TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20601 | Lê Thị Huệ | 002790/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
20602 | Trịnh Thị Thuyết | 002801/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
20603 | Đỗ Thị Ngà | 019875/TH-CCHN | Cử nhân điều dưỡng cao đẳng | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
20604 | Lê Thị Hòa | 019878/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
20605 | Trịnh Thị Linh | 020048/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng viên |
20606 | Lê Thị Tuyết | 002980/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | KTV xét nghiệm |
20607 | Nguyễn Thị Thơm | 7473/CCHN-D-SYT-TH | Cấp phát thuốc | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Phụ trách phòng cấp phát |
20608 | Nguyễn Thị Nga | 0005406/ĐL-CCHN | Theo quy định tại thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Thực hiện các kỹ thuật Xét nghiệm |
20609 | Ngô Thị Hoa | 001170/TH-CCHN | Khám chữa bệnh chuyên khoa nội-nhi, đọc kết quả điện tim, Chức năng hô hấp | 07h00 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sĩ khám, chữa bệnh Nội |
20610 | Vũ Trọng Hòa | 000008/TH-CCHN | chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh | Từ 16/02/2024; Nghỉ việc từ 1.8.2024 | PKDK Sao Vàng |
20611 | Lê Thị Thương | 020614/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ 19/2/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sĩ điều trị khoa Gây mê hồi sức |
20612 | Nguyễn Quốc Huy | 000258/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Siêu âm | Từ 29/1/2024; Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KCB Nội khoa, siêu âm |
20613 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 020798/TH-CCHN | KTV CĐHA | Từ 29/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV CĐHA |
20614 | NGuyễn Thị Bích Tâm | 0033303/HCM-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 29/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV Xét nghiệm |
20615 | Cao Anh Linh | 004987/QB-CCHN | KCB CK RHM | Từ 17/1/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK RHM |
20616 | Lê Vân Kiều Trang | 020995/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư Liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 | Từ 11/1/2024; Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |
20617 | Phan Trần Thùy Dung | 019445/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Từ 01/02/2024; Từ 7h00 đến 17h00 các ngày thứ 2, thứ 3, thứ 4, thứ 5, thứ 6, thứ 7, chủ nhật + thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ Răng hàm mặt |
20618 | Trịnh Thị Thảo Linh | 021002/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều
dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng |
20619 | Mai Hoàng Khánh | 021029/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu
chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều
dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 6h45-17h Từ thứ 2 đến thứ 6; Trực và điều động | Điều dưỡng |
20620 | Cầm Thị Thanh Lam | 020799/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | từ 20/2/2024; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 07h00 - 17h00 + Trực đếm + điều động ngoài giờ | Nhân viên phòng Xét nghiệm, khoa Cận lâm sàng |
20621 | Nguyễn Minh Ngọc | 048375/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | Từ tháng 1/2024; MH: 7h-11h30; 13h30-17h - MĐ 7h30-12; 13h-16h30Thứ 7- CN và ngày trực giờ trực | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền |
20622 | Lê Thị Thoa | 002215/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội | Từ 01/2/2024; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB Nội khoa |
20623 | Nguyễn Thị Hoan | 7545/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | từ tháng 2/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Kho dược |
20624 | Trần Thị Hà Vi | 020992/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 20/2/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
20625 | Lê Thùy Dung | 016521/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Nghỉ việc từ 10/5/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
20626 | Lê Thị Tâm | 016330/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Từ 01/2/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng viên |
20627 | Mai Văn Quyết | 14255/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | từ 16/2/20248h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Thực hiện kỹ thuật xét nghiệm, đọc và trả kết quả xét nghiệm |
20628 | Hoàng Thị Giang | 001254/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 16/2/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên khoa Nội |
20629 | Trịnh Thị Lạp | 006158/TB-CCHN | KCB Tai mũi họng | Từ ngày 3/1/2024; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7)" | Bác sĩ khoa Liên chuyên khoa |
20630 | Nguyễn Thị Dơn | 020984/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 29/2/2024;Nghỉ việc từ 02/7/2024 | PK đa khoa 246 cơ sở 2 |
20631 | Lê Hữu Quang | 2460/TH-CCHND | Nhà thuốc, quầy thuốc | Từ 29/2/2024; 7h-17h các ngày T2,3,4,5,6,7,CN | Dược sỹ đại học |
20632 | Trần Thị Thu Giang | 020277/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền | 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Bác sỹ |
20633 | Trịnh Thị Thái | 011394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa tại trạm y tế | Từ tháng 2/2024; 8h/ngày (đối với ngày hành chính từ thứ 2 đến thứ 6) cộng với thời gian trực | Y sỹ |
20634 | Lê Thị Hòa | 020893/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT - BNV ngày 07
tháng 10 năm 2015 quy định mã số,
tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp
điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật
y;CC196/2020-C19.03 Điều dưỡng
nhi khoa cơ bản. | 06h30-17h00 Từ Thứ 2 đến Thứ 6 | Nhân viên; Khoa Nhi |
20635 | Lê Hoàng Anh | 018895/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | Từ 01/3/2024; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ YHCT |
20636 | Lê Thị Hường | 009824/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Y học dân tộc | Từ 4/3/2024; Sáng từ 7h-11h30; Chiều 13h30-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Y sỹ Y học dân tộc |
20637 | Phạm Thị Huyền | 13798/TH-CCHN; QĐ 1162/QĐ-SYT | KCB bằng YHCT; KCB CK PHCN | Từ 6/3/2024;7h-17h các ngày từ thứ 2 đnế CN | PT PK YHCT; KCB YHCT |
20638 | Lê Văn Hải | 018499/TH-CCHN | CK Xét nghiệm | Từ 1/3/2024; 7h-17h các ngày thứ 7 và CN | CN Xét nghiệm |
20639 | Nguyễn Khánh Mỹ | 020244/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ 26/2/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa |
20640 | Lê Thị Hoài Nhi | 020958/TH-CCHN | Theo QĐ tại thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV | Từ 26/2/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng viên |