Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21881 | Nguyễn Thị Linh | 000485/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV Hải Tiến |
21882 | Lương Tuấn Linh | 000486/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
21883 | Lê Thị Hồng | 000487/TH-GPHN | PL XII | 22th | PKDK Melatec |
21884 | Nguyễn Thị Lan Anh | 000488/TH-GPHN | PL XII | 9th | PKDK Mai Thanh |
21885 | ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO | 000489/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV HL |
21886 | TRƯƠNG THỊ VÂN | 000490/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV HL |
21887 | HÀ HẢI ANH | 000491/TH-GPHN | PL X | 9th | BV Hải Tiến |
21888 | LỮ TRỌNG ANH | 000492/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HL |
21889 | NGUYỄN NGỌC TIẾN | 000493/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HL |
21890 | LƯƠNG XUÂN HÙNG | 000494/TH-GPHN | Y khoa | 15th | BV HL |
21891 | Lương Thị Huyên | 000495/TH-GPHN | PL XII | 22th | PKDK Melatec |
21892 | Vũ Ngọc Tùng | 000496/TH-GPHN | PL XII | 2,5 năm | PKDK Melatec |
21893 | Lê Thị Minh Hằng | 000497/TH-GPHN | PL XII | 9th | chưa |
21894 | Trịnh Ngọc Ánh | 000498/TH-GPHN | Theo PLXI | 12th | chưa |
21895 | Lê Văn Huy | 000499/TH-GPHN | SPK | 18th | chưa |
21896 | Trần Thị Phương Linh | 000500/TH-GPHN | pl XII | 9th | chưa |
21897 | Nguyễn Thị Hải Linh | 000501/TH-GPHN | pl XII | 9th | TTDDuong NCC |
21898 | Mai Thị Thanh | 000502/TH-GPHN | pl XII | 9th | TYT Tào xuyên |
21899 | Lê Thị Dung | 000503/TH-GPHN | pl XII | 16th | PKDK Medlatec |
21900 | Nguyễn Phương Thảo | 000504/TH-GPHN | pl XII | 9th | BVM Lkinh |
21901 | Vì Thị Kiều Vân | 000505/TH-GPHN | XNYH | 9th | BV Lang chánh |
21902 | Lê Huỳnh Đức | 000506/TH-GPHN | Ngoại khoa | chưa | |
21903 | Nguyễn Thị Thắm | 000507/TH-GPHN | pl XII | 6th | BV An Khang |
21904 | Đỗ Thị Thùy Linh | 000508/TH-GPHN | Nhi khoa | 18th | chưa |
21905 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG | 000509/TH-GPHN | PL XI | 12th | bv an khang |
21906 | Cao Thế Sơn | 000510/TH-GPHN | PL XII | 6th | BV UB |
21907 | Lê Thị Trang | 000511/TH-GPHN | Theo PL X | 9th | BV Hải tiến |
21908 | Nguyễn Văn vinh | 000512/TH-GPHN | PHCN | 8th | BV thanh Hà |
21909 | Lê Thị Huyền | 000513/TH-GPHN | PL XII | 7th | BV Hải tiến |
21910 | Nguyễn Trọng Tiến | 000514/TH-GPHN | PL XII | 16th | PKĐK Medlatec |
21911 | Hoàng Văn Nhẫn | 000515/TH-GPHN | PL XII | 7th | BV An Khang |
21912 | Lê Thị Huyền | 000516/TH-GPHN | PL XII | 9th | BV thanh Hà |
21913 | Lê Thị Thảo | 000517/TH-GPHN | YHCT | 18th | chưa |
21914 | Phạm Văn Dương | 00518/TH-GPHN | HAYH | 6th | BV QX |
21915 | Lê Quang Vũ | 519/TH-GPHN | XNYH | 6th | PKDK 235 |
21916 | LÊ QUỐC TUẤN | 520/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | |
21917 | PHẠM THỊ THÚY | 000521/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
21918 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 522/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Ngọc Lặc |
21919 | Mai Văn Đoàn | 523/TH-GPHN | PL XII | CL do mất | BV Nga Sơn |
21920 | Dương Thị Hà | 000404/TH-GPHN | Điều dưỡng viên | Từ 21/6/2024; Sáng từ 7:00 - 11:30, chiều từ 13:30 - 17:00 ( từ thứ 2 đến chủ nhật) | Điều dưỡng |