TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22081 | Phạm Thị Quyên | 012576/TH-CCHN | - Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.
- Kỹ thuật y can thiệp bệnh tự kỷ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22082 | Trần Thị Thùy Dung | 002282/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22083 | Trịnh Thị Hằng | 002371/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22084 | Phạm Thị Thuỷ | 002341/TH-CCHN | - Kỹ thuật y xét nghiệm
- Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Kỹ thuật viên trưởng khoa Xét nghiệm |
22085 | Bùi Hoàng Linh | 012570/TH-CCHN | Kỹ thuật y xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
22086 | Hà Huy Hùng | 017392/TH-CCHN | Kỹ thuật y xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
22087 | Lê Thị Như | 002351/TH-CCHN | - Kỹ thuật y xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
22088 | Mai Thị Minh Thúy | 012575/TH-CCHN | - Kỹ thuật y xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
22089 | Nguyễn Thị Gấm | 0018875/BYT-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
22090 | Nguyễn Thị Vân | 008757/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
22091 | Trịnh Thị Quỳnh Anh | 012603/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y xét nghiệm |
22092 | Lê Thế Khoát | 002316/TH-CCHN | - Khám chữa bệnh nội khoa, y học cổ truyền; Tâm thần
- Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Trưởng khoa YHCT - PHCN; đọc điện não, lưu huyết não |
22093 | Đặng Bình Sơn | 001263/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và Phục hồi chức năng
- Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần, xét nghiệm hóa sinh, huyết học - truyền máu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Phó khoa YHCT-PHCN; Bác sĩ ; Đọc, ghi điện não, lưu huyết não |
22094 | Hà Thị Vân Anh | 012243/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, tâm thần
- Điện não chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Bác sĩ ; Đọc điện não |
22095 | Nguyễn Thị Ngọc Tâm | 018588/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Bác sĩ; Ghi, đọc điện não, lưu huyết não, điện tim. |
22096 | Trương Lê Minh Nhàn | 020381/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh |
22097 | Vũ Thị Dung | 011105/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, siêu âm tổng quát chẩn đoán
- Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Bác sĩ; Ghi, đọc điện não, lưu huyết não; trắc nghiệm tâm lý |
22098 | Nguyễn Thị Huyên | 002312/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng trưởng |
22099 | Bùi Khắc Thắng | 000464/TH-CCHN | Khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Y sĩ YHCT |
22100 | Dương Bá Lương | 002365/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
22101 | Đoàn Thị Đào | 002449/TH-CCHN | - Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Y sĩ YHCT |
22102 | Hoàng Văn Thọ | 002363/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng |
22103 | Lê Thị Chinh | 012574/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y Vật lý trị liệu |
22104 | Lê Thị Hà | 002349/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22105 | Lê Thị Huyền | 002366/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22106 | Lê Thị Mơ | 017909/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22107 | Lê Thị Thanh | 000427/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22108 | Nguyễn Hùng Dương | 017398/TH-CCHN | Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22109 | Nguyễn Xuân Quảng | 002358/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22110 | Trịnh Văn Lăng | 002324/TH-CCHN | Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Y sĩ YHCT |
22111 | Lê Bật Tân | 002678/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh Nội - Lao
- Nội soi phế quản - phổi - màng phổi, siêu âm tổng quát, điện tâm đồ chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Giám đốc Bệnh viện;Khám bệnh; siêu âm; Đọc, ghi điện tim |
22112 | Đào Quang Long | 002320/TH-CCHN | - Khám chữa bệnh nội khoa, tâm thần
- Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Phó Giám đốc -TP Chỉ đạo tuyến; Bác sĩ; Đọc, ghi điện não, lưu huyết não |
22113 | Phạm Đức Cường | 012239/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, tâm thần
- Điện não, lưu huyết não chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Phó Giám đốc Bệnh viện-TP KHTH; khám bệnh; Đọc, ghi điện não, lưu huyết não, trắc nghiệm tâm lý |
22114 | Lê Trọng Bằng | 002332/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | -Trưởng phòng
- Bác sĩ Nội |
22115 | Trần Thị Lý | 012608/TH-CCHN | - Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Phó phòng TCCB; Điều dưỡng viên |
22116 | Lê Thị Thảo | 002385/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22117 | Nguyễn Thị Thu | 012571/TH-CCHN | - Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22118 | Phạm Thị Phương | 019680/TH-CCHN | Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22119 | Nguyễn Huy Tuấn | 002281/TH-CCHN | Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
22120 | Đào Xuân Sơn | 004959/TH-CCHN | KCB Siêu âm chẩn đoán | Từ 08/7/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bac sỹ có GCN Siêu âm |