TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
22321 | Nguyễn Ngọc Lạc | 001133/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh thông thường về Mắt | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ - Phụ trách PK Mắt |
22322 | Bùi Thanh Hà | 040079/CCHN-BQP | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, chuyên khoa Y học cổ truyền; chuyên khoa Phục hồi chức năng | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ - Phụ trách Phòng khám PHCN |
22323 | Đồng Thị Thủy | 017877/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phụ trách Phòng khám YHCT |
22324 | Lê Thị Thuỳ | 018032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sỹ YHCT |
22325 | Trịnh Xuân Đức | 002999/HNA-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh; chứng chỉ nội soi ống mềm đường tiêu hóa trên | Nghỉ từ 21/8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
22326 | Lê Thị Trang | 14840/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6 | Cử nhân xét nghiệm - Phụ trách phòng Xét nghiệm |
22327 | Đặng Văn Dũng | 018823/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chứng chỉ Ghi và đọc lưu huyết não, điện não đồ | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ -phòng Thăm dò chức năng |
22328 | Trịnh Thị Nguyệt Anh | 240116/CCHN-BQP | Khám chữa bệnh đa khoa, siêu âm tổng quát; chứng chỉ siêu âm trong sản phụ khoa, siêu âm doppler tim | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,CN | Bác sỹ - phòng Chẩn đoán hình ảnh |
22329 | Trần Thị Thu | 0006914/QNI-CCHN | KBCB đa khoa, chứng chỉ Kiến thức và thực hành cơ sở chuyên khoa da liễu. | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ KCB đa khoa |
22330 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 14952/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
22331 | Mai Thị Hiền | 008803/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại Thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/05/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ. | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
22332 | Lưu Thị Yến | 018669/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng,hộ sinh, kỹ thuật y. | Nghỉ việc từ 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
22333 | Trịnh Thị Anh | 020589/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy đình mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | nghỉ từ 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
22334 | Phạm Thị Vân | 003519/BRVT-CCHN | Thực hiện theo quy định hiện hành của Bộ Y tế - Bộ Nội vụ ban hành tiêu chuẩn, chức trách nhiệm vụ các ngạch viên chức điều dưỡng. | Nghỉ từ 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
22335 | Trịnh Văn Tiến | 14245/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
22336 | Lê Thị Hiền | 14848/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
22337 | Trịnh Đình Bắc | 0005428/SL-CCHN | Kỹ thuật viên Chẩn đoán hình ảnh | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | KTV Chẩn đoán hình ảnh |
22338 | Lê Văn Phú | 020585/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Nghỉ việc từ 8/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
22339 | Lê Văn Chinh | 020464/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Cử nhân xét nghiệm |
22340 | Lê Khắc Hiệp | 7661/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ bán lẻ thuốc | Nghỉ việc từ thangs/2024 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
22341 | Nguyễn Thị Thùy Oanh | 15144/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sỹ Y học cổ truyền |
22342 | Đồng Thị Hà | 019220/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Thời gian từ 7h00” đến 17h 00” phút, thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Y sỹ Y học cổ truyền |
22343 | Lê Duy Tùng | 000335/TH-GPHN | Xét nghiệm Y học | 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Kỹ thuật viên |
22344 | Nguyễn Việt Anh | 000619/TH-GPHN | KCB Y khoa | từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
22345 | Mai Văn Chín | 020199/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 01/8/2024; 6h45-17h15; thứ 7 và CN | Y sỹ YHCT |
22346 | Vi Thị Thu Hằng | 007436/PT-CCHN | KCB chuyên khoa YHCT | Từ 01/8/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS YHCT |
22347 | Lê Anh Tuấn | 000637/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh điện quang và Y học hạt nhân | Từ 08/07/2024; 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhậ | Bác sĩ |
22348 | Nguyễn Thùy Linh | 2255/TH-CCHND | Quầy thuốc | Từ 1/8/2024; Sáng từ 07h00- 11h30 chiều 13h30-17h00 từ thứ 2 đến chủ nhật và các ngày lễ tết | Dược sỹ |
22349 | Nguyễn Văn Thắng | 000565/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ 01/8/2024; 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | KTV xét nghiệm |
22350 | Phạm Văn Tương | 000337/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 23/7/2024; 7h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
22351 | Lê Thị Hương | 000365/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 6h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ |
22352 | Hà Ngọc Linh | 000438/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 7h-17h từ thứ 2 đến Thứ 6 | Bác sỹ |
22353 | Mai Văn Thắng | 020712/TH-CCHN | KCB YHCT | Từ 01/8/2024; 6h15-17h15 từ thứ 2 đến CN | Y sỹ |
22354 | Hoàng Văn Tuất | 13921/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 26/7/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
22355 | Vũ Thị Cúc | 000666/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 3.8.2024; Nghỉ từ 19/8/2024 | PKĐK Trung Tâm |
22356 | Phạm Đức Trung | 009463/HD-CCHN | Thực hiện theo TT 26/2015 | Từ 3.8.2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | CN Kỹ thuật hình ảnh |
22357 | Lê Thị Thanh | 020592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 01/7/2024; 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Bác sĩ y học cổ truyền |
22358 | Nguyễn Thị Thắm | 020206/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ 01/7/2024; 08/24h (5 ngày, giờ hành chính + thời gian trực) | Bác sĩ y học cổ truyền |
22359 | Vũ Trọng Hòa | 000008/TH-CCHN | Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 02/8/2024; từ 7h-17h thứ 2 đến CN | PT Phòng CĐHA |
22360 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 007733/NĐ-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 4/8/2024; 6h30-17h30 thứ 2 đến CN (đã Đang xác minh ko hành nghề tại nam định) | Bác sỹ |