TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21681 | Hà Thị Quỳnh | 020872/TH- CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 T2,T3,T4,T5,T6 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh lao; Khám bệnh, chữa bệnh da liễu |
21682 | Trương Thị Linh Anh | 020867/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | 7h00 - 17h00 T2,T3,T4,T5,T6 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa mắt. |
21683 | Phạm Thị Hải Yến | 7642/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ ĐH | 7h00 - 17h00 T2,T3,T4,T5,T6 | Quản lý kho vaccin, kho thuốc. |
21684 | Phạm Thị Lệ Hồng | 000378/TH-GPHN | Khám bệnh chữa bệnh y khoa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Nội |
21685 | Lò Minh Kiên | 000092/TH-GPHN | Khám chữa bệnh Y khoa | từ tháng 5/2024; 07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ khám chữa bệnh đa khoa |
21686 | Nguyễn Thị Kim Khuyên | 000070/TH-GPHN | Khám chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V thông tư 32/2023/TT-BYT | Từ tháng 5/2024; 07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ khám chữa bệnh đa khoa |
21687 | Nguyễn Đình Thái | 000027/TH-GPHN | Khám chữa bệnh Ngoại khoa theo quy định tại Phụ lục số V và phụ lục IX thông tư 32/2023/TT-BYT | từ tháng 4/2024; 07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ khám chữa bệnh ngoại khoa |
21688 | Nguyễn Đức Ngọc | 002996/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa | 07h00 - 17h00. Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
21689 | Lê Thị Hiền | 000223/TH-GPHN | KB,CB Nội khoa | Từ 20/6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ KCB Nội khoa |
21690 | Phạm Xuân Dương | 000168/TH-GPHN | YHCT theo PL XI | Từ 08/6/2024; 7h11h30; 13h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ Phòng YHCT-PHCN |
21691 | Lê Việt Trang | 018937/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Bác sỹ phụ trách phòng YHCT |
21692 | Dương Thị Vân Anh | 000652/BN-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng |
21693 | Lê Thị Thu Hà | 000341/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Điều dưỡng viên |
21694 | Nguyễn Thị Mỹ | 019638/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 2 đến CN" | Y sỹ phòng Y học cổ truyền |
21695 | Phạm Quang Hân | 010932/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 7 đến CN" | Phòng xét nghiệm |
21696 | Trần Quang Hiếu | 000143/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học dự phòng theo quy định tại Phụ lục VII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ 13/6/2024; "7h00-17h30 Từ Thứ 7 đến CN" | Bác sỹ có cc siêu âm thực hành. Phòng siêu âm |
21697 | Đậu Đình Thảo | 001047/TH-CCHN | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh | Từ 20/6/2024; Từ 7h-17h00, từ T2- CN | KCB Nội; Chẩn đoán hình ảnh |
21698 | Phạm Đình Nguyên | 000320/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ tháng 6/2024; 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6, và Thời gian trực | khoa Ngoại tổng hợp |
21699 | Bách Văn Tùng | 000304/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ngọc Lặc |
21700 | Lê Thị Nhượng | 000077/TH-GPHN | Theo PL XVII | CL do Thay đổi ngày cấp CCCD | |
21701 | Nguyễn Thị Hiền | 000305/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV TP |
21702 | Nguyễn Văn Bách | 000306/TH-GPHN | Theo PL XI | CL | PKDK Mai Thanh |
21703 | Mai Thị Nga | 000307/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Nga sơn |
21704 | Lê Anh Tuấn | 000308/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Nga sơn |
21705 | ĐỖ THỊ HUYỀN | 000309/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ngọc Lặc |
21706 | Nguyễn Thị Diệp | 000310/TH-GPHN | XNYH theo PL XIV | CL | PKDK An Bình |
21707 | NGUYỄN THỊ TUYẾT | 000311/TH-GPHN | Theo PL XII | CL | BV Ngọc Lặc |
21708 | Trương Văn Quân | 000312/TH-GPHN | Theo PL VI | 15th | BV Hậu Lộc |
21709 | Ngô Kim Thụ | 000313/TH-GPHN | Theo PL XI | 9th | HĐY Thiệu Hóa |
21710 | Nông Thị Thu | 000314/TH-GPHN | Theo PL XI | 9th | HĐY Thiệu Hóa |
21711 | Trần Văn Phú | 000315/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | chưa |
21712 | Nguyễn Thị Hương | 000316/TH-GPHN | Theo PL XII | 6th | BV Hải tiến |
21713 | Nguyễn Thị Phương | 000317/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | chưa |
21714 | Phạm Lê Tố Như | 000318/TH-GPHN | Theo PL V | 18th | BV Ngọc Lặc |
21715 | Nguyễn Thị Bình | 000319/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | TTYT Đông Sơn |
21716 | Phạm Đình Nguyên | 000320/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV Thường Xuân |
21717 | Lê Ngọc Hoàng | 000321/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV HR |
21718 | Lê Thị Hoài Thương | 000322/TH-GPHN | Nội khoa | | chưa |
21719 | Trịnh Thị Huyền | 000323/TH-GPHN | Theo PL XII | 9th | PKDK 4.0+ |
21720 | Phan Sơn Hà | 000324/TH-GPHN | Theo PL V | 12th | BV HR |