TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4641 | Lê Thị Huê | 30/8/1974 | Trung học dược | 4925/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Thọ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4642 | Phạm Khắc Nam | 06/8/1988 | Cao đẳng dược | 4926/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4643 | Nguyễn Thị Thanh | 27/11/1972 | Trung học dược | 4927/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4644 | Lê Thị Thủy | 12/5/1988 | Cao đẳng dược | 4928/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4645 | Lê Viết Hoàng | 13/7/1988 | Trung học dược | 4929/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Ngọc Trạo, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4646 | Hoàng Thị Hảo | 03/9/1980 | Cao đẳng dược | 4930/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4647 | Nguyễn Thị Quang | 20/3/1964 | Trung học dược | 4931/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4648 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 07/9/1986 | Cao đẳng dược | 4932/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4649 | Nguyễn Thị Thanh | 06/11/1989 | Cao đẳng dược | 4933/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, T.Thanh Hóa. |
4650 | Lê Thị Yến | 17/02/1970 | Trung học dược | 4934/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, T.Thanh Hóa. |
4651 | Hoàng Thị Phượng | 14/9/1972 | Cao đẳng dược | 4935/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ,TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4652 | Lê Tiến Đạt | 06/9/1982 | Đại học Dược | 4936/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4653 | Nguyễn Kim Dương | 20/8/1993 | Đại học dược | 4937/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Nguyên, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4654 | Vũ Thị Tâm | 21/5/1983 | Cao đẳng Dược | 4938/CCHN-D-SYT-TH | 27/5/2019 | phường Hải An, TX Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa. |
4655 | Bùi Thị Dậu | 02/01/1993 | Trung học dược | 4939/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Long, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4656 | Trịnh Minh Tân | 05/7/1979 | Trung học dược | 4940/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4657 | Phạm Thị Hương | 16/02/1983 | Trung học dược | 4941/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Thái, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4658 | Phạm Thị Thu | 16/11/1975 | Trung học dược | 4942/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4659 | Mai Thị Phương | 09/11/1981 | Trung học dược | 4944/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4660 | Đào Thị Phương Hoa | 07/11/1974 | Trung học dược | 4945/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | xã Hà Yên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4661 | Nguyễn Thị Tâm | 06/9/1976 | Trung học dược | 4946/CHND-SYT-TH | 27/5/2019 | TT Hà Trung, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4662 | Nguyễn Bích Thủy | 15/4/1982 | Trung học dược | 4947/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Bắc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa. |
4663 | Lê Thị Lan | 20/6/1977 | Trung học dược | 4948/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4664 | Lại Thị Tiến | 17/8/1977 | Trung học dược | 4949/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Yên, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4665 | Phạm Thị Bốn | 20/3/1986 | Trung học dược | 4950/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4666 | Phùng Văn Dũng | 01/10/1975 | Trung học dược | 4951/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Yên, Huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4667 | Hà Thị Hằng | 10/02/1977 | Trung học dược | 4952/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Hà Đông, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4668 | Lê Thị Trang | 15/5/1996 | Cao đẳng dược | 4953/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4669 | Lê Thị Hiếu | 16/01/1980 | Trung học dược | 4954/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Xuân Phú, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4670 | Lê Xuân Sáng | 01/01/1990 | Trung học dược | 4955/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thọ Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4671 | Lê Văn Thái | 16/7/1981 | Trung học dược | 4956/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4672 | Nguyễn Văn Khoa | 03/4/1989 | Trung học dược | 4957/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Yên Lạc, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4673 | Cao Thị Lan | 19/8/1951 | Đại học dược | 4958/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4674 | Nguyễn Thị Linh | 30/4/1982 | Trung học dược | 4959/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
4675 | Lê Thị Hương | 22/7/1987 | Trung học dược | 4960/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | xã Định Hưng, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4676 | Trịnh Thị Huyền | 03/6/1986 | Trung học dược | 4961/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Định Liên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa. |
4677 | Lê Thị Tươi | 04/3/1989 | Trung học dược | 4962/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Tâm, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4678 | Ngô Thanh Hằng | 20/10/1984 | Trung học dược | 4963/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4679 | Nguyễn Thị Dung | 27/01/1988 | Trung học dược | 4965/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4680 | Phạm Thị Hoa | 15/8/1996 | Cao đẳng dược | 4966/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |