TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20761 | Trịnh Thị Ngọc | 012119/TH-CCHN;QĐ Số 378/QĐ-BYT ngày 31/3/2017 và QĐ số 379/QĐ-SYT ngày 9/4/2024 | "Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Hóa sinh, Huyết học - truyền máu; Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa quy định tại Phụ lục số V và Phụ lục số IX theo chuyên khoa ban hành kèm theo Thông tư 32/2023/TT-BYT;
CCĐT: Điện tim lâm sàng (3 tháng); Đo chức năng hô hấp (6 tháng); Siêu âm tổng quát (3 tháng); Siêu âm Dople tim (3 tháng); BSCKI nội khoa" | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Phó Trưởng khoa Nội tổng hợp; Khoa khám bệnh |
20762 | Nguyễn Thị Hằng | 006404/TH-CCHN | CN Điều dưỡng; CCĐT: Đo chức năng hô hấp (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Khoa Truyền nhiễm |
20763 | Đặng Thị Thanh Quý | 13542/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
20764 | Nguyễn Thị Giang | 006406/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
20765 | Nguyễn Thị Hà Tình | 012133/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
20766 | Nguyễn Thùy Linh | 012155/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Nhi |
20767 | Vũ Thị Dung | 012148/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
20768 | Lại Thị Thu | 012152/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
20769 | Phạm Hà Giang | 012111/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Điều dưỡng cơ bản Nhi khoa | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Hồi sức cấp cứu |
20770 | Nguyễn Xuân Minh | 006386/TH-CCHN | Y sỹ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Nhân viên phòng KHTH; Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
20771 | Vũ Thị Lý | 006390/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng khoa
Kiểm soát nhiễm khuẩn; Điều dưỡng thực hiện kỹ thuật PHCN-Khoa Đông y |
20772 | Trịnh Thị Trang | 008301/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Kỹ thuật phục hồi chức năng (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng thực hiện kỹ thuật PHCN - Khoa Đông Y |
20773 | Hoàng Thị Xuân | 4065/BP-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Lưu huyết não và Điện não đồ (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Nhi |
20774 | Hồ Thị Hương | 006361/TH-CCHN kèm theo QĐ 323/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Siêu âm tổng quát; Siêu âm tim mạch chẩn đoán; CCĐT: BS CKI chuyên ngành Nội khoa; Đọc điện não đồ; Điện tim lâm sàng (3 tháng); Kỹ thuật tiêm khớp- Tiêm mô quanh cân (1 Tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Nội tổng hợp |
20775 | Thiều Thị Thủy | 000967/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Nội soi dạ dày-tá tràng (3 Tháng); Điện tâm lâm sàng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Nội tổng hợp |
20776 | Lê Thị Dung | 006405/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
20777 | Nguyễn Thị Thương | 006388/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Kỹ thuật viên Xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | KTV Khoa Xét nghiệm |
20778 | Lê Thị Tú | 006431/TH-CCHN | CN Điều dưỡng; CCĐT: Đo chức năng hô hấp (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Phó Trưởng phòng KHTH; Điều dưỡng thực hiện kỹ thuật PHCN - Khoa Đông y |
20779 | Hàn Thị Vân | 006401/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội tổng hợp |
20780 | Lê Trọng Hoan | 006360/TH-CCHN kèm theo QĐ 852/QĐ-SYT ngày 04/11/2016 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Khám chữa bệnh Nội tiết (Bệnh đái tháo đường, Bướu cổ đơn thuần và Basedow); Hồi sức cấp cứu cơ bản; CCĐT: BS CKI truyền nhiễm; Điện tim lâm sàng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Truyền nhiễm |
20781 | Nguyễn Thị Nhàn | 14080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
20782 | Lê Thị Hằng | 006429/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
20783 | Hoàng Thị Lý | 012112/TH-CCHN | Y sỹ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng Trưởng khoa Truyền nhiễm |
20784 | Phan Tuấn Viên | 016942/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Truyền nhiễm |
20785 | Hoàng Thái Hùng | 012158/TH-CCHN kèm theo QĐ số 1940/QĐ-SYT ngày 11/12/2017 | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền; CCĐT: Điện tim lâm sàng (3 tháng); Định hướng phục hồi chức năng (6 tháng); Nâng cao nghiệp vụ Châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt, dưỡng sinh (1 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Đông Y |
20786 | Lê Hoa Hồng | 006359/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Y học cổ truyền. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng phòng Tổ chức hành chính; Bác sĩ Khoa Đông y |
20787 | Vũ Văn Tân | 006365/TH-CCHN kèm theo QĐ 964/QĐ-SYT ngày 23/11/2016 | Y sỹ Y học cổ truyền; Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền, vật lý trị liệu, phục hồi chức năng. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Đông y |
20788 | Trương Văn Dương | 006364/TH-CCHN | Cao đẳng điều dưỡng; Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền; CCĐT: Vật lý trị liệu phục hồi chức năng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông y |
20789 | Lê Thị Dịu | 006357/TH-CCHN | CN điều dưỡng; Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp y học cổ truyền | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng phòng Quản lý chất lượng. Điều dưỡng khoa Đông y |
20790 | Vũ Thị Thủy | 006371/TH-CCHN | Cao đẳng điều dưỡng; CCĐT: Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng (1 tháng); Châm cứu cơ sở (9 tháng); Nâng cao nghiệp vụ Châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt, dưỡng sinh (1 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông y |
20791 | Nguyễn Thị Hồng Tuyết | 006356/TH-CCHN | Cao đẳng điều dưỡng; Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y học cổ truyền; CCĐT: Vật lý trị liệu phục hồi chức năng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông y |
20792 | Trịnh Hồng Nhung | 14651/TH-CCHN kèm theo QĐ 1525/QĐ-SYT ngày 24/12/2018 | Khám chữa bệnh bằng Y học cổ truyền, chuyên khoa Phục hồi chức năng; CCĐT: Điện tim lâm sàng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh; Khám chữa bệnh chuyên khoa: Đông Y, Phục hồi chức năng |
20793 | Lê Thị Duyên | 016923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Kỹ thuật phục hồi chức năng (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông y |
20794 | Nguyễn Thị Vân | 016930/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Vật lý trị liệu phục hồi chức năng (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông y |
20795 | Trịnh Ngọc Tiến | 016924/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Kỹ thuật phục hồi chức năng (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông y |
20796 | Vũ Thị Anh | 016932/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Kỹ thuật phục hồi chức năng (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Đông y |
20797 | Đào Thị Lý | 006367/TH-CCHN kèm theo QĐ 1011/QĐ-SYT ngày 29/9/2021 | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa; Khám chữa bệnh chuyên khoa Nhi; CCĐT: BS CKI Nhi khoa; Điện tâm đồ (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Trưởng khoa Nhi;
BS CKI Nhi khoa |
20798 | Hồ Thị Phương Thảo | 002295/TH-CCHN kèm theo QĐ 995/QĐ-SYT ngày 23/9/2021 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám bệnh chữa bệnh Chuyên khoa gây mê hồi sức; CCĐT: Gây mê hồi sức (1 năm) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ Khoa Gây mê hồi sức |
20799 | Đoàn Thị Hạnh | 006368/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng khoa Nhi |
20800 | Đỗ Thị Vinh | 006394/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng trưởng khoa khám bệnh. |