TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4161 | Lê Thị Quỳnh | 01/01/1990 | CĐD | 4278 | 24/04/2018 | Phường Đông Vệ, TP.Thanh Hóa |
4162 | Lê Thị Mỹ Lệ | 01/01/1990 | THD | 4279 | 24/04/2018 | P.Phú Sơn, TX.Bỉm Sơn |
4163 | Phạm VănGiang | 01/01/1990 | THD | 4280 | 24/04/2018 | xã Quang Trung, TX.Bỉm Sơn |
4164 | Trương ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 4281 | 24/04/2018 | Khu Hành Chính, Yên Lâm,H.Yên Định |
4165 | Ngô Thị Đạt | 01/01/1990 | THD | 4282 | 24/04/2018 | xã Định Thành, huyện Yên Định |
4166 | Trịnh ThịHường | 01/01/1990 | THD | 4283 | 24/04/2018 | xã Định Hòa, huyện Yên Định |
4167 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | THD | 4284 | 24/04/2018 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định |
4168 | Lê ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 4285 | 24/04/2018 | xã Thăng Bình, huyện Nông Cống |
4169 | Ngô Thị Chung | 01/01/1990 | THD | 4286 | 24/04/2018 | Thôn 2, xã Trường Giang, Nông Cống |
4170 | Nguyễn ThịVân | 01/01/1990 | THD | 4287 | 24/04/2018 | xã Vạn Thiện, huyện Nông Cống |
4171 | Nguyễn Thị ThuHằng | 01/01/1990 | THD | 4288 | 24/04/2018 | xã Tế Thắng, huyện Nông Cống |
4172 | Lê ThịChanh | 01/01/1990 | THD | 4289 | 24/04/2018 | Thôn 7, xã Trung Chính, huyện N.Cống |
4173 | Trần ThươngHuyền | 01/01/1990 | THD | 4290 | 24/04/2018 | xã Công Liêm, huyện Nông Cống |
4174 | Ngọ Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 4291 | 24/04/2018 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
4175 | Đỗ Thị Thúy | 01/01/1990 | THD | 4292 | 24/04/2018 | Thanh Minh, Minh Nghĩa, Nông Cống |
4176 | Ngọ Thị Dung | 01/01/1990 | THD | 4293 | 24/04/2018 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống |
4177 | Thiệu thịHằng | 01/01/1990 | THD | 4294 | 24/04/2018 | xã Tế Lợi, huyện Nông Cống |
4178 | Hoàng Thị Trang | 01/01/1990 | THD | 4295 | 24/04/2018 | xã Quảng Lộc, huyện Quảng Xương |
4179 | Hoàng Thị Hoa | 01/01/1990 | CĐD | 4296 | 24/04/2018 | Thạch Lũng, Trường Minh,Nông Cống |
4180 | Lường NgọcTrung | 01/01/1990 | THD | 4297 | 24/04/2018 | xã Tượng Sơn, huyện Nông Cống |
4181 | Phạm Thị Hương | 01/01/1990 | THD | 4298 | 24/04/2018 | P.Trường Sơn, TP.Sầm Sơn |
4182 | Lê ThịHà | 01/01/1990 | CĐD | 4299 | 24/04/2018 | xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc |
4183 | Nguyễn TàiNgọc | 01/01/1990 | CĐD | 4300 | 24/04/2018 | Dân lực, huyện Triệu Sơn |
4184 | Trần Thị LanAnh | 01/01/1990 | THD | 4301 | 24/4/2018 | P.Lam Sơn, TX.Bỉm Sơn |
4185 | Trịnh Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 4302 | 24/04/2018 | Xóm 5, xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung |
4186 | Ngô Thị Mai | 01/01/1990 | THD | 4303 | 24/04/2018 | xã Hà Bình, huyện Hà Trung |
4187 | Lê Thị Nga | 01/01/1990 | THD | 4305 | 24/04/2018 | TK II, TT Hà Trung, huyện Hà Trung |
4188 | Lê ThịĐào | 01/01/1990 | THD | 4306 | 24/04/2018 | xã Hà Sơn, huyện Hà Trung |
4189 | Lê Thị Yến | 01/01/1990 | THD | 4307 | 24/04/2018 | xã Hoằng Tiến, huyện Hà Trung |
4190 | Cao Thị Lan | 01/01/1990 | THD | 4308 | 24/04/2018 | Xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa |
4191 | Nguyễn Thị Gái | 01/01/1990 | THD | 4309 | 24/04/2018 | xã Hoằng Thanh, huyện Hoằng Hóa |
4192 | Hoàng Thị Lanh | 01/01/1990 | THD | 4310 | 24/04/2018 | DĐông Hưng, TP.Thanh Hóa |
4193 | Lê Hồng Phong | 01/01/1990 | THD | 4315 | 09/05/2018 | Thôn 6, Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
4194 | Nguyễn ThịPhương | 01/01/1990 | THD | 4317 | 09/05/2018 | Thôn Thịnh Hùng, Quảng Thịnh, TPTH |
4195 | Nguyễn ThịNhung | 01/01/1990 | THD | 4318 | 09/05/2018 | xã Ngư Lộc, huyện hậu Lộc |
4196 | Mai VănMỳ | 01/01/1990 | THD | 4319 | 09/05/2018 | Quang Lộc, Hậu Lộc |
4197 | Trịnh ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 4320 | 09/05/2018 | Thôn Đồng Tâm,xã Lộc Tân, huyện Hậu Lộc |
4198 | Hoàng Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 4321 | 09/05/2018 | Phường Ba Đình, TPTH |
4199 | Lưu ThịHuyền | 01/01/1990 | THD | 4322 | 11/05/2018 | Thôn Án Đình, xã Thạch Bình, Thạch Thành |
4200 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 4323 | 11/05/2018 | xã Thành Tiến, huyện Thạch Thành |