TT | Họ và tên | Ngày sinh | Văn bằng CM | Số CCHN | Ngày cấp | Địa chỉ thường trú |
4201 | Trần Thị Châm | 01/01/1990 | CĐD | 4324 | 11/05/2018 | xã Hà Vân, huyện Hà Trung |
4202 | Lê Thị Hồng | 01/01/1990 | THD | 4326 | 11/05/2018 | Thiệu Duy, Thiệu Hóa |
4203 | Trịnh ThịNgoan | 01/01/1990 | THD | 4327 | 11/05/2018 | Xã Vĩnh Ninh, huyện Vĩnh Lộc |
4204 | Lê ThịAnh | 01/01/1990 | THD | 4329 | 28/05/2018 | Hải THượng Lãn Ông, TPTH |
4205 | Nguyễn ThịThảo | 01/01/1990 | THD | 4331 | 28/05/2018 | Thôn Quyết Thắng, xã Quảng Thịnh |
4206 | Lê Thị Phương | 01/01/1990 | THD | 4332 | 28/05/2018 | Thôn Thọ Thượng, xã Thăng Thọ, N.Cống |
4207 | Nguyễn ThịHồng | 01/01/1990 | THD | 4333 | 28/05/2018 | xã Vạn Hòa, huyện Nông Cống |
4208 | Trần THị Phương | 01/01/1990 | THD | 4334 | 28/05/2018 | Thôn Văn Khê, Đông Vinh, TPTH |
4209 | Nguyễn ThịHòa | 01/01/1990 | THD | 4335 | 28/05/2018 | Thiệu Trung, Thiệu Hóa |
4210 | Mai ThịThêu | 01/01/1990 | CĐD | 4336 | 28/05/2018 | xã Khuyến Nông , huyện Triệu Sơn |
4211 | Nguyễn ThịHằng | 01/01/1990 | CĐD | 4337 | 28/05/2018 | xã Tế Nông , huyện Nông Cống |
4212 | Đặng ThịHuấn | 01/01/1990 | CĐD | 4338 | 28/05/2018 | Nga Nhân, Nga Sơn |
4213 | Lương Thị Hà | 01/01/1990 | THD | 4339 | 28/05/2018 | Phường Trường Thi, TPTH |
4214 | Tống ThịHiền | 01/01/1990 | THD | 4340 | 28/05/2018 | Thiệu Hòa, Thiệu Hóa |
4215 | Nguyễn Thị Thêm | 01/01/1990 | THD | 4341 | 28/05/2018 | Thôn Thọ Khang,huyện Nông Cống |
4216 | Tô Thị Vui | 01/01/1990 | THD | 4342 | 28/05/2018 | xã Quảng Thái, huyện Quảng Xương |
4217 | Đỗ Thị Quỳnh | 01/01/1990 | THD | 4343 | 28/05/2018 | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa |
4218 | Lê Thị Hồng Duyên | 01/01/1990 | Cao đẳng dược | 4344 | 28/05/2018 | Thôn Tân Lợi, Đông Tân, TP.Thanh Hóa |
4219 | Lê Thị Phượng | 01/01/1990 | THD | 4345 | 28/05/2018 | Thôn Dân Sinh, Thiệu Chính,Thiệu Hóa |
4220 | Nguyễn ThịHà | 01/01/1990 | THD | 4346 | 28/05/2018 | xã Tây Hồ, huyện Thọ Xuân |
4221 | Trần Thị Dung | 01/01/1990 | CĐD | 4347 | 28/05/2018 | Thiệu Châu, Thiệu Hóa |
4222 | Vũ ThịHằng | 01/01/1990 | THD | 4349 | 28/05/2018 | Thôn 3, xã Quảng Bình, Quảng Xương |
4223 | Lê Thị Hằng | 01/01/1990 | THD | 4350 | 28/05/2018 | xã Thọ Tân, huyện Triệu Sơn |
4224 | Phạm Thị Như Quỳnh | 01/01/1990 | THD | 4351 | 28/05/2018 | xã Hoằng Trường,huyện Hoằng Hóa |
4225 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 01/01/1990 | THD | 4354 | 28/05/2018 | xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy |
4226 | Nguyễn PhươngHạnh | 01/01/1990 | CĐD | 4355 | 28/05/2018 | Tổ 7, TT Cẩm Thủy, huyện Cẩm Thủy |
4227 | Lê Văn Thạch | 01/01/1990 | THD | 4356 | 28/05/2016 | xã Trung Chính, huyện Nông Cống |
4228 | Lường VănBảo | 01/01/1990 | THD | 4357 | 28/05/2018 | xã Tượng Sơn, Nông Cống |
4229 | Nguyễn ThịÁnh | 01/01/1990 | THD | 4358 | 11/06/2018 | xã Quảng Giao, huyện Quảng Xương |
4230 | Trần Quỳnh Nga | 01/01/1990 | THD | 4359 | 11/06/2018 | xã Luận Thành, huyện Thường Xuân |
4231 | Đỗ ThịHồng | 01/01/1990 | CĐD | 4360 | 11/06/2018 | xã Công Chính, huyện Nông Cống |
4232 | Hoàng ThịQuỳnh | 01/01/1990 | CĐD | 4361 | 11/06/2018 | xã Quảng Thịnh, TP.Thanh Hóa |
4233 | Vũ Thị KimThoa | 01/01/1990 | THD | 4362 | 11/06/2018 | xã Tế Nông, huyện Nông Cống |
4234 | Lê Thị Hiền | 01/01/1990 | THD | 4363 | 11/06/2018 | xã Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa |
4235 | Lê ThịThủy | 01/01/1990 | THD | 4364 | 11/06/2018 | xã Tân Phúc, huyện Nông Cống |
4236 | Vũ ThịHương | 01/01/1990 | THD | 4365 | 11/06/2018 | xã Quảng Chính, huyện Quảng Xương |
4237 | Nguyễn ĐìnhThanh | 01/01/1990 | THD | 4366 | 11/06/2018 | Thôn 9, xã Phú Yên, huyện Thọ Xuân |
4238 | Lê ThịTuyến | 01/01/1990 | THD | 4367 | 11/06/2018 | Xã Thiệu Lý, huyện Thiệu Hóa |
4239 | Vũ Ngọc Kiên | 01/01/1990 | THD | 4368 | 11/06/2018 | Khu 5, TT huyện Quan Hóa |
4240 | Đào ThịHường | 01/01/1990 | CĐD | 4369 | 11/06/2018 | xã Hợp Tiến, huyện Triệu Sơn |