TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4481 | Nguyễn ThịDuyên | 01/01/1990 | CĐD | 4636 | 21/11/2018 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
4482 | Phạm Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 4637 | 21/11/2018 | TT Cẩm Thủy, huyện cẩm Thủy |
4483 | Mai ThìThùy | 01/01/1990 | THD | 4638 | 21/11/2018 | cã Hoằng Lương, huyện Hoằng Hóa |
4484 | Lê Thị ThuPhương | 01/01/1990 | CĐD | 4639 | 21/11/2018 | TT Nông Cống. huyên Nông Cống |
4485 | Trần ThịThu | 01/01/1990 | THD | 4640 | 21/11/2018 | Xã Hoằng Lưu, huyện Hoằng Hóa |
4486 | Ngô Thị HoàiLinh | 01/01/1990 | CĐD | 4642 | 21/11/2018 | Xã Định Hòa, huyện Yên Định |
4487 | Lê ThịTrang | 01/01/1990 | THD | 4643 | 21/11/2018 | P.Trung Sơn, TP.Sầm Sơn |
4488 | Đinh HồngNhung | 01/01/1990 | THD | 4644 | 21/11/2018 | P.Đông Vệ, TPTH |
4489 | Quách TháiLương | 01/01/1990 | THD | 4645 | 21/11/2018 | Xã ThànhTân, Thạch Thành |
4490 | Trịnh Thị ThúyNga | 01/01/1990 | THD | 4646 | 21/11/2018 | P.Ba Đình,TX Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4491 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | TCD | 4649 | 04/12/2018 | xã Ngư Lộc, huyện hậu Lộc |
4492 | Lê QuýOai | 01/01/1990 | THD | 4651 | 04/12/2018 | xã Bãi Trành, huyện Như Xuân |
4493 | Trần ThịYến | 01/01/1990 | CĐD | 4652 | 04/12/2018 | Trúc Lâm, huyện Tĩnh Gia |
4494 | Lê Thị Thuỷ | 01/01/1990 | CĐD | 4653 | 04/12/2018 | Đông Minh, huyền Đông Sơn |
4495 | Lương ThịHằng | 01/01/1990 | TCD | 4654 | 04/12/2018 | Xã Minh Nghĩa, huyện Nông Cống |
4496 | Vũ Thị TuyếtNhung | 01/01/1990 | CĐD | 4655 | 04/12/2018 | Phường Đông Thọ, TPTH |
4497 | Phùng ThịMai | 01/01/1990 | CĐD | 4656 | 04/12/2018 | xã Tây Hồ, huyện thọ Xuân |
4498 | Lê Thị Lài | 01/01/1990 | TCD | 4657 | 04/12/2018 | xã Yên Phong, huyện Yên Định |
4499 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | THD | 4658 | 04/12/2018 | xã Thọ Dân, huyện Triệu Sơn |
4500 | Nguyễn ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4659 | 04/12/2018 | Xã Quảng Hợp, huyện Quảng Xươmg |
4501 | Hoàng ThịHạnh | 01/01/1990 | THD | 4660 | 04/12/2018 | xã Quảng Trạch, huyện Quảng Xương |
4502 | Lê Thị Lượng | 01/01/1990 | THD | 4662 | 17/12/2018 | xã Tĩnh Hải, huyện Tĩnh Gia |
4503 | Dương Thị Yến | 01/01/1990 | THD | 4664 | 17/12/2018 | xã Thiệu Hòa, huyện Thiệu Hóa |
4504 | Lê ThịTâm | 01/01/1990 | THD | 4665 | 17/12/2018 | Phường Điện Biên, TP.Thanh Hóa |
4505 | Nguyễn ThịThanh | 01/01/1990 | THD | 4667 | 17/12/2018 | Phường Đông Thọ, TPTH |
4506 | Dương KhắcCường | 01/01/1990 | THD | 4668 | 17/12/2018 | xã Điền Lư, huyện bá Thước |
4507 | Hà Thị Hàng | 01/01/1990 | THD | 4669 | 17/12/2018 | xã Văn Nho, huyện bá Thước |
4508 | Bùi Hồng Thiên | 01/01/1990 | THD | 4670 | 17/12/2018 | xã Lương Nộ, huyện bá Thước |
4509 | Hoàng ThịThu | 01/01/1990 | CĐD | 4671 | 17/12/2018 | xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn |
4510 | Hoàng Thị ThuTrang | 01/01/1990 | THD | 4672 | 17/12/2018 | xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương |
4511 | Lương ThịNhan | 01/01/1990 | THD | 4673 | 17/12/2018 | xã Sơn Điện, huyện Quan Sơn |
4512 | Nguyễn ThịThơ | 01/01/1990 | THD | 4674 | 17/12/2018 | xã Hoằng Phụ, huyện hoằng Hóa |
4513 | Nguyễn ThịHưng | 01/01/1990 | THD | 4675 | 17/12/2018 | xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hóa |
4514 | Đinh VănHưng | 01/01/1990 | THD | 4676 | 17/12/2018 | xã Hoằng Quý, huyện hoằng Hóa |
4515 | Nguyễn ThịLệ | 01/01/1990 | CĐD | 4677 | 17/12/2018 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành |
4516 | Nguyễn ThịBình | 01/01/1990 | THD | 4681 | 17/12/2018 | xã Yên Nho, huyện Như Thanh |
4517 | Lê Bá Đại | 01/01/1990 | THD | 4682 | 17/12/2018 | TT Nông Cống, huyện Nông Công |
4518 | Trịnh ThịMiền | 01/01/1990 | THD | 4683 | 17/12/2018 | xã Minh Khôi, huyện Nông Cống |
4519 | Vũ Thị Luân | 01/01/1990 | THD | 4684 | 17/12/2018 | xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc |
4520 | Đỗ Đình Duẩn | 01/01/1990 | THD | 4685 | 17/12/2018 | xã Thuệ Hợp, huyện thiệu Hóa |