TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
21641 | Đào Thị Hương | 000809/TH-GPHN | Y khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ y khoa |
21642 | Nguyễn Văn Thắng | 001511/TB-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ Nhi khoa |
21643 | Cao Tuấn Anh | 15586/TH-CCHN | Khámbệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Bác sĩ Nhi khoa |
21644 | Hà Thị Cúc | 018022/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Nghỉ từ 18/4/2025 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
21645 | Hoàng Thị Quỳnh | 018242/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa |
21646 | Nguyễn Thị Thương | 000283/TH-GPHN | Khám chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục V ban hành kèm Thông tư số 32/2023/TT-BYT. | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T6, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ đa khoa |
21647 | Trịnh Thị Lơi | 15126/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền; thực hiện kỹ thuật Phục hồi chức năng |
21648 | Lê Thị Điệp | 15143/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền; thực hiện kỹ thuật Phục hồi chức năng |
21649 | Quách Thị Nguyên | 15224/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa PHCN | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa PHCN |
21650 | Nguyễn Thị Uyên | 15796/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền |
21651 | Cao Văn Công | 018106/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền; khám bệnh chữa bệnh phục hồi chức năng | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T7, CN+ trực và Điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền; khám bệnh chữa bệnh phục hồi chức năng |
21652 | Nguyễn Thị Hậu | 018167/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ Y học cổ truyền |
21653 | Đỗ Thị Tuyết | 003239/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và phục hồi chức năng | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T3, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ chuyên khoa Phục hồi chức năng |
21654 | Mai Thị Hiền | 001063/TH-GPHN | Y khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Bác sĩ |
21655 | Phạm Thị Thu Trang | 001071/TH-GPHN | Y khoa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T7, CN + trực và Điều động | Bác sĩ |
21656 | Nguyễn Thị Lụa | 016793/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng bệnh viện |
21657 | Mai Văn Giang | 0002919/TNI-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh |
21658 | Lê Văn Anh | 016533/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Gây mê - phẫu thuật |
21659 | Nguyễn Văn Khang | 001216/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
21660 | Nguyễn Xuân Tùng | 011567/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Liên chuyên khoa |
21661 | Nguyễn Công Thuận | 017294/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại chấn thương |
21662 | Nguyễn Thị Thuận | 016004/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
21663 | Nguyễn Văn Cường | 004716/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nội tiêu hóa |
21664 | Trần Thị Trang | 016965/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nội hô hấp |
21665 | Lê Thị Lưu | 000998/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp |
21666 | Lường Thị Loan | 016405/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T3, T4, T5, T6, T7,CN + trực và Điều động | Điều dưỡng - Điều dưỡng trưởng khoa Sản - Phụ khoa |
21667 | Đỗ Thị Nhung | 012541/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viện phục hồi chức năng | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng, kỹ thuật viên Phục hồi chức năng - Kỹ thuật viên trưởng khoa YHCT - PHCN |
21668 | Lê Tiến Lê | 004725/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T7, CN+ trực và Điều động | Điều dưỡng |
21669 | Nguyễn Đình Khuyên | 016324/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21670 | Nguyễn Tấn Trung | 016530/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T3, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21671 | Lê Thị Thu Hà | 016796/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T6, T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21672 | Lê Đăng Cường | 018194/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T4, T5, T6, T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21673 | Đỗ Thị Thu Hòa | 018196/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21674 | Lê Thị Kim Oanh | 14959/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21675 | Nguyễn Thị Vân | 15814/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T6, T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21676 | Trà Nhật Nam | 018376/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21677 | Lê Doãn Hiệp | 004699/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên phụ nội soi tiêu hóa | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T6, T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng, Kỹ thuật viên phụ nội soi |
21678 | Lê Thị Quỳnh | 016329/TH-CCHN | Theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV về việc quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, KTV Y | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T7, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21679 | Cao Thị Khánh Huyền | 000814/TH-GPHN | Điều dưỡng | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, CN + trực và Điều động | Điều dưỡng |
21680 | Cao Văn Tuấn | 000895/TH-GPHN | Điều dưỡng | Sáng: Từ 7h00'-11h30'
Chiều: Từ 13h00' -16h30'
T2, T3, T4, T5, T6, T7 + trực và Điều động | Điều dưỡng |