TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4601 | Bùi Thị Thủy | 03/12/1996 | Cao đẳng dược | 4765 | 30/01/2019 | Xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4602 | Phạm Thị Linh | 21/9/1994 | Cao đẳng dược | 4767/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4603 | Lữ Thị Minh Khang | 20/11/1990 | Trung học dược | 4768/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thiệu chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4604 | Lê Thị Quế | 17/10/1992 | Cao đẳng dược | 4770/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4605 | Trịnh Thị Mai Trang | 22/8/1991 | Đại học dược | 4771/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | TT Quảng Xương, huyện Quảng Xương , tỉnh Thanh Hóa |
4606 | Lê Văn Lập | 24/8/1982 | Đại học dược | 2041/CCHND/SYT-TH | 01/9/2015 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4607 | Mai Thị Nguyệt | 11/7/1992 | Trung học dược | 4808/CCHND-SYT-TH | 13/3/2019 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4608 | Lê Thị Yến | 14/9/1989 | Trung học dược | 4809/CCHND-SYT-TH | 13/3/2019 | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4609 | Trần Thanh Long | 19/8/1989 | Trung học dược | 4810/CCHND-SYT-TH | 13/3/2019 | Xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4610 | Đậu Thị Nhạn | 30/10/1987 | Trung học dược | 4812/CCHND-SYT-TH | 13/3/2019 | Xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4611 | Lê Thị Phương | 17/11/1962 | Trung học dược | 4772/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4612 | Nguyễn Thị Oanh | 20/5/1994 | Cao đẳng dược | 4773/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy |
4613 | Trương Thị Trinh | 19/8/1990 | Trung học dược | 4774/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4614 | Lê Thị Hải Yến | 15/9/1992 | Trung học dược | 4775/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4615 | Nguyễn Thị Phương | 02/9/1991 | Cao đẳng dược | 4776/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4616 | Trần Thị Bình | 20/11/1994 | Trung học dược | 4777/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4617 | Vũ Thị Hòa | 20/11/1994 | Cao đẳng dược | 4778/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh ThanH Hóa |
4618 | Lê Thị Dung | 20/9/1995 | Cao đẳng dược | 4779/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4619 | Đoàn Thị Hồng | 06/11/1995 | Cao đẳng dược | 4780/CCNHD/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4620 | Lê Thị Trang | 06/10/1994 | Cao đẳng dược | 4781/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4621 | Vũ Quang Huân | 01/6/1978 | Trung học dược | 4783/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4622 | Bùi Thị Thúy | 04/6/1994 | Trung học dược | 4784 | 18/02/2019 | Khu 5, TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4623 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/10/1984 | Trung học dược | 4785/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thành Minh , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4624 | Phạm Thị Quyên | 04/4/1992 | Trung học dược | 4786/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Xã Quang Hiến, huyện lang Chánh |
4625 | Lê Thị Hoa | 05/8/1982 | Trung học dược | 4787/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4626 | Nguyễn Minh Trà | 10/02/1995 | Cao đẳng dược | 4788/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thiệu hợp, huyện Thiệu Hóa |
4627 | Lương Thị Trang | 06/02/1995 | Trung học dược | 4789/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4628 | Nguyễn Thị Minh | 30/01/1984 | Trung học dược | 4790/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4629 | Lê Thị Trang | 20/12/1993 | Trung học dược | 4791/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xa Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4630 | Nguyễn Hoài Trang | 16/8/2007 | Trung học dược | 4792/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4631 | Đỗ Thị Hiền | 08/8/1994 | Cao đẳng dược | 4793/CCHND-SYT-TH | 18/02/2019 | xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4632 | Phạm Thị Nga | 06/7/1991 | Trung học dược | 4794/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Xã Thiệu Khánh, TPTH, tỉnh ThanH Hóa |
4633 | Nguyễn Thị Ngọc | 05/3/1992 | Trung học dược | 4795/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
4634 | Nguyễn Thị Phượng | 03/3/1994 | Trung học dược | 3500 Cấp lại 25/02/2019 | 17/05/2017 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4635 | Đồng Tiến Đạt | 02/7/1992 | Đại học dược | 4782/CCHND/SYT-TH | | Xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4636 | Trương Thị Phương | 08/8/1993 | Cao đẳng dược | 4798/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Đường Hải Thượng Lãn Ông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4637 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/9/1987 | Trung học dược | 4799/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4638 | Nguyễn Văn Hải | 01/10/1987 | Cao đẳng dược | 4800/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Hoằng tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4639 | Lê Thị Trang | 02/9/1993 | Trung học dược | 4801/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Phường Trunmg Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoiá |
4640 | Trần Thị Dung | 10/10/1988 | Trung học dược | 4802/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |