TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4401 | Cao ThịMai | 01/01/1990 | CDD | 4549 | 10/09/2018 | xã Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc |
4402 | Lê Thị Dung | 01/01/1990 | CDD | 4550 | 10/09/2018 | xã Quảng Châu, TP. Sầm Sơn |
4403 | Lê Thị Thu | 01/01/1990 | THD | 4552 | 10/09/2018 | xã Thạch Lon, huyện Thạch Thành |
4404 | Dương ĐÌnhTường | 01/01/1990 | THD | 4553 | 10/09/2018 | Xã Cẩm Ngọc, huyện Cẩm Thủy |
4405 | Lê Thị Ngân | 01/01/1990 | THD | 4554 | 10/09/2018 | Quảng Long, Quảng Xương |
4406 | Lê Thị Ngà | 01/01/1990 | THD | 4555 | 17/09/2018 | Thăng Bình, Nông Cống |
4407 | Phạm ThịDuyên | 01/01/1990 | THD | 4556 | 17/09/2018 | TT Kim Tân, huyện Thạch Thành |
4408 | Nguyễn ThịNgọt | 01/01/1990 | THD | 4557 | 17/09/2018 | Ngư Lộc, Hậu Lộc |
4409 | Bùi ThịHạnh | 01/01/1990 | THD | 4558 | 17/09/2018 | xã Phượng Nghi, huyện Như Thanh |
4410 | Nguyễn ThịNga | 01/01/1990 | THD | 4559 | 17/09/2018 | xã Xuân Khang, huyện Như Thanh |
4411 | Vũ ThịLinh | 01/01/1990 | THD | 4560 | 17/09/2018 | TT Bến Sung, huyện Như Thanh |
4412 | Lê Thị Cúc | 01/01/1990 | THD | 4561 | 17/09/2018 | xã Thanh Tân, huyện Như Thanh |
4413 | Bùi ThanhHuyền | 01/01/1990 | CDD | 4562 | 17/09/2018 | xã Thành An, huyện Thạch Thành |
4414 | Ngô Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 4563 | 24/09/2018 | xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa |
4415 | Lê Thị Mai | 01/01/1990 | THD | 4564 | 24/09/2018 | xã Đông Tân, TP.Thanh Hóa |
4416 | Trần ThịDung | 01/01/1990 | CDD | 4565 | 24/09/2019 | xã Thọ Nguyên, huyện Thọ Xuân |
4417 | Lê Thị Thái | 06/4/1988 | THD | 4566 | 24/09/2018 | xã Quảng Đông, thành phố Thanh Hoa T.Thanh Hóa |
4418 | Phạm ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4567 | 24/09/2018 | xã Thiệu Phúc, huyện Thiệu Hóa |
4419 | Trịnh ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4568 | 24/09/2018 | xã Thọ Trường, huyện Thọ Xuân |
4420 | Triệu ThịYến | 01/01/1990 | THD | 4569 | 24/09/2018 | xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy |
4421 | Doãn ThịMai | 01/01/1990 | THD | 4570 | 24/09/2018 | xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn |
4422 | Bùi ThịLuyến | 01/01/1990 | THD | 4571 | 24/09/2018 | Xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân |
4423 | Nguyễn Thị Út Thương | 01/01/1990 | THD | 4572 | 24/09/2018 | xã Đông Yên, huyện Đông Sơn |
4424 | Lê Thị LanAnh | 01/01/1990 | CĐ D | 4573 | 24/09/2018 | Đông Thanh, Đông Sơn |
4425 | Lê Đức Quí | 01/01/1990 | THD | 4574 | 24/09/2018 | xã Nguyệt Ấn, huyện Ngọc Lặc |
4426 | Bùi ThịHoa | 01/01/1990 | THD | 4575 | 24/09/2018 | xã Lam Sơn, huyện Ngọc Lặc |
4427 | Nguyễn ThịHoan | 01/01/1990 | THD | 4576 | 24/09/2018 | xã Hoằng Phong, huyện Hoằng Hóa |
4428 | Lê ThịMai | 01/01/1990 | THD | 4577 | 24/09/2018 | xã Minh Châu, huyện Triệu Sơn |
4429 | Phạm Xuân Ngạn | 17/9/1982 | Đại học dược | 4578 | 24/09/2018 | Phường Đông Hương, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hoá. |
4430 | Lê Thị Mùi | 01/01/1990 | THD | 4579 | 24/09/2018 | xã Thọ Lộc, huyện Thọ Xuân |
4431 | Lê Thị ThanhHải | 01/01/1990 | THD | 4580 | 24/09/2018 | TT Nga Sơn, huyện Nga Sơn |
4432 | Hoàng Duy Việt | 01/01/1990 | THD | 4583 | 24/09/2018 | Xã Yên Thịnh, huyện Yên Định |
4433 | Trịnh Thị Hải | 01/01/1990 | CĐ D | 4584 | 24/09/2018 | TT Bên Sung, huyện Như Thanh |
4434 | Lê Thị Phương | 12/9/1983 | THD | 4586 | 08/10/2018 | Đông LĨnh, TP.Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa |
4435 | Đào ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 4587 | 08/10/2018 | xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn |
4436 | Ng. Thị PhươngMai | 01/01/1990 | THD | 4587 | 08/10/2018 | P.Hàm Rồng, TP.Thanh Hóa |
4437 | Mai Thị DiệuLinh | 01/01/1990 | THD | 4588 | 08/10/2018 | P.Trường Thi, TP.Thanh Hóa |
4438 | Lê Thị Hoa | 01/01/1990 | THD | 4589 | 08/10/2018 | Phường Phú Sơn, TP.Thanh Hóa |
4439 | Nguyễn ThịCúc | 01/01/1990 | THD | 4590 | 08/10/2018 | xã Triệu Lộc, huyện Hậu Lộc |
4440 | Ngô ThịYên | 01/01/1990 | THD | 4591 | 08/10/2018 | ĐỊnh Bình, huyện Yên Định |