TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22241 | Lương Xuân Giang | 000635/TH-GPHN | Y khoa | 12th | BV Hải Tiến |
22242 | Bùi Thị Hiền | 000636/TH-GPHN | YHCT | 12TH | chưa |
22243 | Lê Anh Tuấn | 000637/TH-GPHN | Điện quang + YHHN | 12th | BV Ngọc Lặc |
22244 | Nguyễn Thị Dung | 000638/TH-GPHN | PL XII | 8th | BV PHCN |
22245 | Nguyễn Thị Linh | 000639/TH-GPHN | PL XII | 7th | BV UB |
22246 | Lê Ngọc Thủy Tiên | 000640/TH-GPHN | YHCT | 18th | TTYT Như Xuân |
22247 | Bùi Thị Phương Thảo | 000641/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
22248 | Hà Thị Phương | 000642/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
22249 | Ngô Thị Yến | 000643/TH-GPHN | PL XII | 11TH | BV Thiệu Hóa |
22250 | Lê Thị hà | 000644/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
22251 | Nguyễn Thị Hoa | 000645/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
22252 | Lê Thị Thảo | 000646/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
22253 | HOÀNG VĂN ÂN | 000647/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | bv Nga Sơn |
22254 | LÊ THỊ LUYẾN | 000648/TH-GPHN | PL XII | 3 năm | BV Nhi |
22255 | Nguyễn Thúy Hằng | 000649/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
22256 | Trần Thị Loan | 000650/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
22257 | Đỗ Thị Ánh Nguyệt | 000651/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
22258 | Lý Công Thịnh | 000652/TH-GPHN | PL XII | 9TH | chưa |
22259 | LÊ XUÂN HỒNG | 000653/TH-GPHN | PL XII | 9TH | Nhà khách lê lợi |
22260 | Lê Mai Hân | 000654/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
22261 | Dương Tuấn Tư | 000655/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV NGọc Lặc |
22262 | Lê Thị Thu Trang | 000656/TH-GPHN | PL XII | 12TH | CHƯA |
22263 | NGUYỄN XUÂN TRUNG | 000657/TH-GPHN | PL XII | 9TH | chưa |
22264 | NGUYỄN HỒNG QUÂN | 000658/TH-GPHN | PL XII | 9TH | CHƯA |
22265 | NGUYỄN THỊ HUYỀN LINH | 000659/TH-GPHN | XNYH | 9TH | Chưa |
22266 | Phạm Xuân Tân | 000660/TH-GPHN | Đa khoa | 13th | BV ABH |
22267 | Nguyễn Văn Phương | 000567/TH-GPHN | KB,CB Y học cổ truyền | Từ 11/7/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22268 | Phạm Diệu Linh | 000599/TH-GPHN | KB,CB Y học cổ truyền | Từ 11/7/2024; 7h-7h thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22269 | Đồng Thị Thương | 020701/TH-CCHN | KB,CB bằng YHCT | Từ 12/7/2024;Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Nhân viên, Bác sỹ phòng YHCT |
22270 | Phạm Thị Hạnh | 7104/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 12/7/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Nhân viên quầy thuốc |
22271 | Nguyễn Xuân Kỳ | 007404/TH-CCHN | KB,CB Chẩn đoán hình ảnh | Từ 02/7/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | Phòng CĐHA |
22272 | Doãn Đức Hồng | 007463/TH-CCHN | KB,CB Bằng YHCT | Từ 11/7/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK YHCT |
22273 | Nguyễn Thị Chung | 005079/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều động | Điều dưỡng |
22274 | Lê Thị Hồng | 006997/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều động | Điều dưỡng |
22275 | Trịnh Văn Diện | 007075/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trực và điều dộng | Y sỹ |
22276 | Phạm Thị Thủy | 14174/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 08 giờ/ ngày từ thứ 2 đến 6; trựcvà điều dộng | Điều dưỡng |
22277 | Trương Hà My My | 000232/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền theo PL VI | Từ 15.7.2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
22278 | Lê Văn Huy | 000499/TH-GPHN | KB,CB Phụ sản | Từ 15/7/2024; 8h/ngày (giờ hành chính) từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
22279 | Bùi Văn Kháng | 000446/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục XII ban hành kèm theo TT 32/2023 | Từ 01/7/2024; từ 7h-11h30; 13h30h-17h thứ 2 đến CN | Điều dưỡng;KT Nha |
22280 | Nguyễn THị Dung | 15250/TH-CCHN | Điều dưỡng viên theo TT 26/2015 | Từ tháng 7/2024; Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 - 12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2-CN + trực, điều động | Điều dưỡng viên |