TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21641 | Nguyễn Thị Sáu | 5770/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
21642 | Trần Thị Hà | 5772/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
21643 | Đỗ Thị Vân Nga | 5773/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Nhà thuốc, Quầy thuốc | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
21644 | Nguyễn Thị Dung | 5774/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
21645 | Lê Thị Hiền | 5775/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
21646 | Lê Thị Trang | 5777/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
21647 | Nguyễn Thị Ninh | 5776/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
21648 | Quách Văn Dụng | 6361/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc, Quầy thuốc, tủ thuốc trạm y tế | Từ 7h đến đến 17h00; Từ thứ 2 đến thứ 6 trong tuần+Trực và điều động ngoài giờ | Dược hạng IV |
21649 | Võ Phương Thảo | 000075/TH-GPHN | KCB Sản Phụ Khoa Theo PL V Và IX | Từ 06/6/2024; 6h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ; khoa Sản 1 |
21650 | Phạm Thị Thúy Nhàn | 000074/TH-GPHN | KCB Sản phụ khoa theo PL V và IX | Từ 06/6/2024; 6h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ khoa HSTC sơ sinh |
21651 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 000080/TH-GPHN | Theo quy định PL XII | Từ 06/6/2024; 6h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng khoa tự nguyện |
21652 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 000104/TH-GPHN | KCB Nội khoa Theo PL V và PL IX | Từ 01/6/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | BS Khoa khám bệnh |
21653 | Lê Khắc Đạt | 011484/TH-CCHN; QĐ 429 | KCB đa khoa; CK Tai mũi họng | Từ 6/6/2024; Nghỉ từ 19/8/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
21654 | Nguyễn Văn Nam | 008137/TH-CCHN | KCB nội khoa | Từ 15/5/2024; 8h/24h từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động | KCB Nội khoa |
21655 | Trịnh Thị Thảo | 000354/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 10/6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
21656 | Phạm Văn Vương | 020929/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 6h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KCB đa khoa |
21657 | Lê Thị Trang | 020999/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | từ 6h30-16h30 thứ 2 đến thứ 6 | KTV XN |
21658 | Lê Thị Linh | 020826/TH-CCHN | Chuyên khoa XN | Từ 6h30-16h30 thứ 2 đến thứ 6 | Phòng xét nghiệm |
21659 | Lê Huy Trịnh | 007261/TH-CCHN | KCB đa khoa; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 12/6/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | PK Nhi |
21660 | Vũ Thị Dung | 001900/BD-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 12/6/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng XN |
21661 | Nguyễn Thị Nga | 017523/TH-CCHN | Theo Quy định TTLT 26/2015 | Từ 01/6/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
21662 | Lê Thị Phương | 020110/TH-CCHN | Theo TT 26/2015 | Từ 13/6/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
21663 | Lê Nam Khánh | 000086/TH-GPHN | KCB Tai mũi họng | Từ 13/6/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ TMH |
21664 | Đinh Hoàng Việt | 000299/TH-CCHN | Theo Phj lục XII | Từ 10/6/2024; 8h/ngày Từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
21665 | Nguyễn Thị Liên | 14875 | Điều dưỡng viên | Từ 13/6/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
21666 | Vũ Thị Trinh | 000094/TH-GPHN | KCB YHCT Theo PL VI | Từu 13/6/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
21667 | Lê Thuý Hằng | 009189/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
chuyên khoa Mắt, Chẩn
đoán hình ảnh, Nội soi
Tiêu hóa | Tăng từ ngày 03/9/2024; 06h30 - 17h30 Thứ 6 | Bác sỹ |
21668 | Trương Văn Quân | 000312/TH-GPHN | KCB YHCT Thep PL VI | Từu 12/6/2024; 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Y học cổ truyền |
21669 | Dương Thị Nhi | 007062/TH-CCHN | KCB Nội khoa; CCĐT PHCN | Từ 14/6/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác Sỹ |
21670 | Nguyễn Thị Xinh | 035600/HNO-CCHN | Theo Thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Tăng từ ngày 14/6/2024; Giảm từ ngày 15/09/2024 | Phòng khám đa khoa An Việt |
21671 | Hồ Văn Trọng | 016261/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 07h00-17h30 từ thứ 2 đến Chủ nhật + trực và điều động | Giám đốc - Bác sĩ đa khoa, Bác sĩ chuyên khoa II |
21672 | Hà Thị Dung | 004046/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa | Từu 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + điều động | Bác sỹ |
21673 | Hà Thị Phúc | 004327/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản phụ khoa, siêu âm sản phụ khoa chẩn đoán | Từ 07h00- 17h30 từ T2- T6 | PTCM; BSCKI Sản phụ khoa + siêu âm sản phụ khoa chẩn đoán |
21674 | Quách Tuấn Ngọc | 001468/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội khoa và
CĐHA | Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30- Chiều từ 13 giờ 30 đến 17 giờ, Từ thứ 2 đến thứ 6 và trực khi được phân công | Bác sĩ chuyên khoa I - Phó giám đốc Trung tâm Y tế |
21675 | Hoàng Thịnh | 000084/TH-GPHN | Khám chữa bệnh y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
21676 | Lê Thị Ly | 000095/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục số XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Nhi |
21677 | Nguyễn Thị Hương | 000098/TH-GPHN | Theo quy định tại Phụ lục số XII ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1730;Thứ 70700-11h30;CN0700-1130 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Khoa Ngoại |
21678 | Lê Hồng Nhung | 6980/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ thứ 2 đến chủ nhật từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Dược sỹ |
21679 | Đặng Thị Hồng | 002074/BK-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Bác sỹ |
21680 | Nguyễn Thị Trà My | 019891/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến chủ nhật từ 6 giờ 30 phút đến 17 giờ, Trực và điều động | Hộ sinh |