TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20841 | Lê Thị Luyện | 006335/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ sản |
20842 | Nguyễn Thị Thúy
Hường | 14081/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ sản |
20843 | Nguyễn Thị Diểm Thúy | 4272/QB-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ sản |
20844 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 14027/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ sản |
20845 | Trần Thị Hằng | 012141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ sản |
20846 | Lê Thị Thúy | 012142/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ sản |
20847 | Nguyễn Thị Hồng
Vân | 016891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Định hướng Sản phụ khoa (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Khám bệnh; Khoa Sản phụ |
20848 | Nguyễn Tuấn Anh | 15139/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Định hướng chuyên nghành Sản phụ khoa (1 năm); Siêu âm chẩn đoán sản phụ khoa (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Phụ sản |
20849 | Nguyễn Thị Môn | 016941/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ sản |
20850 | Trịnh Thị Hồng | 016939/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nữ Hộ sinh khoa Phụ sản |
20851 | Nguyễn Anh Tuấn | 001095/TH-CCHN kèm theo QĐ 317/QĐ-SYT ngày 14/10/2016 và QĐ 379/QĐ_SYT ngày 31/03/2017 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chuyên khoa Răng hàm mặt và làm Răng hàm giả; Khám bệnh chữa bệnh điện não, lưu huyết não chẩn đoán. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Liên chuyên khoa. |
20852 | Lê Thị Kim | 006428/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Định hướng răng hàm mặt (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Liên chuyên khoa |
20853 | Lê Văn Cường | 006407/TH-CCHN | Y sỹ; Chuyên ngành răng hàm mặt | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên chuyên khoa |
20854 | Phạm Thị Tình | 012143/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: KTV nội soi Tai mũi họng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nhân viên phòng Điều dưỡng; KTV nội soi Tai mũi họng |
20855 | Hoàng Văn Hiếu | 012144/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Phụ nội soi TMH (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | KTV Phụ nội soi Tai mũi họng; Khoa Liên chuyên khoa |
20856 | Hoàng Xuân Tùy | 017487/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Phụ nội soi TMH (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | KTV Phụ nội soi Tai mũi họng; Khoa Liên chuyên khoa |
20857 | Trịnh Kim Anh | 016936/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên chuyên khoa |
20858 | Nguyễn Thị Quế | 006366/TH-CCHN kèm theo QĐ 324/QĐ-SYT/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Mắt; CCĐT: Phẫu thuật phaco; Điện tim lâm sàng (3 tháng); BSCKI mắt | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Phó Trưởng khoa Liên chuyên khoa; Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa Mắt |
20859 | Lê Vân Hạnh | 008205/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên chuyên khoa |
20860 | Nguyễn Đình Dũng | 012145/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Liên chuyên khoa |
20861 | Nguyễn Thị Hường | 016925/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
20862 | Trịnh Minh Anh | 012118/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
20863 | Vũ Thị Nga | 012117/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV trưởng Khoa Xét nghiệm |
20864 | Nguyễn Thị Ngọc | 14078/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa giải phẫu bệnh; CCĐT: Xét nghiệm huyết học, Hóa sinh, Vi sinh (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Xét nghiệm.
Chuyên khoa xét nghiệm - Giải phẫu bệnh. |
20865 | Dương Thị Thu Hà | 006345/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa xét nghiệm |
20866 | Lê Thị Dương | 006342/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa xét nghiệm |
20867 | Hoàng Thị Thảo | 13536/TH-CCHN | Cao đẳng xét nghiệm y học | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Xét Nghiệm |
20868 | Trịnh Thị Hường | 015980/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Xét Nghiệm |
20869 | Nguyễn Anh Dũng | 011924/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Xét Nghiệm |
20870 | Nguyễn Thị Thoa | 012154/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, Kỹ thuật viên Xét Nghiệm; CCĐT: Xét nghiệm Sinh hóa- Huyết học-Vi sinh (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Xét Nghiệm |
20871 | Lê Thị Lan | 012113/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Siêu âm tổng quát chẩn đoán; Điện tim; , phần mềm. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Chẩn đoán hình ảnh. |
20872 | Trịnh Hồng Hiến | 012116/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh; Chụp X Quang- Cắt lớp vi tính. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV trưởng Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20873 | Lưu Thế Dũng | 006392/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên X quang - chụp Cắt lớp vi tính | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20874 | Nguyễn Thị Mai Phương | 006379/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa
khám bệnh |
20875 | Đặng Thị Phương | 006384/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Điện não đồ (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20876 | Phạm Văn Thức | 14497/TH-CCHN | Điều dưỡng viên,KTV chụp X quang, Chụp cắt lớp vi tính | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20877 | Ngô Thế Tôn | 006713/TH-CCHN | Y sỹ y học cổ truyền. Định hướng chụp X quan - Chụp cắt lớp vi tính | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20878 | Lê Văn Nam | 006960/BD-CCHN | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | KTV khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20879 | Phạm Văn Thiên | 4117/CCHND-SYT-TH | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Dược
Dược sĩ ĐH |
20880 | Nguyễn Văn Dương | 1753/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ ĐH |