Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21801 | Lê Đình Nam | 000405/TH-GPHN | Theo PL XII | 3 năm | Cung cấp CCHN Cũ |
21802 | Lê Văn Dũng | 000406/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TTYT Thường Xuân |
21803 | Đỗ trọng hà | 000407/TH-GPHN | Theo PL XII | 2 năm | TT CSNCT |
21804 | Lê Thị Thúy Loan | 000408/TH-GPHN | THEO pl VII | 18th | BV Đại An |
21805 | Lê Thị Lan Anh | 000409/TH-GPHN | Theo PL XII | 28th | TTBTXH |
21806 | Nguyễn Yến linh | 000410/TH-GPHN | THEP pl XI | 13TH | chưa |
21807 | Nguyễn Thị Hằng | 000411/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
21808 | Phạm Thị Như Trang | 000412/TH-GPHN | XNYH | 9th | TTYT ông Sơn |
21809 | THIỀU THỊ HƯƠNG | 000413/TH-GPHN | Thep PL XII | 9th | TYT Đông Minh |
21810 | Lê Thị Lài | 000414/TH-GPHN | Thep PL XII | 10th | BV Thọ Xuân |
21811 | Nguyễn Quang Trung | 000415/TH-GPHN | Nhi Khoa | 18th | chưa |
21812 | Bùi Văn Tuấn | 000416/TH-GPHN | Theo PL XII | 15th | BV Tỉnh |
21813 | Lê Thị Thu Hường | 000417/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | Chưa |
21814 | Hoàng Thị Uyên | 000418/TH-GPHN | XNYH | 10th | BV TĐT |
21815 | Trần Thị Tuyết | 000419/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV TĐT |
21816 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 000420/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Pthinh |
21817 | NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH | 000421/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Pthinh |
21818 | NGUYỄN THỊ HOÀI LINH | 000422/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Pthinh |
21819 | LÊ VĂN HÙNG | 000423/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 9th | BV Pthinh |
21820 | LÊ THỊ HƯỜNG | 000424/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Pthinh |
21821 | LÊ THỊ MAI | 000425/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Pthinh |
21822 | LÊ VĂN TÙNG | 000426/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
21823 | TRẦN HOÀNG NAM | 000427/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
21824 | CAO THỊ THẮM | 000428/TH-GPHN | Theo PL XII | 10th | Chưa |
21825 | Mai Thanh Sơn | 000429/TH-GPHN | XNYH | 12th | PK Đàn Hường |
21826 | TRƯƠNG THỊ THU NGA | 000430/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
21827 | Tống Văn Quảng | 000431/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV TĐCQ |
21828 | NGUYỄN QUỐC VŨ | 000432/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
21829 | NGUYỄN THỊ LINH | 000433/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
21830 | LÊ LƯƠNG SỸ | 000434/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
21831 | NGUYỄN THỊ HOA | 000435/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
21832 | MAI THỊ THƠ | 000436/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
21833 | TRẦN THỊ MAI HƯƠNG | 000437/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
21834 | hà Ngọc Linh | 000438/TH-GPHN | Thep PL V | 18th | TYT Nguyệt Ấn |
21835 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 000439/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | BV Pthinh |
21836 | Nguyễn Thị Tâm | 000440/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | BV HL |
21837 | NGUYỄN THỊ VUI | 000441/TH-GPHN | Theo PL X | 9th | Chưa |
21838 | PHẠM THỊ THẢO | 000442/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | Chưa |
21839 | LÊ VĂN LONG | 000443/TH-GPHN | Theo PL X | 9th | Chưa |
21840 | Phùng Bá Tiến | 000444/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 9th | BV Thạch Thành |