Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21761 | Lê Thị Hương | 000365/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Phùng Giáo |
21762 | NGUYỄN THỊ THÚY | 000366/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Ngọc Lặc |
21763 | Lê Thị Hằng | 000367/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Minh Tiến |
21764 | Dương Thị Loan | 000368/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Nhi |
21765 | Tạ Quang Hùng | 000369/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Tỉnh |
21766 | Nguyễn Minh châu | 000370/TH-GPHN | KCB Ngoại khoa | 18th | chưa |
21767 | NGUYỄN ANH VĂN | 000372/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Hrong |
21768 | Đoàn Thị Hoài Thu | 000373/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Phổi |
21769 | TRẦN THỊ NGỌC MAI | 000374/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | TTKSBT |
21770 | Trương Đình Tha | 000375/TH-GPHN | Theo PL XI | 12th | BV Hoằng Hóa |
21771 | Trần Thị Thu Thảo | 000376/TH-GPHN | Thoe PL V | 18th | BV QX |
21772 | Nguyễn Thị Tâm | 000371/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 18th | TTKSBT |
21773 | Đoàn Thị Hương | 000377/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Qxuong |
21774 | Phạm Thị Lệ Hồng | 000378/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Thạch Thành |
21775 | Mai Thị Huyền | 000379/TH-GPHN | Theo PL XII | 6th | BV Hải Tiến |
21776 | NGUYỄN THỊ HẢO | 000380/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | PK AN Phước 68 |
21777 | LÊ VĂN LÂM | 000381/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BVM Thanh tâm |
21778 | Bùi Thị Phương | 000382/TH-GPHN | Theo PL XII | 18th | BV Tỉnh |
21779 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 000384/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV QXuong |
21780 | Lê thị phương anh | 000383/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 12th | BV Tỉnh |
21781 | Hoàng Ngọc Hiếu | 000385/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PK Nha BS Tuấn |
21782 | Hoàng Hải Ly | 000386/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | chưa |
21783 | Đỗ Văn Hoàn | 000387/TH-GPHN | Theo PL XI | 12th | Chưa |
21784 | Trịnh Thị Nga | 000388/TH-GPHN | Nhi khoa | 18th | Chưa |
21785 | Lê Kim Anh | 000389/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 12th | BV Tỉnh |
21786 | Nguyễn Thị Phương | 000390/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 6th | BV Hải tiến |
21787 | Nguyễn Thị Ngân | 000391/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
21788 | Ngô Thị Thanh Hằng | 000392/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Vlocj |
21789 | Phạm Thị Chuyên | 000393/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Vlocj |
21790 | Nguyễn Thị Mai Hương | 000394/TH-GPHN | Theo PL XII | mất | BV TP |
21791 | Lê Thị Hà | 000395/TH-GPHN | Theo PL XII | mất | BV TP |
21792 | Mai Thị Hiền | 000396/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV TĐCQ |
21793 | Nguyễn Thị Hằng | 000397/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV TP |
21794 | Lê Xuân Thông | 000398/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ntiet |
21795 | Lê Phương Thúy | 000399/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV YHCT |
21796 | Trần Thị Thanh Hiền | 000400/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV HR |
21797 | Phạm Thị Ngân | 000401/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | Chưa |
21798 | Bùi Thị Trâm | 000402/TH-GPHN | Ngoại | 18th | BV HR |
21799 | Lê Thị Hoài Linh | 000403/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV Tâm An |
21800 | Dương Thị Hà | 000404/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PKDK Thành Đạt |