Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22201 | Nguyễn Thị Hằng | 000595/TH-GPHN | PL XII | 8th | PKDK 246 |
22202 | Cao Xuân Thành | 000596/TH-GPHN | Y sỹ-> PL XII | 9th | BV Ngọc Lặc |
22203 | Trương Ngọc Diệp | 000597/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
22204 | Phạm Diệu Linh | 000599/TH-GPHN | YHCT | 11th | BV HR |
22205 | Trịnh Thị Nụ | 000600/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK 246 |
22206 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000601/TH-GPHN | PL XII | 9th | TTYT Đông Sơn |
22207 | Tô Thị Nga Loan | 000602/TH-GPHN | Đa khoa | 9th | BV Htien |
22208 | Lê Quang Huy | 000603/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV UB |
22209 | Phạm Thị Hoàn | 000604/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
22210 | Nguyễn Thị Hằng | 000605/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
22211 | Tạ Văn Đoàn | 000606/TH-GPHN | Y học dự phòng | 18th | chưa |
22212 | Phạm Văn Trọng | 000607/TH-GPHN | Y khoa | 18th | BV Qxuong |
22213 | Nguyễn Minh Hòa | 000608/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV Ncong |
22214 | Trần Thị Linh | 000609/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV TĐCQ |
22215 | Lê Thị Thảo | 000610/TH-GPHN | PL XII | 6th | BV Htien |
22216 | Lê Đình Huấn | 000611/TH-GPHN | Y Khoa | 18thj | BV TĐCQ |
22217 | HOÀNG THỊ TIỆP | 000612/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV NGọc Lặc |
22218 | Trịnh Huy Hoàng | 000613/TH-GPHN | PHCN | 6th | BV ABH |
22219 | Hoàng Thị Trà Giang | 598 | XNYH | 9th | chưa |
22220 | Đổng Thị Quỳnh | 000614/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV TĐCQ |
22221 | Nguyễn Thị Hường | 000615/TH-GPHN | PL XII | 9th | Dd trường học |
22222 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 000616/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Đại An |
22223 | Dương Thị Trang | 000617/TH-GPHN | Ngoại khoa | 18th | PKR Công Tâm |
22224 | Đặng Thị Quý | 000618/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Ngọc lặc |
22225 | Nguyễn Việt Anh | 000619/TH-GPHN | Y khoa | 18th | chưa |
22226 | Hà Thị Mi | 000620/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Ngọc Lặc |
22227 | Nguyễn Thị Huyền | 000621/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK trung Quân |
22228 | Hoàng Thị Minh Anh | 000622/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK trung Quân |
22229 | Đỗ Thị Lan Anh | 000623/TH-GPHN | Ngoại Khoa | 18th | CT Doosan VN |
22230 | Vũ Trường Minh | 000624/TH-GPHN | PL XII | 9th | PK Thiên Đức |
22231 | Mai Công Tâm | 000625/TH-GPHN | YHCT | 12th | PK Gia truyền mai công tài |
22232 | Nguyễn Hồng Hạnh | 000626/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | CT Vacxin VN |
22233 | Vi Văn Khuyên | 000627/TH-GPHN | YHCT | 12th | Bốc thuốc gia truền |
22234 | Lê Quang Anh | 000628/TH-GPHN | Y Khoa | 12TH | BV Htien |
22235 | Hoàng Thị Hạnh | 000629/TH-GPHN | YHCT | 12th | chưa |
22236 | Lê Thị Định | 000630/TH-GPHN | PL XII | 2 năm | TTKSBT |
22237 | Nguyễn Văn Thắng | 000631/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | chưa |
22238 | Bùi Minh Hải | 000632/TH-GPHN | YHCT | 18th | Chưa |
22239 | Lê Thị thùy Linh | 000633/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | Chưa |
22240 | Ngô Văn Quý | 000634/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV PHCN |