TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20681 | Lê Thị Trang | 035262/HCM-CCHN | KCBCK Nội THop | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | PTCM PK-KCB Nội |
20682 | Đỗ Trà My | 02428/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/12/2024; 8 giờ/ ngày giờ hành chính, 6 ngày /tuần (trừ thứ 7 cộng thời gian trực hoặc điều động) | Điều dưỡng khoa. Khám bệnh |
20683 | Lê Thị Bích Lam | 3712/BTH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 01/12/2024; 8h/ngày x 6 ngày (trừ thứ 7) + trực và điều động | Khoa Khám bệnh |
20684 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 000355/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 02/12/2024; từ 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB Đa khoa |
20685 | Lê Thị Hằng | 000577/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 12/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20686 | Trần Thảo Ly | 000861/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ tháng 12/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20687 | Trần Thị Hằng | 000150/TH-GPHN | Điều dưỡng | Tháng 12/2024; 8h/.ngày thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20688 | Nguyễn Thị Thảo | 15735/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ tháng 12/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
20689 | Trần Hải Nam | 070049/CCHN-BQP | KCB Nội chung | Nghỉ việc từ 5/12/2024 | PKDK Medlatec |
20690 | Nguyễn Thành Thắng | 007693/TH-CCHN | KCB Ngoại Khoa | Từ tháng 11/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Phó khoa Ngoại TH |
20691 | Nguyễn Văn Kiểu | 000463/TH-GPHN | Đa khoa | Từ 6/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Y sỹ- phòng TMH |
20692 | Nguyễn Văn Thay | 000155/TB-CCHN | KCB YHCT | Từ 06/12/2024; đang xác minh | BS YHCT |
20693 | Lê Thị Chinh | 009999/TH-CCHN | KCB đa khoa | Cả ngày | PTCM |
20694 | Ngô Thị Huyền | 001004/TH-GPHN | CHuyên khoa điện quang và Y học hạt nhân | Từ 04/12/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
20695 | Trương Duy Cường | 020070/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 01/12/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV |
20696 | Đỗ Thị Thương | 001096/TH-GPHN | Y học cổ truyền | Từ 09/10/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
20697 | Lê Hồng Sơn | 001129/TH-GPHN | Điều dưỡng | từ 23/10/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20698 | Lê Thị Hương | 001128/TH-GPHN | Y khoa | 23/10/2024; 7h-17h30 thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
20699 | Hồ Văn Thế | 017720/TH-CCHN; 807/QĐ-SYt | KCB YHCT; Phục hồi chức năng | Từ 11/12/2024; Nghỉ từ 9/3/2025 | PKĐK Medic Yên Định thuộc CTCP Medic Yên Định |
20700 | Lê Huy Thanh | 240027/CCHN-BQP | KCB đ akho, CK Nội chung | Từ 13/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Nội |
20701 | Lê Thị Thủy | 000568/TH-GPHN | Xét nghiệm y học | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật Y |
20702 | Ngân Thị Hương Ly | 001203/TH-GPHN | Y khoa | Từ 13/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | Bác sỹ KCB đa khoa |
20703 | Nguyễn Thị Chức | 001229/TH-GPHN | Y khoa | Từ 22/11/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
20704 | Trịnh Thị Thắm | 034478/HNO-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
20705 | Lê Thị Châu | 017997/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
20706 | Đoàn Thị Vân Anh | 022117/HNO-CCHN | Thực hiện theo quy định tại TT số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
20707 | Trương Thị Thúy | 6918/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Cấp, phát thuốc |
20708 | Trịnh Đăng Tùng | 008786/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
20709 | Bùi Xuân Sơn | 018549/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại TT số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
20710 | Nguyễn Thị Phương | 15315/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
20711 | Trần Thị Châu | 14287/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại TT số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
20712 | Đỗ Ngọc Linh | 009754/TH-CCHN | KTV chẩn đoán hình ảnh | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | KTV CĐHA |
20713 | Trần Hữu Hoàng | 000571/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
20714 | Lê Hoàng Hải | 019823/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại TT số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
20715 | Nguyễn Thị Sơn | 020306/TH-CCHN | Kỹ Thuật Viên Xét Nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
20716 | Lê Văn Phúc | 020450/TH-CCHN | Điều Dưỡng | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
20717 | Nguyễn Thị Tân | 020216/TH-CCHN | Kỹ Thuật Viên Xét Nghiệm | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Thực hiện các kỹ thuật xét nghiệm |
20718 | Lâm Trọng Hiếu | 020587/TH-CCHN | Điều Dưỡng | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
20719 | Bùi Thị Thùy | 038011/HNO-CCHN | Điều Dưỡng | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |
20720 | Trịnh Thị Mỹ Duyên | 020250/TH-CCHN | Điều dưỡng | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | Hỗ trợ đón tiếp, phân loại, sàng lọc khách hàng – Lấy mẫu xét nghiệm |