TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20641 | Trịnh Thị Thương Hà | 016809/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/2/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
20642 | Phan Thị Hồng Thanh | 009781/NA-CCHN | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn Điều dưỡng đại học | Từ 26/2/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
20643 | Lê Văn Đạo | 4193/BP-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ tháng 3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
20644 | Bùi Thị Liên | 005061/TH-CCHN | KTV XÉT NGHIỆM | Từ tháng 3/2024; 7h-17h các ngày trong tuần | KTV Xét nghiệm |
20645 | Phạm Hữu Nhất | 021003/TH-CCHN | Bác sĩ đa khoa; CC xét nghiệm hóa sinh, Vi sinh- Huyết học và truyền máu | Từ 11/3/2024; Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 -12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2 -CN + trực, điều động | Bác sĩ |
20646 | Nguyễn Thị Bích Liên | 0004394/PT-CCHN | KCB đa khoa; Soi TMH | Từ 11/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng soi TMH |
20647 | Võ Huy Quang | 020076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ 01/02/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến thứ 6 | kcb đa khoa |
20648 | Hoàng Thị Điệp | 016377/TH-CCHN | KCB CK Da liễu | Từ 5/3/2024; 7h-17h ngày thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ da liễu |
20649 | Tống Thái Niệm | 000146/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 15/3/2024; Nghỉ việc từ 1/8/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
20650 | Nguyễn Tuấn Hạnh | 004161/TH-CCHN | KCB CK Ngoại | Từ tháng 3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS PK Ngoại |
20651 | Lê Đức Dương | 007459/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK RHM |
20652 | Hoàng Thị Thương | 4622/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng dược |
20653 | Lê Thị Thúy | 7806/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Dược sĩ. Nhân viên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20654 | Hoàng Anh Tuấn | 7805/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 06h30->17h00 T2,T3,T4,T5,T6 + trực và điều động | Dược sĩ. Nhân viên phòng Chỉ đạo tuyến |
20655 | Bùi Văn Quyết | 018842/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 08/3/2024; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ PK YHCT-PHCN |
20656 | Lê Viết Dũng | 019105/TH-CCHN; QĐ 504/QĐ-SYT | KCB đa khoa; Chuyên khoa CĐHA | Từ 18/3/2024; Từ 6h30-17h thứ 7 và CN | Bác sỹ |
20657 | Nguyễn Thanh Liêm | 020994/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 22/3/2024; từ 6h45-17h15 từ thứ 2 đến CN | KCB bằng YHCT |
20658 | Vũ Viết Thủy | 000156/TH-CCHN | KCB Chuyên khoa RHM | Thứ 2-6 từ 17-21h; T7+CN cả ngày | PTCM PK |
20659 | Đinh Thị Thùy | 7798/CCHN-D-SYT-TH | Bán buôn, bán lẻ thuốc | Từ 7h00 - 17h00 từ thứ 2 đến CN | Dược sĩ đại học |
20660 | Nguyễn Ngọc Tiến | 007707/TB-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 29/2/2024; 7h-17h từ thứ 2 đến CN | BS PK YHCT |
20661 | Lê Thị Tân | 002823/TH-CCHN | Thực hiện theo quy định tại Thông thư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 7h-17h30 từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
20662 | Ngô Thị Hà | 013210/TH-CCHN; | KCB Nội khoa; ĐIện tâm đồ chẩn đoán | Từ 1/9/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Nội; điện tim |
20663 | Trịnh Thị Phương Thảo | 000375/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa thông thường và KHHGĐ; Siêu âm tổng quát chẩn đoán | Từ 27/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Sản |
20664 | Dương Kim Anh | 020648/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 18/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS YHCT |
20665 | Hoàng Thái Dương | 020649/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ 01/6/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
20666 | Ngô Thị Châm | 018105/TH-CCHN | KCB CK nhi | Từ 30/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ Nhi khoa. PTCM |
20667 | Lục Thị Ngọc | 020854/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 26/3/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS PK Nội |
20668 | Hoàng Thị Ngân | 011452/ĐNAI-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/3/2024; Nghỉ việc từ 1/8/2024 | Phòng khám đa khoa Phú Nam |
20669 | Hoàng Tuấn Khanh | 006232/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | cả ngày từ thứ 2 đến CN | PT PK RHM |
20670 | Đỗ Thị Tú Anh | 018660/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ Bác sỹ |
20671 | Nguyễn Trung Tâm | 009842/TH-CCHN | Y sỹ | Cả Ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ BS |
20672 | Nguyễn Thị Phương | 015928/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Cả Ngày từ thứ 2 đến CN | Phụ BS |
20673 | Lê Doãn Phương | 13989/TH-CCHN | KCB RHM | Cả ngày | PTCM PK |
20674 | Nguyễn Thị Nguyệt | 000778/TH-CCHN | KCB RHM | Nghỉ việc từ 01/4/2024 | PK Nha Khoa Tâm Hưng |
20675 | Hà Duyên Hưng | 008451/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ | phụ BS |
20676 | Cầm Thị Minh | 018662/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ | Phụ BS |
20677 | Lê Thị Hòa | 004780/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Ngoài giờ | Phụ BS |
20678 | Trần Ngọc Ninh | 017619/TH-CCHN | KCB RHM | Ngoài giờ | PTCM PK |
20679 | Trương Thị Sang | 019102/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | PK YHCT Khe Hạ |
20680 | Trịnh Thị Hương Giang | 033416/BYT-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ việc từ tháng 8/2024 | PK YHCT Khe Hạ |