26/11/1991 | Trung học dược | 4841/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4672 | Lê Văn Sỹ | 05/10/1988 | Trung học dược | 4842/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4673 | Nguyễn Thị Nhàn | 25/5/1995 | Cao đẳng dược | 4843/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4674 | Trần Văn Trung | 20/10/1970 | Trung học dược | 4844/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Phú Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4675 | Nguyễn Thị Hải | 01/10/1995 | Cao đẳng dược | 4845/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4676 | Lê Thị Thu Trang | 11/01/1989 | Trung học dược | 4846/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | xã Cát Vân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4677 | Lê Thị Cúc | 18/9/1994 | Trung học dược | 4847/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4678 | Lê Duy Tâm | 18/02/1991 | Trung học dược | 4848/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4679 | Trịnh Thị Thủy | 01/02/1990 | Trung học dược | 4849/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Xuân Minh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4680 | Lê Thị Na | 10/7/1991 | Trung học dược | 4850/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Xuân Sơn, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |