TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4601 | Phùng Thị Châm | 02/6/1963 | Trung học dược | 4885/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4602 | Lê Thị Thùy | 05/9/1990 | Trung học dược | 4886/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Thôn 3, xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4603 | Nguyễn Thị Hiền | 05/12/1981 | Trung học dược | 4887/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Thọ Xương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4604 | Lê Thị Tình | 12/3/1986 | Trung học dược | 4888/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4605 | Lê Đình Phương | 24/11/1993 | Đại học dược | 4889/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn , tỉnh Thanh Hóa |
4606 | Lê Thị Dung | 29/3/1991 | Đại học dược | 4890/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Hoằng Anh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4607 | La Thị Phương Chi | 15/4/1993 | Đại học Dược | 4891/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2019 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4608 | Nguyễn Thị Hương | 13/02/1984 | Đại học dược | 4892/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Thị trấn Quan Hóa, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4609 | Vũ Thị Huê | 19/5/1987 | Trung học dược | 4893/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Xuân Lam, huyệnThọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4610 | Lê Thị Thanh Tâm | 02/6/1992 | Cao đẳng dược | 4894/CCHN-D-SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4611 | Lê Thị Trang | 27/6/1996 | Cao đẳng dược | 4895/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Thành Thọ, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4612 | Lê Thị Thảo | 30/7/1987 | Trung học dược | 4896/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4613 | Phạm Thị Tươi | 15/12/1984 | Trung học dược | 4897/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4614 | Nguyễn Thế Anh | 14/9/1992 | Trung học dược | 4898/CCHND/SYT-TH | 10/5/2019 | Xã Minh Tiến, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4615 | Nguyễn Kim Chi | 05/12/1993 | Đại học dược | 4899/CCHND/SYT-TH | 17/5/2019 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4616 | Lại Thị Hiên | 19/12/1994 | Cao đẳng dược | 4900/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | Xã Hà Giang, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4617 | Trịnh Thị Hồng Lý | 05/9/1991 | Trung học dược | 4901/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | xã Quảng Định, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4618 | Đỗ Ngọc Thanh | 10/01/1991 | Trung cấp dược | 4902/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | Xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4619 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 16/4/1995 | Cao đẳng dược | 4903/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | Xã Thiệu Hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4620 | Lê Thị Hường | 05/8/1979 | Trung học dược | 4904/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | Xã Thiệu Châu, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4621 | Phạm Thị Yến | 10/10/1986 | Đại học dược | 4905/CCHND-SYT-TH | 24/5/2019 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4622 | Phạm Thu Trang | 18/5/1995 | Trung học dược | 4906/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4623 | Nguyễn Thị Thu | 02/10/1995 | Cao đẳng dược | 4907/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Tiến Nông, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4624 | Đỗ Gia Bình | 04/6/1980 | Trung học dược | 4908/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4625 | Nguyễn Thị Nga | 06/4/1989 | Trung học dược | 4909/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Mậu Lâm, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4626 | Đỗ Thị Nương | 10/5/1996 | Cao đẳng dược | 4910/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4627 | Nguyễn Thị Trọng | 01/4/1993 | Trung học dược | 4911/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4628 | Lê Thị Thu Hiền | 18/9/1981 | Trung học dược | 4912/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4629 | Lê Thị Hằng | 19/11/1993 | Cao đẳng dược | 4913/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Yên Thọ, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa |
4630 | Trịnh Thị Sâm | 08/4/1991 | Trung học dược | 4914/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4631 | Nguyễn Thị Quyên | 29/10/1984 | Trung học dược | 4915/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Đồng Tiến, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4632 | Nguyễn Thị Hoa | 30/7/1984 | Cao đẳng dược | 4916/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4633 | Nguyễn Thị Luân | 10/10/1985 | Cao đẳng dược | 4917/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4634 | Trần Thị Thanh Hương | 25/7/1987 | Trung học dược | 4918/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4635 | Lê Thị Hương | 23/5/1982 | Cao đẳng dược | 4919/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Phường Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4636 | Đỗ Thị Thu | 09/12/1986 | Trung học dược | 4920/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4637 | Lê Thị Vân | 22/12/1989 | Cao đẳng dược | 4921/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | P.Quảng Hưng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4638 | Nguyễn Xuân Quang | 27/8/1986 | Trung học dược | 4922/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | Xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4639 | Nguyễn Thị Phượng | 27/9/1987 | Đại học dược | 4923/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | P.Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |
4640 | Trần Thị Dung | 05/4/1975 | Trung học dược | 4924/CCHND-SYT-TH | 27/5/2019 | P. Quảng Thắng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa. |