Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21721 | Trương Thị Hằng | 000325/TH-GPHN | Theo PL XII | 7th | BV Hải tiến |
21722 | Lò Việt Long | 000327/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Bát Mọt |
21723 | Nguyễn Thị Hải Yến | 000328/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Cao Ngọc |
21724 | Hồ Thị Ninh | 000329/TH-GPHN | Theo PL X | 12th | PK Thiện tâm |
21725 | Nghiêm Thị Liên | 000330/TH-GPHN | Theo PL XIII | 9th | TYT Hải Ninh |
21726 | Lê Văn Thịnh | 000331/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Yên Thái |
21727 | Nguyễn Văn Hùng | 000332/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Thạch Thành |
21728 | Tống Văn Thanh | 000333/TH-GPHN | Theo PL VII | 18th | PTC VHN Care |
21729 | Bùi Nguyễn Thu Thủy | 000334/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | Chưa |
21730 | LÊ DUY TÙNG | 000335/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV UB |
21731 | Lê Thị Ngà | 000336/TH-GPHN | Theo PL XII | 6th | BV Hải tiến |
21732 | Phạm Văn Tương | 000337/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Vân am |
21733 | Đỗ Mai Đức | 000338/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 16th | BV Tỉnh |
21734 | Cao Thị Hà | 000339/TH-GPHN | Theo PL XII | 10th | BV Nghi sơn |
21735 | Lê Thị Nhung | 000340/TH-GPHN | Theo PL XII | 10th | PTC VHN Care |
21736 | Lê Thị Thu Hà | 000341/TH-GPHN | Theo PL XII | 10TH | pkdk NAM SƠN |
21737 | Nguyễn Thị Xuân | 000342/TH-GPHN | Theo PL XII | 9TH | chưa |
21738 | Nguyễn Quốc Hội | 000343/TH-GPHN | Ngoại khoa | 18th | chưa |
21739 | Vũ Thị Thu | 000344/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Nhi |
21740 | Trịnh Thị Lan Anh | 000345/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | Chưa |
21741 | Lê Thị Lan | 000346/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | TYT Đông Thanh |
21742 | Hà thuý thảo | 000347/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | Chưa |
21743 | VŨ TIẾN LINH | 000348/TH-GPHN | Theo PL XI | 12th | Chưa |
21744 | Phạm Văn Nam | 000349/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV PHCN |
21745 | LÊ THỊ YẾN | 000350/TH-GPHN | Theo PL X | 9th | chưa |
21746 | Bùi Văn Hợp | 000351/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TTYT Như Thanh |
21747 | Ngô Thị Oanh | 000352/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | TTYT Đông Sơn |
21748 | Lê Thị Hoàng Yến | 000353/TH-GPHN | Theo PL VI | 18th | BV HR |
21749 | Trịnh Thị Thảo | 000354/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | TYT Yên Phú |
21750 | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 000355/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | Chưa |
21751 | Nguyễn Duy Thành | 000356/TH-GPHN | Theo PL XII | 12th | BVABH |
21752 | MAI NHÂN TUẤN | 000357/TH-GPHN | PHCN Theo PL XIV | 8th | BV HL |
21753 | Lê Thị Thúy Hằng | 000358/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV Hrong |
21754 | Lê Thị Hà | 000326/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Thiệu Hóa |
21755 | Trần Cảnh Thành | 000359/TH-GPHN | Thep PL V | 18th | TYT Thiệu Quang |
21756 | Hoàng Thị Thanh Thảo | 000360/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Nhi |
21757 | Lê Ngọc Phương Thảo | 000361/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | TTKSBT |
21758 | NGUYỄN THỊ XUÂN | 000362/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | 9th | BV Nhi |
21759 | HÀ THỊ LAN HƯƠNG | 000363/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV NGọc Lặc |
21760 | Lê Trang Nhung | 000364/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | Chưa |