TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20601 | Lê Viết Sang | 13593/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy
định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp
điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Tăng mới từ ngày 01/01/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng cao đẳng |
20602 | Lê Công Quang | 010258/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 02/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV |
20603 | Nguyễn Sỹ Tân | 000964/TH-GPHN | hình ảnh y học | Từ 22/11/2024; Nghỉ việc từ 13/3/2025 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
20604 | Lê Văn Huy | 001199/TH-GPHN | Y khoa | 02/12/2024; Từ 7h00 - 17h00, Thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20605 | Bùi Đình Nin | 000010/TH-CCHN | Chuyên khoa
Chẩn đoán hình
ảnh | Tăng mới từ 03/12/2024; nghỉ từ thangs.2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
20606 | Trần Thế Thu | 008744/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh nội
khoa; siêu âm | Tăng mới từ 03/12/2024; Nghỉ từ 1/3/2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
20607 | Phạm Thị Xuyến | 019254/TH-CCHN | KB,CB CK Răng hàm mặt | Từ 28/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Răng |
20608 | Nguyễn Thị Vân Anh | 001132/TH-GPHN | Y khoa | Từ 28/11/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ |
20609 | Nguyễn Thị Tuyết | 006707/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán |
20610 | Bùi Văn Hán | 001781/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa ngoại |
20611 | Nguyễn Văn Chuân | 004946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa |
20612 | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | Khám chữa bệnh Nội nhi, nội soi TMH | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa nhi, nội soi TMH |
20613 | Đào Thị Vân | 009697/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Sản phụ khoa-KHHGĐ và Siêu âm hỗ trợ | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách chuyên môn sản khoa |
20614 | Phạm Đăng Định | 006459/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, VLTL và Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách chuyên môn Phục hồi chức năng, YHCT |
20615 | Bùi Mỹ Linh | 020119/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KCB bằng YHCT |
20616 | Lê Phấn Quyền | 001348/ TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Khám chữa bệnh đa khoa |
20617 | Cầm Tiến Đại | 000055/SL-CCHN | KBC YHCT; Chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa chẩn đoán hình ảnh |
20618 | Trịnh Thị Hà | 002714/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa xét nghiệm |
20619 | Trịnh Văn Hiếu | 001562/TH-CCHN | KCB RHM | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa RHM |
20620 | Trương Xuân Nhân | 033342/HNO-CCHN | KCB YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | PK YHCT |
20621 | Lê Văn Tịnh | 001448/TH-CCHN | KCB nội khoa, siêu âm chẩn đoán | 7h-17h thứ 7 và CN | KCB nội khoa và siêu âm chẩn đoán |
20622 | Nguyễn Văn Thanh | 001181/TH-CCHN | KCB nội khoa thông thường | 7h-17h thứ 7 và CN | KCB nội khoa thông thường |
20623 | Vũ Thị Thu | 006260/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KTV xét nghiệm |
20624 | Hà Tiến Trung | 018926/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KCB bằng YHCT |
20625 | Trần Viết Duy | 001152/TH-GPHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KCB bằng YHCT |
20626 | Trần Văn Hoàng | 016153/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Nghỉ từ 1/7/2025 | PKĐK Đức Cường |
20627 | Trịnh Văn Hùng | 004961/TH-CCHN | KTV X quang | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KTV X quang |
20628 | Tạ Ngọc Hanh | 007395/TH-CCHN | KTV X quang | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KTV X quang |
20629 | Lê Thị Tiên | 019176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Điều dưỡng viên |
20630 | Phạm Thị Hương | 001091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h thứ 7 và CN | Điều dưỡng viên |
20631 | Phạm Văn Đề | 1735/ TH-CCHND | Dược sỹ Đại Học | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách dược |
20632 | NguyễnThị Nhung | 7649/CCHN-D-SYT-TH | Cấp phát thuốc | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Cấp phát thuốc |
20633 | Nguyễn Vinh Hùng | 006688/TH-CCHN | KCB nội, Nhi | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | -Phụ trách chuyên môn PK-Phụ trách CK Nhi |
20634 | Nguyễn Hồng Anh | 007611/TN-CCHN | KCB CK Ngoại khoa | nghỉ từ tháng 6/2025 | PKĐK Thiệu Khánh Medical (Phụ trách PK Ngoại) |
20635 | Nguyễn Văn Hùng | 000830/BYT-CCHN | KCB Nội khoa | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách CK Nội |
20636 | Lê Thị Liên | 001430/TH-CCHN | KCB Sản phụ khoa Thông thường | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách PK Sản Phụ khoa |
20637 | Lò Thị Quyến | 13893/TH-CCHN | KCB chẩn đoán hình ảnh | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách CĐHA |
20638 | Hoàng Khắc hiệp | 007535/TH-CCHN;QĐ 885/QĐ-SYT | KCB Nội khoa; chuyên khoa sinh hóa- huyết học | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | Phụ trách phòng xét nghiệm |
20639 | Vũ Mai Hùng | 14618/TH-CCHN | KCB CK Ngoại | Nghỉ từ 1/6/2025 | PKĐK Thiệu Khánh Medical |
20640 | Nguyễn Văn Trường | 0002127/ĐB-CCHN | KCB đa khoa; CK Nội | Từ 7h00-11h30, 13h30-22h00, 7 ngày/ tuần | KCB Nội khoa |