TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4521 | Đồng Tiến Đạt | 02/7/1992 | Đại học dược | 4782/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2019 | xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4522 | Trương Thị Phương | 08/8/1993 | Cao đẳng dược | 4798/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4523 | Nguyễn Thị Hạnh | 12/9/1987 | Trung học dược | 4799/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | xã Đồng Lợi, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4524 | Nguyễn Văn Hải | 01/10/1987 | Cao đẳng dược | 4800/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Hoằng Tân, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4525 | Lê Thị Trang | 02/9/1993 | Trung học dược | 4801/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Phường Trunmg Sơn, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoiá |
4526 | Trần Thị Dung | 10/10/1988 | Trung học dược | 4802/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Hà Ngọc, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4527 | Nguyễn Thị Ngọc | 28/5/1989 | Đại học dược | 4803/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | TT Yên Cát, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4528 | Lương Văn Đức | 11/11/1990 | Đại học dược | 4804/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Hoằng Cát, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4529 | Nguyễn Thị Lan | 15/7/1992 | Đại học dược | 4805/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Ngư Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4530 | Đặng Thị Thu Hương | 06/12/1992 | Đại học dược | 4806/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | TT Ngọc Lặc, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4531 | Nguyễn Thị Ngọc Lý | 18/01/1992 | Đại học dược | 4807/CCHND/SYT-TH | 05/3/2019 | Xã Minh Sơn, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4532 | Mai Thị Linh | 17/4/1995 | Cao đẳng dược | 4815/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Quảng Tân, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4533 | Trương Hoàng Long | 03/4/1994 | Trung học dược | 4816/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | TT Cành Nàng, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4534 | Bùi Thị Yến | 25/10/1995 | Trung học dược | 4817/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4535 | Hà Thị Thảo | 04/01/1997 | Trung học dược | 4818/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Kỳ Tân, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4536 | Lê Thị Thúy | 13/6/1991 | Trung học dược | 4819/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Thiệu Vận, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4537 | Nguyễn Thị Quỳnh | 09/4/1995 | Cao đẳng dược | 4820/CCHND/SYT-TH | 25/3/2019 | Xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4538 | Trịnh Thị Hòa | 10/02/1973 | Trung học dược | 4821/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | TT Thường Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4539 | Hoàng Thị Trang | 04/7/1994 | Trung học dược | 4822/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | xã Quảng Nham, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4540 | Lê Đức Lập | 14/8/1988 | Trung học dược | 4823/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | P. Quảng Thành, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4541 | Phạm Thị Mây | 05/8/1994 | Trung học dược | 4824/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4542 | Nguyễn Thị Nhị | 25/5/1994 | Cao đẳng dược | 4825/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Kim, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4543 | Lê Thị Mạnh | 11/11/1986 | Trung học dược | 4826/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Xuân Giang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4544 | Lường Anh Sang | 12/8/1989 | Trung học dược | 4827/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4545 | Nguyễn Thị Mai | 07/6/1981 | Trung học dược | 4828/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn |
4546 | Lê Bá Tuấn | 25/12/1981 | Trung học dược | 4829/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Phú, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4547 | Lê Thị Như Hoa | 26/10/1983 | Trung học dược | 4830/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | Xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa,T. Thanh Hóa |
4548 | Lê Thị Phượng | 12/9/1991 | Đại học dược | 4831/CCHND/SYT-TH | 02/4/2019 | xã Xuân Quang, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4549 | Lê Xuân Thu | 16/8/1958 | Trung học dược | 4832/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4550 | Phạm Thị Liên | 27/10/1966 | Trung học dược | 4833/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4551 | Vũ Anh Tuấn | 23/3/1984 | Trung học dược | 4834/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | Phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4552 | Lê Thị Mai | 26/3/1995 | Trung học dược | 4835/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4553 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 20/7/1995 | Cao đẳng dược | 4836/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xa Vĩnh Thành, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4554 | Mai Thị Tuyết | 05/6/1985 | Trung học dược | 4838/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4555 | Trần Thị Hồng | 13/7/1994 | Cao đẳng dược | 4839/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thạch Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4556 | Nguyễn Thị Quy | 09/10/1982 | Trung học dược | 4840/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân., tỉnh Thanh Hóa |
4557 | Lê Thị Hương | 26/11/1991 | Trung học dược | 4841/CCHND/SYT-TH | 16/4/2019 | xã Thiệu Phú, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4558 | Lê Văn Sỹ | 05/10/1988 | Trung học dược | 4842/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4559 | Nguyễn Thị Nhàn | 25/5/1995 | Cao đẳng dược | 4843/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Thị trấn Triệu Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4560 | Trần Văn Trung | 20/10/1970 | Trung học dược | 4844/CCHND/SYT-TH | 18/4/2019 | Xã Phú Sơn, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |