TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20681 | Cầm Tuấn Anh | 003588/TH-CCHN | CK CĐHA | Thứ 2 đến thứ 6: 17h- 20h; thứ 7 chủ nhật cả ngày | PTCM PK |
20682 | Nguyễn Anh Hải | 001100/TH-CCHN | KTV CĐHA | thứ 2-6: 18h-10h: thứ 7-CN cả ngày | KTV |
20683 | Nguyễn Trọng Long | 000341/NB-CCHN | KTV XQuang | Ngoài giờ từ thứ 2 -CN | KTV |
20684 | Lê Thị Hằng | 005069/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 26/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến Cn | PK YHCT |
20685 | Trần Thị Mai Phương | 007622/ĐNA-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Nội tim mạch - Lão học |
20686 | Vũ Thị Dung | 13948/TH-CCHN | Điều dưỡng | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng khoa Khám bệnh |
20687 | Nguyễn Thị Hồng | 01871/CCHND-SYT-HNO | Nhà thuốc
Quầy thuốc | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sỹ đại học Khoa dược |
20688 | Nguyễn Thị Quỳnh | 019845/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Chẩn đoán hình ảnh cơ bản | 8h/ngày giờ HC, 6 ngày/ tuần (Trừ thứ 7)+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sỹ khoa Cận lâm sàng |
20689 | Lê Thị Điều | 006295/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 01/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20690 | Lê Ngọc Anh Cương | 019057/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | Từ 12/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Xét nghiệm |
20691 | Lê Thị Huyền Trang | 019746/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ tháng 4/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Thần kinh - Tâm bệnh |
20692 | Phạm Thị Lan | 005768/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ tháng 4/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
20693 | Lê Thị Trang | 006470/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ tháng 4/2024; thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
20694 | Nguyễn Văn Bang | 000628/TH-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chụp chiếu Xquang, chẩn đoán hình ảnh | Từ 08/4/2024; nghỉ việc 15/8/2024 | PKDK Sao Khuê (thuộc CTCP TAT8) |
20695 | Lưu Văn Hữu | 020367/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 03/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20696 | Đinh Thị Xuân | 019616/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS YHCT |
20697 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 020630/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT: kxy thuật tim mạch; siêu âm doppler tim | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20698 | Vi Thị Tỉnh | 7538/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đếnCN | Dược sỹ |
20699 | Đinh Thị Bảo Yến | 020636/TH-CCHN | Thực hiện theo TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20700 | Đỗ Thị Vân | 020635/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
20701 | Lò Thị Du | 020634/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từu thứ 2 đến XN; 7h-17h + trực và điều động | Điều dưỡng |
20702 | Bùi Thu Hà | 020628/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h; từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20703 | Trịnh Thành Công | 020633/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực | Điều dưỡng |
20704 | Đỗ Thành Luân | 020631/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực | Điều dưỡng |
20705 | Nguyễn Trọng Tài | 020632/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + Trực | Điều dưỡng |
20706 | Phạm Thị Hiếu | 020607/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng Khoa dinh dưỡng |
20707 | Hòng Văn Dương | 02109/TH-CCHN | Kỹ thuật viên XN | 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | KTV Xét nghiệm |
20708 | Trịnh Tiến Đức | 020682/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 4/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng khoa HSTC 2 |
20709 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 019591/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ 01/3/2023; Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |
20710 | Nguyễn Thị Nhật | 15352/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 01/03/2024; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20711 | Bùi Thị Thu | 016285/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 7/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 01/03/2024; 7h00 - 17h00 Từ thứ 2 đến Chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20712 | Ninh Văn Hiếu | 000518/TH-CCHN | KCB Nội; Chẩn đoán hình ảnh | Ngoài giờ từ thứ 2- 6; thứ 7 và chủ nhật cả ngày | BS CĐHA |
20713 | Bùi Quang Thắng | 000383/TH-CCHN | KCB Nội, siêu âm | Ngoài Giờ hành chính thứ 2 đến thứ 6; T7-CN Cả ngày | PTCM PK |
20714 | Tạ Ngọc Hanh | 007395/TH-CCHN | KTV hình ảnh | Ngoài giờ hành chính thứ 2 đến Thứ 6+ T7CN Cả ngày | Phụ bác sỹ |
20715 | Đỗ Thị Huệ | 813/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | ngoài giờ hành chính | nhận viên PK |
20716 | Phạm Thị Hồng | 016981/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 04/4/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20717 | Nguyễn Công Tuấn | 019273/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT Chẩn đoán hình ảnh | Từ 04/4/2024; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20718 | Nguyễn Tôn Quyền | 017891/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 01/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
20719 | Lê Thị Hương | 020715/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h thứ 2 đến CN | khoa KB-HSCC |
20720 | Nguyễn Huy Văn | 004380/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản Phụ khoa, Phẫu thuật Nội soi, Siêu âm tổng quát chẩn đoán | 8h/ ngày, từ thứ 2 đến thứ 6, + thời gian trực và điều động | Phó giám đốc bệnh viện, Bác sĩ đa khoa, Bác sĩ chuyên khoa II Sản Phụ khoa |