TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21961 | Nguyễn Xuân Sơn | 2207/TH-CCHN | Bán lẻ thuốc, dược lâm sàng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Trưởng khoa Dược |
21962 | Đinh Thị Hà | 3098/TH-CCHN | - Quầy thuốc
- Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu
- Tủ thuốc của Trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Dược sĩ |
21963 | Đỗ Thị Nhân | 3091/TH-CCHN | - Quầy thuốc
- Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu
- Tủ thuốc của Trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Dược sĩ |
21964 | Hoàng Thị Thanh Minh | 1349/TH-CCHN | - Nhà thuốc
- Quầy thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Dược sĩ |
21965 | Lê Thị Mai | 3092/TH-CCHN | - Quầy thuốc
- Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu
- Tủ thuốc của Trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Dược sĩ |
21966 | Lê Việt Hùng | 3095/TH-CCHN | - Quầy thuốc
- Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu
- Tủ thuốc của Trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Dược sĩ |
21967 | Nguyễn Sơn Tùng | 03096/TH-CCHN | - Quầy thuốc
- Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu
- Tủ thuốc của Trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Dược sĩ |
21968 | Phạm Thị Oanh | 3097/TH-CCHN | - Quầy thuốc
- Cơ sở bán thuốc Đông y, thuốc từ dược liệu
- Tủ thuốc của Trạm y tế | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Dược sĩ |
21969 | Phan Thị Hồng Thủy | 641/TH-CCHN | - Nhà thuốc
- Quầy thuốc
- Đại lý bán thuốc cho doang nghiệp kinh doanh thuốc | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Dược sĩ |
21970 | Nguyễn Thị Kim Chi | 012159/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần, Phục hồi chức năng
- Siêu âm Doppler xuyên sọ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Trưởng khoa Khám bệnh |
21971 | Đoàn Thị Phương | 012236/TH-CCHN | - Khám chữa bệnh nội khoa, tâm thần | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Phó khoa Khám bệnh; khám bệnh, chữa bệnh; Đọc điện tim |
21972 | Trần Thị Huế | 016231/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh; Ghi, đọc điện não, lưu huyết não. |
21973 | Nguyễn Anh Thư | 019314/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Bác sĩ; Đọc điện não, lưu huyết não; trắc nghiệm tâm lý |
21974 | Lê Thị Phương | 002446/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh |
21975 | Bùi Thị Vui | 002386/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21976 | Cao Thị Hương | 012583/TH-CCHN | Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21977 | Cao Thị Vinh | 002445/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21978 | Hà Thị Oanh | 012607/TH-CCHN | - Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21979 | Lê Thị Hằng | 012602/TH-CCHN | - Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21980 | Lê Thị Hồng | 012573/TH-CCHN | Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21981 | Lê Thị Hương | 017400/TH-CCHN | - Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21982 | Nghiêm Xuân Cường | 017403/TH-CCHN | Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21983 | Nguyễn Thị Nga | 002311/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Y sĩ YHCT
- Điều dưỡng viên |
21984 | Nguyễn Thị Nguyệt | 002383/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21985 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 012783/TH-CCHN | - Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21986 | Nguyễn Thị Vân | 002336/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21987 | Phạm Tố Quyên | 012605/TH-CCHN | - Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21988 | Trần Thị Hà | 002277/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
21989 | Nguyễn Bá Thắng | 002317/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn
- Điều dưỡng viên |
21990 | Nguyễn Văn Hồ | 002313/TH-CCHN | - Khám chữa bệnh nội khoa, tâm thần
- Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Trưởng khoa lão khoa; Bác sĩ ;Ghi, đọc điện não, lưu huyết não |
21991 | Bùi Hải Triều | 012238/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, tâm thần
- Điện tim, điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Phó khoa Lão khoa; Bác sĩ; Đọc điện tim, ghi, đọc điện não, lưu huyết não |
21992 | Trịnh Văn Hồng | 016309/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh |
21993 | Trịnh Minh Phượng | 016238/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh |
21994 | Nguyễn Quốc Trí | 000052/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần theo quy định tại Phụ lục số V và phụ lục số IX theo chuyen khoa ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh |
21995 | Cao Thị Nhung | 020471/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh |
21996 | Nguyễn Như Linh | 20457/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh |
21997 | Phạm Thị Mơ | 20190/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh |
21998 | Hà Thị Phương Thảo | 002387/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng trưởng
- Điều dưỡng viên |
21999 | Cao Thị Hiếu | 002285/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22000 | Đặng Thị Hồng | 002373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |