TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4441 | Vũ Thị Lưỡng | 12/12/1988 | Trung học dược | 4717/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | xã Minh Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4442 | Nguyễn Thị Ánh Đào | 23/4/1991 | Trung học dược | 4718/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4443 | Lê Thị Hiền | 08/3/1994 | Cao đẳng dược | 4719/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4444 | Nguyễn Thị Dung | 10/8/1995 | Trung học dược | 4720/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Tế Nông, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4445 | Nguyễn Thị Hương | 06/06/1995 | Cao đẳng dược | 4721/CCNDH/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Hoằng Phượng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4446 | Trịnh Thu Hằng | 06/02/1982 | Trung học dược | 4722/CCHND/SYT-TH | 08/01/2019 | Xã Thiệu Đô, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4447 | Ninh Thị Lý | 15/5/1976 | Trung học dược | 4723/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4448 | Lê Thị Phương | 17/11/1975 | Trung học dược | 4724/cCHND-SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4449 | Phạm Thị Minh | 02/9/1993 | Trung học dược | 4725/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa |
4450 | Lê Thị Bình | 12/10/1982 | Trung học dược | 4726/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Kiên Thọ, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá |
4451 | Trịnh Thị Ngọc Phượng | 21/10/1993 | Đại học dược | 4727/CCHND-SYT-TH | 14/01/2019 | xã Định Tường, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4452 | Tô Thị Nga | 03/02/1991 | Trung học dược | 4728/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Nông Trường, huyện triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4453 | Lê Thị Thu | 05/01/1991 | Trung học dược | 4729/CCHND/SYT-TH | 14/01/2019 | Xã Thiệu Duy, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4454 | Vi Thị Hằng | 03/8/1995 | Cao đẳng Dược | 4730/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Thanh Quân, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4455 | Nguyễn Thị Hương | 27/12/1977 | Trung học dược | 4731/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Phường Hàm Rông, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4456 | Lê Thị Hải | 13/7/1989 | Trung học dược | 4732/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Thiệu Long, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4457 | Nguyễn Thị Nga | 21/12/1989 | Cao đẳng dược | 4733/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | xã Hải Hòa, huyện Tĩnh gia, tỉnh Thanh Hóa |
4458 | Lò Thị Hường | 19/12/1993 | Trung học dược | 4734/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Bát Mọt, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4459 | Cầm Thị Hương | 08/8/1988 | Trung học dược | 4735/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Xuân Lẹ, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa |
4460 | Nguyễn Văn Vĩnh | 05/11/1989 | Trung học dược | 4736/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Giao Thiện, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa |
4461 | Lê Thị Lệ Thu | 07/9/1994 | Cao đẳng dược | 4737/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Trường Lâm, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4462 | Nguyễn Thị Hiền | 20/11/1982 | Trung học dược | 4738/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Cẩm Phong, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa |
4463 | Nguyễn Thị LIên | 05/10/1992 | Trung học dược | 4739/CCHND-SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Tân Dân, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4464 | Lê Thị Huệ | 02/6/1984 | Trung học dược | 4740/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Hoằng Thắng, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4465 | Phạm Thị Giang | 28/01/1994 | Cao đẳng Dược | 4741/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Định Hải, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4466 | Lê Thị Phương Quỳnh | 18/6/1994 | Cao đẳng Dược | 4742/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Định Bình, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa |
4467 | Lê Trọng Thành | 05/4/1983 | Trung học dược | 4743/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Hải Bình, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4468 | Lê Phước | 04/5/1979 | Trung học dược | 4744/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Hoằng Trinh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4469 | Lê Thị Hương | 02/3/1993 | Cao đẳng dược | 4745/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Thiệu Thịnh, huyện Thiệu Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4470 | Nguyễn Thị Nhung | 08/10/1989 | Cao đẳng dược | 4746/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thánh Hóa |
4471 | Trịnh Thị Lài | 20/11/1991 | Trung học dược | 4747/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
4472 | Vũ Thị Thùy | 28/8/1987 | Trung học dược | 4748/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vạn Thắng, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa |
4473 | Lê Thị Mai | 08/11/1990 | Trung học dược | 4749/CCHND/SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Vân Sơn, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4474 | Trần Thị Vui | 20/6/1985 | Trung học dược | 4750/CCHND-SYT-TH | 17/01/2019 | Xã Mỹ Tân, huyện Ngọc Lặc , tỉnh THanh Hóa |
4475 | Đỗ Thị Thúy | 25/11/1995 | Trung học dược | 4751/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Quảng Yên, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa |
4476 | Mai Bá Nhật | 16/6/1990 | Trung học dược | 4752/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | xã Nga Mỹ, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa |
4477 | Lường Đình Huy | 26/8/1985 | Trung học dược | 4753/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Xã Thanh Thủy, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa |
4478 | Nguyễn Hồng Nhung | 10/9/1993 | Cao đẳng dược | 4754/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4479 | Trần Thị Hằng | 16/7/1991 | Đại học dược | 4755/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | Phường Ba Đình, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4480 | Lê Phương Thúy | 18/12/1978 | Trung học dược | 4757/CCHND/SYT-TH | 30/01/2019 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân , tỉnh Thanh Hóa |