TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20521 | Trịnh Thị Thu | 002050/TH-CCHN | Xét nghiệm viên | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Cử nhân xét nghiệm/ Phó khoa CLS |
20522 | Trịnh Ngọc Hoàng | 002052/TH-CCHN QĐ 554/QĐ-SYT | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều Dưỡng/ KTV RHM |
20523 | Đỗ Thị Xuân Thủy | 002054/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
20524 | Trần Thanh Liêm | 002055/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
20525 | Vi Thị Nho | 002056/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Cử nhân Điều dưỡng |
20526 | Bùi Xuân Châu | 002060/TH-CCHN ; QĐ 01/QĐ-BVQH | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Kỹ thuật viên YHCT/PHCN |
20527 | Hà Thị Anh | 002061/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20528 | Vi Thị Tư | 002062/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20529 | Mai Thị Tuyết | 002063/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20530 | Hà Thị Uyên | 002228/TH-CCHN;41/QĐ-BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT - PHCN |
20531 | Nguyễn Việt Hà | 002874/TH-CCHN;114A/QĐ-BV | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên/ KTV TMH |
20532 | Lương Văn Đậm | 003052/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, Ngoại khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ/ Trưởng khoa Ngoại tổng hợp |
20533 | Nguyễn Xuân Lợi | 003058/
TH-CCHN | KCB nội khoa, ngoại khoa | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Thạc sĩ Y khoa/ Giám đốc BV |
20534 | Hà Thị Nguyệt | 003059/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20535 | Hà Văn Duyệt | 003061/TH-CCHN QĐ 555/QĐ-SYT | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên - Kỹ thuật viên Xquang |
20536 | Lương Thị Hà | 003062/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20537 | Hà Văn Khuynh | 003063/TH-CCHN QĐ 552/QĐ-SYT | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên/ KTV GMHS |
20538 | Hoàng Thị Huệ | 003066/TH-CCHN; QĐ 437/QĐ-BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa và cấp cứu sản khoa; SÂ tổng quát; SÂ sàng lọc trước sinh; Phẫu thuật ngoại khoa bệnh lý | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Trưởng khoa Phụ sản |
20539 | Lê Văn Đạt | 003864/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT |
20540 | Đồng Khắc Hải | 008192/TH-CCHN QĐ 551/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa ,đa khoa, SA tổng quát chẩn đoán | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Phó giám đốc BV |
20541 | Hàn Hồng Lê | 008194/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
20542 | Nguyễn Thị Lợi | 008195/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng BV |
20543 | Phạm Bá Yểu | 008196/TH-CCHNQĐ 434/QĐ-BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa ; Khám nội soi Tai-Mũi-Họng; Điện tim | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI/ Trưởng khoa Nội tổng hợp |
20544 | Hà Thị Thanh | 008355/TH-
CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20545 | Vi Văn Trường | 008356/TH-CCHN QĐ 543/QĐ-SYT, QĐ 435/QĐ-BV | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, KCB đa khoa XN huyết học, truyền máu, Nội tiết- Đái tháo đường | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ CKI |
20546 | Phạm Quang Khởi | 008357/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |
20547 | Nguyễn Văn Lĩnh | 008450/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Cử nhân điều dưỡng/Điều dưỡng trưởng khoa KB |
20548 | Đinh Thị Nguyệt | 016083/TH-CCHN; QĐ 241/QĐ-BV ngày 17/8/2020 | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; SA,XQ, Lưu huyết não | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ đa khoa |
20549 | Lương Văn Thuận | 017652/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20550 | Lê Thị Ngọc Huyền | 017653/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20551 | Lê Văn Đông | 017821/TH-CCHN;40/QĐ-BVQH | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT - PHCN |
20552 | Hà Thị Cấp | 017976/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Y sĩ YHCT |
20553 | Hà Lê Quốc Thái | 018000/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20554 | Đào Ngọc Thắng | 019170/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20555 | Lộc Văn Hoàng | 019171/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20556 | Hà Văn Khải | 019174/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20557 | Hà Văn Thân | 019175/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20558 | Hà Thị Phượng | 019179/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20559 | Phạm Thị Tưởng | 019476/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20560 | Hà Thị Nhâm | 019477/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |