TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20641 | Hà Văn Khang | 011220/TH-CCHN | KCB đa khoa; CCĐT:Nội soi Tiêu hóa; siêu âm tim; nội soi TMH | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00,Thứ 7 và CN | KCB đa khoa |
20642 | Hoàng Đình Đức | 0016913/BYT-CCHN | Chuyên khoa CĐHA | 7h00-22h thứ 7, chủ nhật | Đọc phim Xquang |
20643 | Lê Thị Thanh | 009541/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng trưởng, Phụ PK Sản, tiểu phẫu |
20644 | Nguyễn Văn Nhân | 002440/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ Phòng nội soi, tiểu phẫu |
20645 | Lương Văn Hùng | 008479/TH-CCHN | KTV Hình ảnh Y học | 7h00-22h thứ 7, Chủ nhật | KTV Xquang |
20646 | Tạ Thị Thu Hằng | 017337/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ siêu âm |
20647 | Dương Thị Thảo | 018504/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phòng xét nghiệm |
20648 | Lường Thị Thúy | 018569/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ bác sỹ |
20649 | Lê Văn Ngọc | 010536/ĐNAI-CCHN | Kỹ thuật viên HAYH | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | KTV Xquang |
20650 | Lại Ngọc Tuấn | 002203/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, Thứ 7 và chủ nhật | Phụ Bác sỹ |
20651 | Phạm Thị Diệu Ly | 5395/CCHN-D-SYT-TH | Dược sỹ | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Nhà Thuốc |
20652 | Dương Thị Kiều Oanh | 14227/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ Bác sỹ |
20653 | Trần Thị Thủy | 021028/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ Bác sỹ |
20654 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 020974/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ Bác sỹ |
20655 | Phạm Hồng Nhung | 019141/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ việc từ tháng 5/2025 | PKĐK Thiệu Khánh Medical |
20656 | Lê Thị Thu Hằng | 021024/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ Bác sỹ |
20657 | Lê Trọng Thắng | 001191/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ phòng bột, tiểu phẫu |
20658 | Cao Thị Ngân | 3521/TH-CCHND | Dược sỹ trung học | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Nhà thuốc |
20659 | Nguyễn Tuấn Hạnh | 004161/TH- CCHN | KCB Ngoại khoa | Từ 7h00-11h30, 13h30-17h30, 7 ngày/ tuần | PTCM-Pk Ngoại |
20660 | Cao Thị CHích | 004157/TH-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 7h00-11h30, 13h30-19h00, 7 ngày/ tuần | Phòng khám Nội |
20661 | Giả Nguyễn Hiền Ly | 018351/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | nghỉ từ 1/6/2025 | PKĐK Điền Lư |
20662 | Trần Thị Hải Yến | 036095/HNO-CCHN | Chuyên khoa XN | Từ 7h00-11h30, 13h30-21h00, 7 ngày/ tuần | PT Xét nghiệm |
20663 | Phạm Đắc Ngôn | 000985/TH-CCHN | Hình ảnh Y học | Từ 7h00-11h30, 13h30-19h00, 7 ngày/ tuần | PT CĐHA |
20664 | Lương Văn Chuyện | 006101/TH-CCHN | KCB Nội khoa; siêu âm, chẩn đoán Xquang | Từ 7h00-11h30, 13h30-19h00, 7 ngày/ tuần | PK CCĐHA |
20665 | Vũ Xuân Hùng | 004408/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Tai Mũi Họng;Siêu âm; đa khoa | Từ 7h00-11h30, 13h30-19h00, Thứ 7 và CN | PK Nội; Siêu âm |
20666 | Nguyễn Thị Hoa | 016224/TH-CCHN | Khám Phát hiện và xử trí các bệnh lý thông thường | Từ 7h00-11h30, 13h30-19h00, 7 ngày/ tuần | Phụ bác sỹ |
20667 | Định Mạnh Hà | 009618/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 7h00-11h30, 13h30-19h00, 7 ngày/ tuần | Y sỹ đa khoa |
20668 | Hoàng Thị Lý | 009624/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu | Từ 7h00-11h30, 13h30-19h00, 7 ngày/ tuần | Y sỹ đa khoa |
20669 | Nguyễn Thị lan Anh | 020058/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00-11h30, 13h30-19h00, 7 ngày/ tuần | Điều dưỡng viên |
20670 | Cao Thị Mai Thiết | 009005/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu.KCB thông thường | Từ 7h00-11h30, 13h30-19h00, 7 ngày/ tuần | Y sỹ -Phụ Bs |
20671 | Đoàn Ngọc Tuấn | 004250/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 7h00-11h30, 13h30-19h00, Thứ 7 và CN | KTV CĐHA |
20672 | Nguyễn Văn Thành | 005068/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Ngoại khoa; Tai Mũi họng;Phẫu thuật nội soi; siêu âm tổng quát | Từ 01/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ |
20673 | Lê Thị Trang | 035262/HCM-CCHN | KCBCK Nội THop | 7h00 đến 17h00/ngày; 7 ngày/tuần | PTCM PK-KCB Nội |
20674 | Đỗ Trà My | 02428/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 01/12/2024; 8 giờ/ ngày giờ hành chính, 6 ngày /tuần (trừ thứ 7 cộng thời gian trực hoặc điều động) | Điều dưỡng khoa. Khám bệnh |
20675 | Lê Thị Bích Lam | 3712/BTH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | 01/12/2024; 8h/ngày x 6 ngày (trừ thứ 7) + trực và điều động | Khoa Khám bệnh |
20676 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 000355/TH-GPHN | KCB Y khoa | Từ 02/12/2024; từ 7h-17h thứ 2 đến CN | KCB Đa khoa |
20677 | Lê Thị Hằng | 000577/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 12/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20678 | Trần Thảo Ly | 000861/TH-GPHN | Điều dưỡng | Từ tháng 12/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20679 | Trần Thị Hằng | 000150/TH-GPHN | Điều dưỡng | Tháng 12/2024; 8h/.ngày thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Điều dưỡng |
20680 | Nguyễn Thị Thảo | 15735/TH-CCHN | Theo quy định tại TT 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ tháng 12/2024; 8h/ngày thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | điều dưỡng |