Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22161 | Từ Xuân Quỳnh | 000555/TH-GPHN | YHCT | 18th | BV YHCT |
22162 | Nguyễn Kha Uy | 000556/TH-GPHN | Ngoại Khoa | chưa | |
22163 | Lò Văn Thiệp | 000557/TH-GPHN | Đa khoa | 12th | TYT Yên Khương |
22164 | Đinh Như Hiền | 000558/TH-GPHN | YHCT | 18th | BV TĐT |
22165 | Lê Thị Thắng | 000559/TH-GPHN | Phụ Sản | BV TĐT | |
22166 | Mai Thị Tân | 000560/TH-GPHN | XNYH | 6th | chưa |
22167 | Nguyễn Văn Chinh | 000561/TH-GPHN | YHCT | 12th | chưa |
22168 | Hoàng Phương Linh | 000562/TH-GPHN | Đa khoa | 12th | PK NK SG |
22169 | Lê Đức Huấn | 000563/TH-GPHN | Y khoa | 14th | PKR Năm Châu |
22170 | ĐÀO THỊ NGÂN | 000564/TH-GPHN | PL XII | 9th | TYT Rừng Thông |
22171 | Nguyễn Văn Thắng | 000565/TH-GPHN | XNYH | 6th | Chưa |
22172 | Tạ Trần Trí Yên | 000566/TH-GPHN | PHCN | 6th | BV Thiệu Hóa |
22173 | Đỗ Thị Kim | 000567/TH-GPHN | XNYH | 6th | BV Nhi |
22174 | Lê Thị Thủy | 000568/TH-GPHN | XNYH | 6th | BV Nhi |
22175 | Nguyễn Ngọc Trường | 000569/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
22176 | Lê Văn Bình | 000570/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV Tâm An |
22177 | Trần Văn Vân | 000571/TH-GPHN | Y khoa | 18th | BV Thiệu Hóa |
22178 | Nguyễn Khánh Linh | 000572/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK 244 |
22179 | Nguyễn Tiến Dũng | 000573/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
22180 | Đỗ Thị Hà | 000574/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV Đại An |
22181 | Nguyễn Thị Chinh | 000575/TH-GPHN | Y khoa | 18th | BVQT HL |
22182 | Nguyễn Văn Phương | 000576/TH-GPHN | YHCT | 12th | BV HR |
22183 | Nguyễn Thị Thắm | 000577/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVQT HL |
22184 | Tạ Thị Diễm Quỳnh | 000578/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BVQT HL |
22185 | Lê Thị Ánh Tuyết | 000579/TH-GPHN | Hộ sinh | 11th | BVQT HL |
22186 | Lê Thị Thu | 000580/TH-GPHN | PL XII | 9th | TYT Đông Nam |
22187 | Nguyễn Thanh Tú | 000581/TH-GPHN | YHCT | 18th | chưa |
22188 | Bùi Thị Duyên | 000582/TH-GPHN | Khúc xạ nhãn khoa | 18th | BVM BTN |
22189 | Nguyễn Phương Thảo | 000583/TH-GPHN | PL XII | 2.5 năm | PKDK 353 |
22190 | Nguyễn Thị Minh | 000584/TH-GPHN | Y Khoa | 4 năm | BVQT HL |
22191 | Đỗ Thị Huyền Trang | 000585/TH-GPHN | XNYH | 9th | PHĐHYHN |
22192 | Nguyễn Thị Hải Yến | 000586/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK Hồng Phát |
22193 | Lê Thị Trang | 00587/TH-GPHN | YHCT | 18th | chưa |
22194 | Hoàng Thị Hoài | 000588/TH-GPHN | KCB Ung Bướu | Chưa | |
22195 | Lê Thị Phương Thúy | 000589/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
22196 | Bùi Minh Long | 000590/TH-GPHN | Phụ Sản | 18th | Chưa |
22197 | Lê Canh Tài | 000591/TH-GPHN | YHCT | 18th | BV Quan Sơn |
22198 | Đặng Thị Thương | 000592/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
22199 | Đỗ Thị Dung | 000593/TH-GPHN | PL XII | 9th | BVM Bình Tâm |
22200 | Lưu Thị Kim | 000594/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKR Ngọc Deltal |