TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22281 | Lê Thị Thu Trang | 017946/TH-CCHN; QĐ | KCB YHCT; Phục hồi chức năng | Nghỉ việc từ 7/8/2024 | PKĐK Yên Mỹ |
22282 | Tạ Trần Trí Yên | 000566/TH-GPHN | Phục hồi chức năng | Từ 17/7/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Cao đẳng Kỹ thuật Phục hồi chức năng, Khoa Đông Y |
22283 | Ngô Thị Yến | 000643/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 17/7/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Cao đẳng điều dưỡng, Khoa Hồi sức cấp cứu |
22284 | Trần Văn Vân | 000571/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh y khoa | Từ 17/7/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ y đa khoa, Khoa Ngoại |
22285 | Đỗ Thị Hường | 020570/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 17/7/2024; 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Đại học Kỹ thuật xét nghiệm Y học, Khoa xét nghiệm |
22286 | Vũ Văn Thắng | 000162/TH-GPHN | Theo quy định tại phụ lục XII Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trung tâm Huyết học- Truyền máu |
22287 | Nguyễn Văn Quý | 000265/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm thep Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
22288 | Nguyễn Xuân Quang | 000210/TH-GPHN | Theo quy định tại phụ lục XII Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Ngoại tổng hợp 01 |
22289 | Đỗ Mai Đức | 000338/TH-GPHN | Xét nghiệm y học theo quy định tại Phụ lục XIV ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Trung tâm Huyết học- Truyền máu |
22290 | Tạ Quang Hùng | 0000369/TH-GPHN | Theo quy định tại phụ lục XII Ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Cấp cứu - Hồi sức tích cực 02 |
22291 | Hoàng Huy Hiệu | 000076/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội tim mạch theo quy định tại phụ lục V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo thông tư số 32/2023/TT-BYT | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Khoa Nội Tim mạch |
22292 | Lữ Kết Nghĩa | 010127/TH-CCHN | KCB đa khoa;siêu âm chẩn đoán | từ 20/7/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22293 | Phạm Thu Uyên | 000713/TH-GPHN | KCB Phụ Sản | từ 23/7/2024; 7h-11h; 14h-18h30 các ngày trong tuần | bác sỹ |
22294 | Hà Thị Quyên | 000273/TH-GPHN | Theo PL XI về Y học cổ truyền | từ 1/6/2024; 7h-11h30; 13h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
22295 | Trần Kim Phương | 000274/TH-GPHN | Theo quy đinh tại PL XI | từ 1/6/2024; 7h-11h30; 13h30-17h; thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
22296 | Doãn Hồng Hà Vân | 013030/TH-CCHN | KCB Y HCT | từ 01/6/2024; 7h-11h30; 13h30-17h thứ 7 và cn | Y sỹ YHCT |
22297 | Trịnh Thu Huyền | 14600/TH-CCHN | Kcb đa khoa | Từ 1/6/2024; 7H-11h30;13h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22298 | Đặng Quốc Chính | 004950/TH-CCHN | Kcb Nội Khoa | Từ 1.5.2024;7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ pk nội |
22299 | Nguyễn Thị Tươi | 005200/TH-CCHN | CK xét nghiệm | từ tháng 7/2024; 7h-13h; 13h30-17h; 6 ngày/tuần | phòng xét nghiệm |
22300 | Trần Thị Hường | 012064/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ tháng 7/2024; 7h-11h; 13h30-17h; 6 ngày/tuần | Điều dưỡng viên |
22301 | Lê Thị Phương | 017455/TH-CCHN | Điều dưỡng
viên | Từ 24/7/2024; từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
22302 | Lê Minh Phú | 020571/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 24/7/2024; từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Y sỹ Y học cổ truyền |
22303 | Tô Ngọc Hiền | 020655/TH-CCHN | Khám bênh,
chữa bệnh
bằng Y học
cổ truyền | Từ 24/7/2024; từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Y sỹ Y học cổ truyền |
22304 | Nguyễn Thị Lan | 000168/TH-CCHN | Khám chữa
bệnh nội nhi | Từ 24/7/2024;từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ Y khoa, Chuyên khoa 1 |
22305 | Nguyễn Văn Hùng | 000830/BYT-CCHN | Khám bênh,
chữa bệnh
chuyên khoa
Nội tổng hợp | Từ 24/7/2024; từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Bác sỹ Chuyên khoa Nội tổng hợp |
22306 | Lê Thị Linh | 000292/TH-GPHN | Khám bệnh,
chữa bệnh
Y học cổ
truyền theo
quy định tại
Phụ lục VI
ban hành
theo TT
32/2023/TT
-BYT | Từ 24/7/2024; từ: 07h00 đến 17h00 Từ Thứ 2 – Chủ nhật | Bác sỹ Đông y, Y học cổ truyền |
22307 | Nguyễn Văn Thi | 012121/TH-CCHN | Khám chữa bệnh
ngoại khoa | Từ 24/7/2024; 7h-17h Thứ 7, Chủ nhật | Khám ngoại |
22308 | Lê Trường Sơn | 000302/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh chuyên khoa
da liễu | Từ 24/7/2024; 7h-17h Thứ 7, Chủ nhật l | Khám da liễu |
22309 | Vũ Thị Nga | 012354/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa tại
trạm Y tế ( Có
chứng chỉ đào tạo
TMH) | từ 24/7/2024; 7h-17h Thứ 7, Chủ nhật | Khám TMH |
22310 | Đỗ Thị Hải Vân | 019940/TH - CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Khám Nội khoa |
22311 | Lê Hồng Nhung | 018174/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh
thông thường tại
trạm y tế | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Đo thích lực nhĩ lượng |
22312 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 019295/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu
ban đầu, khám
bệnh, chữa bệnh
thông thường tại
trạm y tế | Từ 7h – 17h từ thứ 2 đến thứ 6 + thời gian điều động | Đo chức năng hô hấp |
22313 | Tạ Văn Đoàn | 000606/TH-GPHN | Y học dự phòng | Từ 24/7/2024; 7h-17h30 các ngày từ thứ 2 đến CN | BS YHDP |
22314 | Nguyễn Thị Hải Yến | 000586/TH-GPHN | Theo Quy định tại PL XII theo TT 32/2023/TT-BYT | Từ 24/7/2024; 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
22315 | Đoàn Ngọc Sơn | 006469/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh nội nhi; siêu âm tổng quát, điện tim, KCB thông thường về tai mũi họng | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ - Trưởng phòng khám; phụ trách PK nhi |
22316 | Nguyễn Văn Trí | 009403/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm hỗ trợ | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ - Phụ trách PK Nội khoa |
22317 | Nguyễn Chí Đoan | 016156/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ - Phụ trách PK ngoại |
22318 | Lê Văn Thắng | 007525/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại - Sản | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ - Phụ trách PK sản phụ khoa |
22319 | Lê Đình Giáp | 016161/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai mũi họng; chứng chỉ Nội soi ống mềm đường tiêu hóa trên. | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ - Phụ trách PK Tai mũi họng |
22320 | Trần Đức Thắng | 000657/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng hàm mặt, chứng chỉ bổ túc siêu âm ổ bụng chẩn đoán; chứng chỉ Phẫu thuật Răng hàm mặt | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ - Phụ trách PK Răng hàm mặt |