TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4481 | Nguyễn Thị Xinh | 25/9/1995 | Cao đăng dược | 4758/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Nga Phú, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4482 | Lê Thị Giang | 03/11/1993 | Cao đẳng dược | 4759/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa. tỉnh Thanh Hóa |
4483 | Nguyễn Thị Bình | 24/7/1994 | Cao đẳng dược | 4760/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Dân Lực, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4484 | Lê Thị Thanh Hải | 09/5/1973 | Trung học dược | 4761/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Tân Sơn, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4485 | Nguyễn Thị Hằng | 06/10/1992 | Trung học dược | 4762/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thiệu Khánh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4486 | Lê Thị Hằng | 02/6/1993 | Trung học dược | 4763/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Cẩm Phú, huyện cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4487 | Nguyễn Thị Yến | 27/10/1994 | Trung học dược | 4764/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4488 | Phạm Thị Linh | 21/9/1994 | Cao đẳng dược | 4767/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thăng Long, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4489 | Lữ Thị Minh Khang | 20/11/1990 | Trung học dược | 4768/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thiệu chính, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4490 | Lê Thị Quế | 17/10/1992 | Cao đẳng dược | 4770/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4491 | Trịnh Thị Mai Trang | 22/8/1991 | Đại học dược | 4771/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | TT Quảng Xương, huyện Quảng Xương , tỉnh Thanh Hóa |
4492 | Lê Văn Lập | 24/8/1982 | Đại học dược | 2041/CCHND/SYT-TH | 01/9/2015 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4493 | Mai Thị Nguyệt | 11/7/1992 | Trung học dược | 4808/CCHND-SYT-TH | 15/3/2019 | Xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4494 | Lê Thị Yến | 14/9/1989 | Trung học dược | 4809/CCHND-SYT-TH | 15/3/2019 | xã Hà Tiến, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
4495 | Trần Thanh Long | 19/8/1989 | Trung học dược | 4810/CCHND-SYT-TH | 15/3/2019 | Xã Minh Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4496 | Đậu Thị Nhạn | 30/10/1987 | Trung học dược | 4812/CCHND-SYT-TH | 15/3/2019 | Xã Ngọc Lĩnh, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4497 | Lê Thị Phương | 17/11/1962 | Trung học dược | 4772/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Thị trấn Bút Sơn, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4498 | Nguyễn Thị Oanh | 20/5/1994 | Cao đẳng dược | 4773/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Cẩm Tú, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4499 | Trương Thị Trinh | 19/8/1990 | Trung học dược | 4774/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2019 | Phường Đông Hải, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4500 | Lê Thị Hải Yến | 15/9/1992 | Trung học dược | 4775/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4501 | Nguyễn Thị Phương | 02/9/1991 | Cao đẳng dược | 4776/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Ba Đình, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4502 | Trần Thị Bình | 20/11/1994 | Trung học dược | 4777/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Phường Quảng Tiến, TP.Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4503 | Vũ Thị Hòa | 08/10/1994 | Cao đẳng dược | 4778/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thọ Phú, huyện Triệu Sơn, tỉnh ThanH Hóa |
4504 | Lê Thị Dung | 20/9/1995 | Cao đẳng dược | 4779/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Xuân Hưng, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4505 | Đoàn Thị Hồng | 06/11/1995 | Cao đẳng dược | 4780/CCNHD/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Hoằng Trung, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4506 | Lê Thị Trang | 06/10/1994 | Cao đẳng dược | 4781/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Điền Quang, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa |
4507 | Vũ Quang Huân | 01/6/1978 | Trung học dược | 4783/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thành Minh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4508 | Bùi Thị Thúy | 04/6/1994 | Trung học dược | 4784/CCHND-SYT-TH | 18/02/2019 | Khu 5, TT Kim Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4509 | Nguyễn Văn Tuấn | 10/10/1984 | Trung học dược | 4785/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thành Minh , huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4510 | Phạm Thị Quyên | 04/4/1992 | Trung học dược | 4786/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Xã Quang Hiến, huyện lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
4511 | Lê Thị Hoa | 05/8/1982 | Đại học Dược | 4787/CCHN-D-SYT-TH | 18/02/2019 | Phường Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4512 | Nguyễn Minh Trà | 10/02/1995 | Cao đẳng dược | 4788/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thiệu hợp, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4513 | Lương Thị Trang | 06/02/1986 | Trung học dược | 4789/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Xã Hoằng Thành, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4514 | Nguyễn Thị Minh | 30/01/1984 | Trung học dược | 4790/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Hoằng Đạt, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4515 | Lê Thị Trang | 20/12/1993 | Trung học dược | 4791/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xa Hoằng Hải, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4516 | Nguyễn Hoài Trang | 26/4/1990 | Trung học dược | 4792/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4517 | Đỗ Thị Hiền | 08/8/1994 | Cao đẳng dược | 4793/CCHND-SYT-TH | 18/02/2019 | xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4518 | Phạm Thị Nga | 06/7/1991 | Trung học dược | 4794/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | Xã Thiệu Khánh, TPTH, tỉnh ThanH Hóa |
4519 | Nguyễn Thị Ngọc | 05/3/1992 | Trung học dược | 4795/CCHND/SYT-TH | 18/02/2019 | xã Thành Tân, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa |
4520 | Nguyễn Thị Phượng | 03/3/1994 | Trung học dược | 3500 CC/CCHND/SYT-TH | 17/05/2017 | xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |