TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20721 | Phạm Văn Bằng | 004382/TH-CCHN kèm theo QĐ 341/QĐ-SYT ngày 10/3/2017 | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; khám bệnh chữa bệnh chuyên ngành Nội tiết, xét nghiệm sinh hóa, điện tâm đồ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Giám đốc Bệnh viện; Khoa Nội tổng hợp |
20722 | Nguyễn Danh Lâm | 006374/TH-CCHN kèm theo QĐ 1131/QĐ/SYT ngày 14/12/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức; Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi; CCĐT: BS CKII Nhi khoa; Điện tim lâm sàng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Phó Giám đốc Bệnh viện; khoa Gây mê hồi sức |
20723 | Trịnh Thị Lưu | 006333/TH-CCHN | Hộ sinh viên; CCĐT: Nội soi cổ tử cung | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh Khoa Sản phụ |
20724 | Nguyễn Văn Mạnh | 009464/TH-CCHN kèm theo QĐ 857/QĐ-SYT ngày 04/11/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Hồi sức cấp cứu và điện tim lâm sàng. | 6h00-16h00
Thứ 2,3,4,5,6, CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa khám bệnh; Khám bệnh,chữa bệnh HIV/AIDS |
20725 | Lê Thị Phương | 006423/TH-CCHN kèm theo QĐ 605/QĐ-SYT ngày 10/6/2019 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điện tâm đồ, siêu âm tổng quát; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa; CCĐT: Soi cổ tử cung (3 tháng); Đốt điện- áp lạnh Cổ tử cung ( 3 tháng) Siêu âm tổng quát ổ bụng (3 tháng); Siêu âm sản phụ khoa (3 tháng). | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Chẩn đoán hình ảnh; Khoa Sản phụ |
20726 | Lê Văn Hiệp | 006422/TH-CCHN | CN Điều dưỡng; CCĐT: Nội soi tiêu hóa (3 tháng); An toàn sinh học (3 tháng). | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Phó trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn; Điều dưỡng thực hiện kỹ thuật nội soi tiêu hóa; Khoa Nội |
20727 | Trịnh Thị Hương | 006410/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Chẩn đoán và điều trị bệnh Nội tiết (Bệnh đái tháo đường bướu cổ đơn thuần và Basedow) (3 tháng); Định hướng Chuyên khoa Nội tiết- Đái tháo đường (6 tháng); Dinh dưỡng điều trị, Dinh dưỡng lâm sàng và tiết chế dinh dưỡng (3 tháng); Điện tâm lâm sàng (3 tháng) | 6h00-16h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Khám bệnh; Khám chữa bệnh nội khoa, nội tiết |
20728 | Nguyễn Thị Loan | 006403/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
khám bệnh |
20729 | Lưu Thị Phú | 006412/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
chẩn đoán hình ảnh |
20730 | Nguyễn Thị Huyền | 006398/TH-CCHN | CĐ Điều dưỡng | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
khám bệnh |
20731 | Kiều Thị Thương | 006432/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Định hướng nội tiết | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
khám bệnh |
20732 | Bùi Thanh Tuấn | 012137/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
20733 | Trần Thị Minh | 012132/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
chẩn đoán hình ảnh |
20734 | Lê Thị Thùy Linh | 006380/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
khám bệnh |
20735 | Trịnh Thị Duyên | 012126/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
20736 | Lưu Văn Sơn | 012184/TH-CCHN | Kỹ thuật viên phục hình răng và làm Răng hàm giả | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Liên chuyên khoa |
20737 | Lê Văn Hoàng | 012147/TH-CCHN | Điều dưỡng viên. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Ngoại tổng hợp |
20738 | Trịnh Xuân Tuấn | 012149/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
20739 | Nguyễn Thị Cẩm Phương | 012153/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
khám bệnh |
20740 | Phạm Thị Hương | 006396/TH-CCHN | CN Điều dưỡng; Tiếp dụng cụ phẫu thuật. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng phòng Điều dưỡng; Điều dưỡng thực hiện kỹ thuật PHCN-Khoa Đông Y |
20741 | Nguyễn Thị Lâm | 006617/TH-CCHN | CN Điều dưỡng | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng khoa hồi sức cấp cứu |
20742 | Trịnh Thị Hồng Nhung | 15697/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CCĐT: Định hướng phục hồi chức năng (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh; Khám chữa bệnh chuyên khoa: Đông Y, Phục hồi chức năng |
20743 | Đỗ Thị Như Quỳnh | 012135/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền ; CCĐT: Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng (3 tháng); Điện tim lâm sàng (3 tháng). | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
20744 | Nguyễn Văn Toàn | 000548/TH-CCHN kèm theo QĐ 376/QĐ-SYT ngày 21/9/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh RHM và làm RHG; Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Điện tim lâm sàng (3 tháng) | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6,CN+ thời gian trực + thời gian điều động | Phó Trưởng khoa Liên chuyên khoa; Khoa Khám bệnh |
20745 | Hà Văn Đức | 14079/TH-CCHN kèm theo QĐ 466/QĐ-SYT ngày 21/9/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, CCĐT: Tai mũi họng (6 tháng); Phẫu thuật cắt amydan. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa LCK; Khám Tai- mũi-họng |
20746 | Trương Thị Huệ | 006426/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Dinh dưỡng tiết chế (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
Chẩn đoán hình ảnh |
20747 | Nguyễn Trọng Hùng | 004754/TH-CCHN kèm theo QĐ 856/QĐ-SYT ngày 04/11/2016 và QĐ 303/QĐ-SYT ngày 28/02/2017 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Khám chữa bệnh Nội tiết (Bệnh đái tháo đường bướu cổ đơn thuần và Basedow); CCĐT: CKI Hồi sức cấp cứu; Điện tim lâm sàng (3 tháng); Nội soi tiêu hóa chẩn đoán (3 Tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng phòng KHTH;
BS CKI Hồi sức Cấp cứu; Nội soi tiêu hóa; Khám Nội tiết; Khoa Nội tổng hợp |
20748 | Trịnh Xuân Tấn | 006252/TH-CCHN kèm theo QĐ 432/QĐ-SYT ngày 12/4/2017 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa. Siêu âm ổ bụng chẩn đoán; CCĐT: Kiểm soát nhiễm khuẩn (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa kiểm soát nhiễm khuẩn; Siêu âm ổ bụng; Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20749 | Lê Thị Loan | 14500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh chuyên khoa mắt; CCĐT: Chuyên nghành Mắt (4 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa LCK; Khám Mắt |
20750 | Nguyễn Tâm Oanh | 016934/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa nhi |
20751 | Lê Thị Huyền | 016940/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa chẩn đoán hình ảnh |
20752 | Trịnh Thị Nhật Lệ | 016937/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
20753 | Trịnh Hữu Dũng | 004366/TH-CCHN kèm theo QĐ 858/QĐ-SYT ngày 4/11/2016; QĐ 302/QĐ-SYT ngày 28/2/2017 | Khám chữa bệnh chuyên khoa RHM và làm RHG; Khám chữa bệnh nội khoa, hồi sức cấp cứu và điện tim lâm sàng, siêu âm ổ bụng, Siêu âm tim mạch; CCĐT: BS CKI hồi sức cấp cứu | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Hồi sức cấp cứu |
20754 | Lưu Thị Liên | 0002007/LĐ-CCHN | Điều dưỡng đa khoa; CCĐT: Một số kỹ thuật chăm sóc bệnh nhi (4 tháng); Chăm sóc sơ sinh chuyên sâu (3 tháng); Cấp cứu hồi sức nhi khoa (3 tháng); Đào tạo KSNK và môi trường (1 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
20755 | Nguyễn Thị Phương | 006408/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Hồi sức cấp cứu - sơ sinh (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Hồi sức cấp cứu |
20756 | Lê Thị Thương | 012130/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Kỹ thuật phục hồi chức năng (6 tháng); Phụ nội soi dạ dày (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nhân viên phòng Điều dưỡng; Phụ nội soi dạ dày; Điều dưỡng thực hiện kỹ thuật PHCN-Khoa Đông Y |
20757 | Lại Đức Tuấn | 012131/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Hồi sức tích cực (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
20758 | Nguyễn Văn Tuyên | 012124/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Hồi sức tich cực (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu |
20759 | Trịnh Thị Huệ | 006395/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Bổ túc Hồi sức cấp cứu (3 tháng); Theo dõi chăm sóc trẻ sơ sinh (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Hồi sức cấp cứu |
20760 | Lưu Thị Thuyên | 006370/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nội tổng hợp. |