TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4561 | Lê Thị Phương | 17/11/1975 | Trung học dược | 4724/cCHND-SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4562 | Phạm Thị Minh | 02/9/1993 | Trung học dược | 4725/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4563 | Lê Thị Bình | 12/10/1982 | Trung học dược | 4726/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
4564 | Trịnh Thị Ngọc Phượng | 20/11/2010 | Đại học dược | 4727/CCHND-SYT-TH | 14/01/2019 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4565 | Tô Thị Nga | 03/02/1991 | Trung học dược | 4728/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã nông Trường, huyện triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4566 | Lê Thị Thu | 05/01/1991 | Trung học dược | 4729/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa |
4567 | Vi Thị Hằng | 03/8/1995 | Trung học dược | 4730/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4568 | Nguyễn Thị Hương | 27/12/1977 | Trung học dược | 4731/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Phường Hàm Rông, TP.Thanh Hóa |
4569 | Lê Thị Hải | 13/7/1989 | Trung học dược | 4732/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4570 | Nguyễn Thị Nga | 21/12/1989 | Cao đẳng dược | 4733/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh gia, tỉnh Thanh Hóa |
4571 | Lò Thị Hường | 19/12/1993 | Trung học dược | 4734/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4572 | Cầm Thị Hương | 08/8/1988 | Trung học dược | 4735/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4573 | Nguyễn Văn Vĩnh | 05/11/1989 | Trung học dược | 4736/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Giao Thiện, huyện Lang Chánh |
4574 | Lê Thị Lệ Thu | 07/9/1994 | Cao đẳng dược | 4737/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4575 | Nguyễn Thị Hiền | 20/11/1982 | Trung học dược | 4738/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4576 | Nguyễn Thị LIên | 05/10/1992 | Trung học dược | 4739/CCHND-SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4577 | Lê Thị Huệ | 02/6/1984 | Trung học dược | 4740/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4578 | Phạm Thị Giang | 28/01/1994 | TRung học dược | 4741/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4579 | Lê Thị Phương Quỳnh | 18/6/1994 | Cao đẳng Dược | 4742/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4580 | Lê Trọng Thành | 05/4/1983 | Trung học dược | 4743/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4581 | Lê Phước | 04/5/1979 | Trung học dược | 4744/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4582 | Lê Thị Hương | 02/3/1993 | Cao đẳng dược | 4745/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4583 | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/1989 | Cao đẳng dược | 4746/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thánh Hóa |
4584 | Trịnh Thị Lài | 20/11/1991 | Trung học dược | 4747/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4585 | Vũ Thị Thùy | 18/02/2005 | Trung học dược | 4748/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4586 | Lê Thị Mai | 08/11/1990 | Trung học dược | 4749/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4587 | Trần Thị Vui | 20/6/1985 | Trung học dược | 4750/CCHNDS/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc , tỉnh THanh Hóa |
4588 | Đỗ Thị Thúy | 25/11/1995 | Trung học dược | 4751/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4589 | Mai Bá Nhật | 26/8/1985 | Trung học dược | 4752/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4590 | Lường Đình Huy | 26/8/1985 | Trung học dược | 4753/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4591 | Nguyễn Hồng Nhung | 10/9/1993 | Cao đẳng dược | 4754/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4592 | Trần Thị Hằng | 16/7/1991 | Đại học dược | 4755/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4593 | Lê Phương Thúy | 22/11/2017 | Trung học dược | 4757/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân , tỉnh Thanh Hóa |
4594 | Nguyễn Thị Xinh | 14/7/2015 | Cao đăng dược | 4758/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4595 | Lê Thị Giang | 03/11/1993 | Cao đẳng dược | 4759/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa. tỉnh Thanh Hóa |
4596 | Nguyễn Thị Bình | 24/7/1994 | Cao đẳng dược | 4760/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4597 | Lê Thị Thanh Hải | 09/5/1973 | Trung học dược | 4761/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4598 | Nguyễn Thị Hằng | 04/5/2010 | Trung học dược | 4762/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4599 | Lê Thị Hằng | 02/6/1993 | Trung học dược | 4763/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Cẩm Phú, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4600 | Nguyễn Thị Yến | 27/10/1994 | Trung học dược | 4764/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |