Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21841 | Hoàng Văn Tài | 000445/TH-GPHN | Ngoại khoa | 18th | Chưa |
21842 | BÙI VĂN KHÁNG | 000446/TH-GPHN | Theo PL XII | 12th | PKDK Nhung Hiếu |
21843 | Lê Xuân Hùng | 000447/TH-GPHN | Theo PL VII | 18th | TTYT Thường Xuân |
21844 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 000448/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV YHCT |
21845 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 000449/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | chưa |
21846 | Lê Thị Viên | 000450/TH-GPHN | Theo PL XII | 15th | chưa |
21847 | Lê Ngọc Cương | 000451/TH-GPHN | Theo PL XII | 18th | BV Tỉnh |
21848 | Nguyễn Xuân Đông | 000452/TH-GPHN | Ngoại khoa | 18th | chưa |
21849 | Vũ Đức Việt | 000453/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 6th | BV Hải Tiến |
21850 | Nguyễn Văn Hoàng | 000454/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 6th | BV Hải Tiến |
21851 | Cao Văn Chiến | 000455/TH-GPHN | KTHA Theo PL XIV | 6th | BV Hải Tiến |
21852 | Trần Thị Khánh Vân | 000456/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | chưa |
21853 | PHẠM THỊ LAN | 000457/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | Chưa |
21854 | Phạm Văn Tiến Cương | 000458/TH-GPHN | Phụ Sản | 18th | chưa |
21855 | LƯU NGỌC TUẤN | 000459/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HR |
21856 | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | 000460/TH-GPHN | Y Khoa | 15th | BV HR |
21857 | ĐỖ ĐÌNH THẢO | 000461/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HR |
21858 | Nguyễn Thị Chiên | 000462/TH-GPHN | đa khoa | 12th | PKDK Ttam |
21859 | Nguyễn Văn Kiểu | 000463/TH-GPHN | Theo PL X | 12th | PKDK Ttam |
21860 | Lê Văn Liêm | 000464/TH-GPHN | Theo PL XVII | PK YHCT BS Khiết | |
21861 | TRƯƠNG ANH TUẤN | 000465/TH-GPHN | Y Khoa | 18th | BV Bá Thước |
21862 | Hà Hải Quang | 000466/TH-GPHN | PL XII | 6th | chưa |
21863 | Lò Cao Kỳ | 000467/TH-GPHN | XNYH | 6th | chưa |
21864 | Phạm Duy Toàn | 000468/TH-GPHN | Nội khoa | 18th | chưa |
21865 | Hoàng Văn Tình | 000469/TH-GPHN | PL XII | 16th | BV Tỉnh |
21866 | Bùi Thúy Nga | 000470/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
21867 | Phạm Thị Vinh | 000471/TH-GPHN | XNYH | 6th | BV Nhi |
21868 | Nguyễn Thị Vượng | 000472/TH-GPHN | PL XII | mất | chưa |
21869 | Lê Thị Duyên | 000473/TH-GPHN | PL XII | trùng số | BV Nhi |
21870 | TRƯƠNG THỊ HUỆ | 000474/TH-GPHN | PL XII | Cấp lại do sai tháng sinh | BV Yên Định |
21871 | Nguyễn Thị Bình | 000475/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Thường Xuân |
21872 | Bùi Bích Phương | 000476/TH-GPHN | PL XII | Do bị hỏng | BV Thường Xuân |
21873 | Trịnh Đình Dũng | 000477/TH-GPHN | PL XII | Do bị hỏng | BV Thường Xuân |
21874 | Trịnh Thanh Hải | 000478/TH-GPHN | PL XII | Do bị mất | Chưa |
21875 | Cù Đức Dũng | 000479/TH-GPHN | PL XII | 17th | BV Tỉnh |
21876 | Cầm Bá Dương | 000480/TH-GPHN | PL XII | 3 năm | BV Tỉnh |
21877 | Lê Thị Thảo Linh | 000481/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
21878 | Lê Thị Ngoan | 000482/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
21879 | Lê Thị Mai | 000483/TH-GPHN | XNYH | 9th | chưa |
21880 | Phạm Văn Tường | 000484/TH-GPHN | HAYH | 9th | BV Đại An |