date
CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN VỚI CỔNG THÔNG TIN SỞ Y TẾ THANH HÓA

Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược

TTHọ và tênSố CCHNPhạm vi hoạt động CMThời gian làm việcVị trí CM
20801Lê Thị Thời012127/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Phụ nội soi dạ dày (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngNhân viên phòng QLCL; Điều dưỡng phụ nội soi dạ dày; Khoa Nội tổng hợp
20802Nguyễn Thị Thủy012128/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Nhi
20803Ngô Thị Thêu012129/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Điều dưỡng hồi sức cấp cứu (3 tháng); Chăm sóc bệnh nhân hồi sức cấp cứu-Sơ sinh7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu
20804Lưu Thị Huyền012110/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Nhi
20805Nguyễn Thị Thơm016890/TH-CCHNKhám chữa bệnh đa khoa7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều độngBác sĩ khoa Khám bệnh; Khám chữa bệnh nhi khoa
20806Đỗ Ngọc Lưu016935/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Nhi
20807Trần Thị Huyền Trang016931/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Nhi
20808Lê Thị Quyên016933/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Nhi
20809Trịnh Minh Toàn006347/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Ngoại, sản, siêu âm tổng quát; CCĐT: BSCK Cấp I ngoại khoa; Phẫu thuật nội soi cơ bản (4 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngPhó giám đốc; Khoa Ngoại
20810Nguyễn Văn Thi012121/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại -chấn thương, phẫu thuật nội soi ổ bụng, phẫu thuật nội soi tiết niệu; CCĐT: Sản phụ khoa (6 tháng); BSCKI ngoại khoa7h-11h30; 13h30-17h từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều độngPhó khoa; KCB Ngoại
20811Nguyễn Thị Thuyết006385/TH-CCHNCĐ Điều dưỡng; CCĐT: Điều dưỡng gây mê hồi sức (3 tháng); Tiếp dụng cụ phẫu thuật nội soi (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Gây mê hồi sức
20812Lê Xuân Hưng006383/TH-CCHNCĐ Điều dưỡng; CCĐT: Điều dưỡng ngoại khoa; Kỹ thuật viên xương bột7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp; KTV xương bột
20813Phạm Văn Tuyến006402/TH-CCHNCN Điều dưỡng; CCĐT: Kỹ thuật viên xương bột (4 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng trưởng Đơn nguyên cấp cứu TT; Khoa Hồi sức cấp cứu; KTV xương bột
20814Đinh Thị Nhung14366/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp
20815Lưu Thị Hiền13448/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Tiếp dụng cụ phẫu thuật (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Gây mê hồi sức
20816Lê Thị Hồng Loan006500/TH-CCHNĐiều dưỡng viên7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp
20817Nguyễn Thị Huyền Thương006382/TH-CCHNCĐ Điều dưỡng; CCĐT: Phụ gây mê hồi sức và đưa dụng cụ phẫu thuật (5 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp; Gây mê hồi sức; Tiếp dụng cụ phẫu thuật.
20818Nguyễn Xuân Tiến012140/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Điều dưỡng Cấp cứu7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Nội tổng hợp
20819Vũ Đình Tâm012134/TH-CCHNĐiều dưỡng viên: CCĐT: KTV xương bột; Điều dưỡng cấp cứu; Tiếp dụng cụ PT nội soi7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp
20820Nguyễn Xuân Hùng15140/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh Ngoại - Chấn thương; CCĐT: Phẫu thuật nội soi cơ bản (4 tháng); Điện tim lâm sàng (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngBác sỹ khoa ngoại
20821Trịnh Thị Hường016929/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y.7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp
20822Nguyễn Văn Bắc006372/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, gây mê hồi sức; CCĐT: Điện tim lâm sàng (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngTrưởng Khoa Gây mê Hồi sức
20823Nguyễn Thị Hợp006363/TH-CCHN kèm theo QĐ 987/QĐ-SYT ngày 23/11/2016Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; KCB đa khoa, chuyên khoa Gây mê hồi sức; CCĐT: Bác sĩ CKI gây mê hồi sức; Siêu âm tổng quát (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngPhó trưởng khoa Gây mê Hồi sức
20824Lê Thị Tú006397/TH-CCHNCĐ Điều dưỡng; CCĐT: Đưa dụng cụ phẫu thuật (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng khoa Gây mê hồi sức.
20825Lưu Lan Anh006409/TH-CCHNCĐ Điều dưỡng; CCĐT: Tiếp dụng cụ phẫu thuật nội soi (3 tháng); KT đưa dụng cụ PT (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng trưởng Khoa Ngoại tổng hợp
20826Vũ Thị Huế012138/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Kỹ thuật viên dụng cụ phẫu thuật mổ nội soi (3 tháng); Phụ giúp bác sỹ Gây mê hồi sức (3 tháng); Tít dụng cụ phẫu thuật7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Gây mê hồi sức.
20827Nguyễn Thị Thủy15129/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Điều dưỡng Chấn thương (3 tháng); Phụ gây mê hồi sức (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp
20828Trịnh Hữu Hiệp013198/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Điều dưỡng Chấn thương (3 tháng); Phụ gây mê hồi sức (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng trưởng khoa Gây mê hồi sức.
20829Nguyễn Đức Tài012150/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Kỹ thuật viên xương bột (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Hồi sức cấp cứu; KTV xương bột
20830Nguyễn Ngọc An016926/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng khoa Gây mê hồi sức.
20831Lê Thị Thúy016928/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp
20832Phạm Thị Hạnh016927/TH-CCHNTheo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y; CCĐT: Tiếp dụng cụ phẫu thuật (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng viên khoa Gây mê hồi sức.
20833Trần Văn Cường012122/TH-CCHN kèm theo QĐ 63/QĐ-SYT ngày 23/01/2017 và QĐ 75/QĐ-SYT ngày 14/02/2023Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại -chấn thương; Phẫu thuật nội soi ổ bụng; KCB Sản phụ khoa; CCĐT: BSCK I Sản phụ khoa; Siêu âm chẩn đoán sản phụ khoa (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngPhó trưởng khoa Phụ sản
20834Nguyễn Thị Hảo006373/TH-CCHNKhám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa; CCĐT: Siêu âm chẩn đoán sản phụ khoa (3 tháng); Siêu âm tổng quát (3 tháng)7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngTrưởng khoa Phụ sản
20835Bùi Thạch Ly006338/TH-CCHNHộ sinh viên7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngNữ Hộ sinh khoa Phụ sản
20836Lê Thị Lợi006340/TH-CCHNHộ sinh đại học7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngNữ Hộ sinh khoa Phụ sản
20837Nguyễn Thị Hương006334/TH-CCHNHộ sinh viên7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngNữ Hộ sinh khoa Phụ sản
20838Phạm Thị Thanh007409/TH-CCHNHộ sinh viên7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngNữ Hộ sinh khoa Phụ sản
20839Nguyễn Thị Lợi006337/TH-CCHNHộ sinh viên7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngĐiều dưỡng trưởng khoa Phụ sản
20840Nguyễn Thị Hằng006339/TH-CCHNCử nhân hộ sinh7h00-17h00 Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều độngNữ Hộ sinh khoa Phụ sản

Công khai kết quả giải quyết TTHC