TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21921 | Ngô Thị Hoạch | 000509/TH-CCHN | KCN Nội khoa | ngoài giờ thứ 2 đến thứ 6 + thứ 7,CN cả ngày | PTCM PK Nội |
21922 | Nguyễn Văn Sơn | 000513/TH-CCHN | KCB Nội khoa; chẩn đoán hình ảnh+ điện quang can thiệp | Ngoài giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6 + thứ 7,CN cả ngày | Bs chẩn đoán hình ảnh |
21923 | Trịnh Thanh Tuyên | 016820/TH-CCHN | KCB đa khoa | Ngoài giờ hành chính Thứ 2 đến thứ 6 + thứ 7,CN Cả ngày | Bác sỹ |
21924 | Lê Thị Vân Anh | 7970/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ tháng 6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
21925 | Lữ Thị Phượng | 0008937/ĐNAI-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
21926 | Lê Thế Tuấn | 000149/TH-GPHN | KCB đa khoa Theo PL X | Từ tháng 6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Y sỹ đa khoa |
21927 | Nguyễn Ngọc Tú | 001467/TH-CCHN | KCB Nội khoa thông thường | Từ tháng 6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | BS Đa khoa |
21928 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 000215/TH-GPHN | KCB Y khoa | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
21929 | Trần Minh Đức | 000566/TH-CCHN | KCB da liễu | Từ 27/6/2024; Thứ 2 đến thứ 6: 17h-21h; Thứ 7 và CN: 7h-17h | PK Da Liễu |
21930 | Lê Đăng Hoằng | 034420/HNO-CCHN | KCB Răng Hàm Mặt | Đang chờ xác minh thông tin hành nghề | PK RHM |
21931 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 000448/TH-GPHN | Khám bệnh , chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 01/7/2024; 0700-1700 T2T3T4T5T6CN | Bác sỹ YHCT |
21932 | Trần Thị Mai | 020932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
21933 | Nguyễn Ngọc Dương | 008567/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Gây mê hồi sức | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sĩ |
21934 | Trần Thị Biên | 000303/TH-GPHN | Kb,CB Y khoa; CCĐT Răng hàm mặt cơ bản | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
21935 | Lê Thị Trâm Anh | 000102/TH-GPHN | KCB Y học cổ truyền | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
21936 | Khúc Quỳnh Phương | 020787/TH-CCHN | Điều dưỡng viên theo thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
21937 | Nguyễn Văn Thịnh | 020288/TH-CCHN | KCB bằng YHCT; CCĐT PHCN | Từ 01/7/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | BS YHCT;PHCN |
21938 | Lê Thị Hoài Linh | 000403/TH-GPHN | kcb Y học cổ truyền | Từ 01/7/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
21939 | Đinh Ngọc Sơn | 002327/TH-CCHN | - Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh
- Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tâm thần, siêu âm Doppler xuyên sọ, siêu âm tim mạch trẻ em, điện não, điện tim, lưu huyết não chẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Trưởng khoa CĐHA - TDCN |
21940 | Nguyễn Thị Loan | 002326/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa
- Chẩn đoán chức năng: siêu âm, điện não, lưu huyết não, đọc kết quả chụp CLVT
- Siêu âm Doppler xuyên sọ | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Phó khoa CĐHA - TDCN;khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; siêu âm |
21941 | Nguyễn Anh Tuấn | 012929/TH-CCHN | - Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa tâm thần
- Siêu âm tổng quát chuẩn đoán | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Bác sỹ siêu âm, thăm dò chức năng |
21942 | Lê Anh Hiền | 003729/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Tâm thần; siêu âm tổng quát | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Bác sỹ; siêu âm, thăm dò chức năng |
21943 | Bùi Bảo Ngọc | 13835/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, tâm thần | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Bác sỹ đọc điện tim, Lưu huyết não; trắc nghiệm tâm lý |
21944 | Vi Du Lịch | 019742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa, tâm thần | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh
- Đọc, ghi điện não, lưu huyết não |
21945 | Hoàng Thị Quyên | 002321/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng trưởng |
21946 | Hoàng Thị Thương | 000363/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21947 | Lê Đình Quân | 002359/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21948 | Lê Thị Loan | 002342/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21949 | Lê Thị Tuyết | 012714/TH-CCHN | Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21950 | Lê Thị Thúy | 002375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21951 | Lê Thiện Tuấn Anh | 000079/TH-CCHN | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh |
21952 | Lê Văn Cường | 002354/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật Y Xquang | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21953 | Mai Thị Quý | 012782/TH-CCHN | Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21954 | Nguyễn Ngọc Thái | 012591/TH-CCHN | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | Kỹ thuật y chẩn đoán hình ảnh |
21955 | Nguyễn Quang Lợi | 002382/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21956 | Nguyễn Thị Thuần | 002284/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21957 | Phạm Thị Nhung | 012582/TH-CCHN | Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21958 | Trần Duy Hưng | 012537/TH-CCHN | Theo quy dịnh tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21959 | Trịnh Tố Uyên | 003650/TH-CCHN | - Điều dưỡng viên
- Kỹ thuật viên VLTL-PHCN (QĐ số 456/QĐ-SYT ngày 27/10/2016) | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng viên |
21960 | Lê Thị Thảo | 002367/TH-CCHN | - Kỹ thuật viên trưởng
- Khám bệnh, chữa bệnh kỹ thuật y VLTL-PHCN (QĐ số 452/QĐ-SYT ngày 27/10/2016) | Từ thứ 2 đến thứ 6: Hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Đông: 7h30-12h; 13h-16h30+ Trực và điều động | - Điều dưỡng trưởng khoa Dinh dưỡng |