TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20601 | Lê Thành Đồng | 005877/TH-CCHN | KB,CB Chuyên khoa Ngoại | Từ 25/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Ngoại |
20602 | Mai THị Hiếu | 017991/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 26/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến Thứ 6 | KTV Xét nghiệm |
20603 | Lê Thị Thường | 011573/TH-CCHN | CK Xét nghiệm | 26/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến thứ 6 | CN xét nghiệm |
20604 | Đỗ Thị Mai Linh | 002014/BYT-GPHN | Y học cổ truyền | từ 2/12/2024; từ 7h-17h30; thứ 2 đến CN | BS YHCT |
20605 | Bùi Văn Sơn | 001100/TH-GPHN | Điều dưỡng | Tăng mới từ ngày 09/10/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhậ | Điều dưỡng CĐ |
20606 | Trương Thị Thúy | 001099/TH-GPHN | Điều dưỡng | Tăng mới từ ngày 09/10/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng cao đẳng |
20607 | Đào Thị Ngọc | 000994/TH-GPHN | Kỹ thuật Y | Tăng mới từ ngày 13/9/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Kỹ thuật viên đại học |
20608 | Vũ Thế Anh | 000973/TH-GPHN | Điều dưỡng | Tăng mới từ ngày 27/8/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật. | Điều dưỡng đại học |
20609 | Lê Viết Sang | 13593/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư số
26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07/10/2015 quy
định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp
điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Tăng mới từ ngày 01/01/2024; Từ 06h30-17h00 + thời gian trực + thời gian điều động, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng cao đẳng |
20610 | Lê Công Quang | 010258/TH-CCHN | KTV Chẩn đoán hình ảnh | Từ 02/12/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | KTV |
20611 | Nguyễn Sỹ Tân | 000964/TH-GPHN | hình ảnh y học | Từ 22/11/2024; Nghỉ việc từ 13/3/2025 | PKĐK Medic Sầm Sơn |
20612 | Lê Văn Huy | 001199/TH-GPHN | Y khoa | 02/12/2024; Từ 7h00 - 17h00, Thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
20613 | Bùi Đình Nin | 000010/TH-CCHN | Chuyên khoa
Chẩn đoán hình
ảnh | Tăng mới từ 03/12/2024; nghỉ từ thangs.2025 | Phòng khám đa khoa An Việt |
20614 | Trần Thế Thu | 008744/TH-CCHN | Khám bệnh,
chữa bệnh nội
khoa; siêu âm | Tăng mới từ 03/12/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
20615 | Phạm Thị Xuyến | 019254/TH-CCHN | KB,CB CK Răng hàm mặt | Từ 28/11/2024; 7h-17h thứ 2 đến CN | PK Răng |
20616 | Nguyễn Thị Vân Anh | 001132/TH-GPHN | Y khoa | Từ 28/11/2024; 6h30-17h thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | bác sỹ |
20617 | Nguyễn Thị Tuyết | 006707/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Khám chữa bệnh nội khoa, siêu âm chẩn đoán |
20618 | Bùi Văn Hán | 001781/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa ngoại |
20619 | Nguyễn Văn Chuân | 004946/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa |
20620 | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | Khám chữa bệnh Nội nhi, nội soi TMH | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa nhi, nội soi TMH |
20621 | Đào Thị Vân | 009697/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Sản phụ khoa-KHHGĐ và Siêu âm hỗ trợ | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách chuyên môn sản khoa |
20622 | Phạm Đăng Định | 006459/TH-CCHN | KCB bằng YHCT, VLTL và Phục hồi chức năng | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách chuyên môn Phục hồi chức năng, YHCT |
20623 | Bùi Mỹ Linh | 020119/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KCB bằng YHCT |
20624 | Lê Phấn Quyền | 001348/ TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Khám chữa bệnh đa khoa |
20625 | Cầm Tiến Đại | 000055/SL-CCHN | KBC YHCT; Chẩn đoán hình ảnh | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa chẩn đoán hình ảnh |
20626 | Trịnh Thị Hà | 002714/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa xét nghiệm |
20627 | Trịnh Văn Hiếu | 001562/TH-CCHN | KCB RHM | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách khoa RHM |
20628 | Trương Xuân Nhân | 033342/HNO-CCHN | KCB YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | PK YHCT |
20629 | Lê Văn Tịnh | 001448/TH-CCHN | KCB nội khoa, siêu âm chẩn đoán | 7h-17h thứ 7 và CN | KCB nội khoa và siêu âm chẩn đoán |
20630 | Nguyễn Văn Thanh | 001181/TH-CCHN | KCB nội khoa thông thường | 7h-17h thứ 7 và CN | KCB nội khoa thông thường |
20631 | Vũ Thị Thu | 006260/TH-CCHN | KTV xét nghiệm | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KTV xét nghiệm |
20632 | Hà Tiến Trung | 018926/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KCB bằng YHCT |
20633 | Trần Viết Duy | 001152/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KCB bằng YHCT |
20634 | Trần Văn Hoàng | 016153/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KCB bằng YHCT |
20635 | Trịnh Văn Hùng | 004961/TH-CCHN | KTV X quang | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KTV X quang |
20636 | Tạ Ngọc Hanh | 007395/TH-CCHN | KTV X quang | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | KTV X quang |
20637 | Lê Thị Tiên | 019176/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Điều dưỡng viên |
20638 | Phạm Thị Hương | 001091/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h thứ 7 và CN | Điều dưỡng viên |
20639 | Phạm Văn Đề | 1735/ TH-CCHND | Dược sỹ Đại Học | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Phụ trách dược |
20640 | NguyễnThị Nhung | 7649/CCHN-D-SYT-TH | Cấp phát thuốc | Từ thứ 2 đến chủ nhật: sáng từ 7h đến 11h30; chiều từ 13h30- 18h. | Cấp phát thuốc |