TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22121 | Phan Thị Hồng Hạnh | 004966/TH-CCHN | KCB Siêu âm chẩn đoán, chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa- huyết học | từ 8/7/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22122 | Cao Đình Quý | 002455/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 01/7/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22123 | Vũ Thị Diệu Linh | 000544/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Tù 06/7/2024; 07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Xét nghiệm y học |
22124 | Lê Phương Thuý | 000399/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền
theo quy định tại Phụ lục VI ban hành
kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Bác sĩ KCB bằng phương pháp YHCT |
22125 | Đồng Thị Thanh | 002664/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; Đọc Xquang tim phổi; Điện tim chẩn đoán | Từ 1/7/2024;07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ khám chữa bệnh Nội khoa; Đọc Xquang tim phổi; Điện tim chẩn đoán |
22126 | Trần Lê Nam | 038569/HNO-CCHN | KCB bằng YHCT | từ 9/7/2024: 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
22127 | Lê Văn Linh | 8026/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 7/7/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ |
22128 | Trần Công Hiến | 007574/HT-CCHN | CHuyên khoa xét nghiệm | 7/7/2024: 7h-17h từ thứ 2 đến CN) | Phòng xét nghiệm |
22129 | Lê Đình Tư | 012610/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | "7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động" | Khoa Xét nghiệm |
22130 | Lê Ngọc Khánh | 000525/TH-GPHN | Phụ Sản | 18th | Chưa |
22131 | Nguyễn Thị Thương | 000526/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
22132 | Trần Mạnh Cường | 000527/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
22133 | Nguyễn Thị Thu Hà | 000528/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
22134 | Hoàng Thị Hương | 000529/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
22135 | Trịnh Thị Khánh Ly | 000530/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
22136 | Lê Thị Thoan | 000531/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
22137 | Nguyễn Thị Thanh Thương | 000532/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
22138 | Phạm Thị Thơm | 000533/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
22139 | Nguyễn Thị Giang | 000534/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
22140 | Lê Thị Trang | 000535/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Thường Xuân |
22141 | Lê Thị Nga | 000524/TH-GPHN | Y Khoa | 14th | CTCP Vaxcin VN |
22142 | Trần Thị Tuyết | 000536/TH-GPHN | KCB YHCT | 18th | PK YHCT Cảnh Long |
22143 | Lê Thị Nguyệt | 000537/TH-GPHN | PL XII | 11th | |
22144 | Lê Hồng Long | 000538/TH-GPHN | YHCT | 12th | chưa |
22145 | Nguyễn Đình Hưng | 000539/TH-GPHN | XNYH | 6th | BV Qxuong |
22146 | Lê Thành Đạt | 000540/TH-GPHN | YHCT | 12th | BV An Khang |
22147 | Trần Đình Hoan | 000541/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | | chưa |
22148 | Trịnh Thị Dung | 000542/TH-GPHN | KCB Nội khoa | 18th | không |
22149 | Đào Thị Thảo | 000543/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
22150 | Vũ Thị Diệu Linh | 000544/TH-GPHN | XNYH | 9th | chưa |
22151 | Trần Thị Hảo | 000545/TH-GPHN | PL XII | 14th | chưa |
22152 | Lê Xuân Quý | 000546/TH-GPHN | PL XII | 15th | BV Bỉm Sơn |
22153 | Lê Thị Quỳnh | 000547/TH-GPHN | PL XII | 6th | BV Ncong |
22154 | Lê Thị Ngọc Anh | 000548/TH-GPHN | PL XII | 9th | bv pthinh |
22155 | Hoàng Thị Quyên | 000549/TH-GPHN | PL XII | 10th | BV PHCN |
22156 | Trịnh Thị Oanh | 000550/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Tỉnh |
22157 | Lê Thị Thắm | 000551/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK Hương Hướng |
22158 | Phạm Thị Vân Anh | 000552/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | CĐY TH |
22159 | Lưu Thị Liêm | 000553/th-gphn | PL XII | 11th | BV NGọc Lặc |
22160 | Hoàng Thị Bình | 000554/TH-GPHN | PL XII | 6th | BV Hải Tiến |