TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20561 | Hà Thị Khối | 019481/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20562 | Vi Thiên Lý | 019483/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20563 | Lê Văn Bằng | 019484/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20564 | Vi Thị Huyền | 019485/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20565 | Cao Văn Chắn | 019486/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20566 | Phạm Thị Thanh | 13487/TH-CCHN; QĐ 710/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, lưu huyết não chẩn đoán, KCB Sản Phụ khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI |
20567 | Lữ Mai Phương | 13488/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Chuyên khoa Nhi, điện tim, lưu huyết não, SA tổng quát | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI Nhi |
20568 | Bùi Thị Hiếu | 13490/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
20569 | Cao Đức Thiện | 020866/TH-CCHN; QĐ 436/QĐ- BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh Đa khoa; Khám điều trị PHCN | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
20570 | Lương Thanh Tùng | 020312/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
20571 | Hoàng Anh Đức | 15347/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ |
20572 | Nguyễn Thị Hương | 4892/CCHND/SYT-TH | Dược sĩ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Dược sĩ đại học/ Trưởng khoa Dược - TTB |
20573 | Nguyễn Văn Long | 6169/CCHND/SYT-TH | Dược sĩ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Dược sĩ đại học/ Phó khoa Dược - TTB |
20574 | Trần Thị Thủy | 006799/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/24h từ thứ 2 đến Thứ 7 (chưa tính thời gian trwucj và điều động) - Chủ nhật tham gia khám bệnh, chữa bệnh khi điều động và trực chuyên môn | Khoa Hồi sức cấp cứu |
20575 | Nguyễn Thị Phương | 7101/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Từ 5/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa Dược |
20576 | Quách Thị Thu Lệ | 002942/TH-CCHN | KB,CB Nội nhi, hồi sức cấp cứu | Từ tháng 2/2024; Từ 7h đến 17h (Thứ 2 đến chủ nhật) | PT PK Nội |
20577 | Phạm Thị Hiền | 3009/TH-CCHND | Dược sỹ trung câp | 8/24h từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và điều động | Khoa Dược |
20578 | Nguyễn Thị Nga | 4352/CCHND-SYT-TH | Đại học dược | 8h/24h các ngày từ thứ 2 đến Thứ 7 + trực và điều động | khoa dược |
20579 | Lê Văn Vỵ | 001138/TH-CCHN | KCB RHM, Y học cổ truyền | Từ 7h đến 17h (Thứ 2 đến chủ nhật) | PK RHM |
20580 | Nguyễn Thị Linh | 15652/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | từ Tháng 2/2024;Từ 7h đến 17h (Thứ 2 đến chủ nhật) | PT Phòng xét nghiệm |
20581 | Trương Thị Hoài Thu | 016704/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/2/2024; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20582 | Nguyễn Thị Hoa | 020957/TH-CCHN; QĐ 74/QĐ-SYT | KCB bằng YHCT | Từ 16/01/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK YHCT |
20583 | Đỗ Thị Vân | 018187/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 17/10/2015 quy định mã tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 08/1/2024;8giờ /ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20584 | Lê Thị Chi | 010001/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa + bổ sung siêu âm tổng quát | Từ 7h00 đến 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sỹ chịu trách nhiệm chuyên môn khám bệnh, chữa bệnh, siêu âm, chẩn đoán, kê đơn, ra y lệnh |
20585 | Trịnh Thị Sử | 14727 /TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h00 đến 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Bác sĩ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế xã |
20586 | Hoàng Thị Oanh | 010742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh sản nhi | Từ 7h00 đến 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ sản nhi khám bệnh, chữa bệnh sản nhi tại trạm y tế |
20587 | Nguyễn Thị Mạnh | 010009/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Từ 7h00 đến 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Hộ sinh khám bệnh, chữa bệnh phụ khoa, quản lý thai nghén, đỡ đẻ thường tại trạm y tế |
20588 | Lê Thị Xuân Ánh | 020461/TH-CCHN | Tham gia sơ cấp cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại TYT | Từ 7h00 đến 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sĩ khám bệnh, chữa bệnh thông tường tại trạm Y tế |
20589 | Lê Thị Thủy | 004369/TH-CCHN | Khám, chữa bệnh đa khoa | Từ 7h00 đến 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Y sỹ khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế |
20590 | Lê Thị Đoan | 010012/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên thực hiện y lệnh của bác sỹ tại trạm y tế |
20591 | Đặng Thị Thương | 002595/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 7h00 đến 17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6 | Điều dưỡng viên thực hiện y lệnh của bác sỹ tại trạm y tế |
20592 | Nguyễn Thị Tâm | 006869/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa; CCĐT xét nghiệm huyết học, truyền máu; | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | PTCM PK;Bác sĩ Khám chữa bệnh Nội khoa; xét nghiệm huyết học, truyền máu; |
20593 | Nguyễn Thị Hồng | 14290/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chữa bệnh đa khoa; Bổ sung chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh;
Phụ trách phòng Siêu âm và XQ |
20594 | Trần Ngọc Minh | 003272/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa; | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khám ngoại khoa; Phụ trách phòng khám Ngoại |
20595 | Hà Văn Tư | 002471/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khám, chữa bệnh Tai-mũi-Họng; Phụ trách phòng khám Tai-Mũi-Họng |
20596 | Nguyễn Thị Hương | 0007836/ĐN-CCHN | Cử nhân xét nghiệm | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Cử nhân thực hiện và đọc KQ XN; Phó phụ trách phòng xét nghiệm |
20597 | Nghiêm Thị Nhung | 020943/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Nghỉ việc | PKĐK Việt Nga |
20598 | Nguyễn Anh Tuấn | 012929/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Bổ sung siêu âm ổ bụng tổng quát | 07h00 - 17h30 Từ thứ 7,CN | Bác sĩ Siêu âm ổ bụng tổng quát, đọc kết quả XQ |
20599 | Đỗ Văn Hoàn | 002941/TH-CCHN | Kỹ thuật viên XQ | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Kỹ thuật viên chụp XQ |
20600 | Hà Thị Lan | 002751/TH-CCHN | Cử nhân điều dưỡng | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Cử nhân Điều dưỡng Phụ trách công tác điều dưỡng và KSNK của Phòng khám |