TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20881 | Lê Thị Tuyển | 2514/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ ĐH |
20882 | Lê Thị Phương Châm | 2516/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ ĐH |
20883 | Dương Thị Dung | 2520/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ ĐH |
20884 | Lê Thị Hiền A | 2517/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ CĐ |
20885 | Lê Thị Hiền B | 2518/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ CĐ |
20886 | Trịnh Thị Linh | 2519/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ CĐ |
20887 | Nguyễn Hữu Đạt | 5566/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ ĐH |
20888 | Trịnh Việt Yến | 5565/CCHN-D-SYT-TH | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ CĐ |
20889 | Nguyễn Thị Vân | 3329/TH-CCHND | Dược sĩ | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Dược sĩ trung học |
20890 | Lương Văn Linh | 017573/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Ngoại Chấn thương (3 tháng); Hồi sức ngoại khoa (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
20891 | Nguyễn Đình Nhân | 017574/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. CCĐT: Định hướng Hồi sức tích cực (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh |
20892 | Trương Thị Thanh | 017621/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Hồi sức tích cực (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Nội tổng hợp |
20893 | Trương Thị Hà Phương | 017640/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. Chứng chỉ chẩn đoán hình ảnh | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ đa khoa. Siêu âm ổ bụng tổng quát; Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20894 | Trương Thị Thanh Huyền | 017639/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Da liễu cơ bản (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Truyền Nhiễm |
20895 | Nguyễn Thị Kim Hà | 017638/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y học cổ truyền; Khám chữa bệnh chuyên khoa Phục hồi chức năng cơ bản; CCĐT: Phục hồi chức năng cơ bản (6 tháng) | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Đông Y; Khoa Khám bệnh |
20896 | Nguyễn Thị Thu Phương | 017623/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. CCĐT: Chứng chỉ nội tiết- Đái tháo đường (6 tháng) | 6h00-16h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Khám bệnh; Khám chữa bệnh chuyên nghành nội tiết; Nội tổng hợp |
20897 | Trịnh Thị Hương | 017782/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Khám chữa bệnh Nhi khoa; CCĐT: Bác sỹ nhi khoa cơ bản (6 tháng); Nội soi tai mũi họng (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Liên chuyên khoa |
20898 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 017783/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Chẩn đoán hình ảnh; Nội soi tiêu hóa. | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh. |
20899 | Đỗ Thị Linh | 017784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Định hướng Hồi sức tích cực (3 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Nội tổng hợp |
20900 | Trịnh Thu Thảo | 002604/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; CCĐT: Bổ túc Điều dưỡng ngoại cấp cứu (3 tháng); Hồi sức cấp cứu các bệnh hô hấp
(1 tháng); | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Khoa Hồi sức cấp cứu |
20901 | Thiều Thị Thanh Huyền | 017829/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
20902 | Lê Thị Mai | 016516/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Khám bệnh |
20903 | Nguyễn Văn Duy | 018923/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y;
CCĐT: Kỹ thuật viên xương bột | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên khoa Ngoại tổng hợp |
20904 | Lê Thị Vân | 018927/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Kiến thức và thực hành cơ bản chuyên khoa da liễu (9 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
20905 | Quách Thị Hồng | 019042/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Chẩn đoán hình ảnh |
20906 | Lê Quỳnh Hương | 019076/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ khoa Hồi sức cấp cứu |
20907 | Nguyễn Bá Dũng | 019086/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Gây mê hồi sức cơ bản (11 tháng) | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sĩ Khoa Gây mê hồi sức; Khoa ngoại |
20908 | Hà Thị Cẩm Vân | 019807/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN+ thời gian trực + thời gian điều động | KTV - Khoa Xét nghiệm |
20909 | Vũ Thị Nguyệt | 019933/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa | 7h00-17h00Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | "Bác sỹ Khoa Nhi; Khoa khám bệnh" |
20910 | Phạm Thu Thủy | 019932/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT: Đo chức năng hô hấp (2 tháng); Lưu huyết não (2 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Nhi |
20911 | Phạm Thu Trang | 019949/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh đa khoa; CCĐT: Tai mũi họng cơ bản (6 tháng) | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ Khoa Liên chuyên khoa |
20912 | Lê Thị Trang | 020034/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng viên Khoa Khám bệnh |
20913 | Đào Thị Huyền | 020758/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa
bệnh bằng Y học cổ truyền | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6,CN + thời gian trực + thời gian điều động | Bác sỹ khoa Đông Y |
20914 | Lê Thanh Tùng | 020078/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 7h00-17h00
Thứ 2,3,4,5,6 + thời gian trực + thời gian điều động | Điều dưỡng khoa Ngoại |
20915 | Nguyễn Văn Anh | 14441/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 03/4/2024; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Mùa đông: 7h30-12h; 13h-16h30 T2,3,4,5,6,7,CN | Y sỹ YHCT |
20916 | Lê Thị Kim Anh | 000018/TH-GPHN | KCB YHCT theo Phụ lục VI Thông tư 32/2023/TT-BYT | Từ 08/4/2024; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Mùa đông: 7h30-12h; 13h-16h30 T2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ |
20917 | Lương Thị Ngọc | 017618/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 05/4/2024; Mùa hè: 7h-11h30; 13h30-17h; Mùa đông: 7h30-12h; 13h-16h30 T2,3,4,5,6,7,CN | KCB đa khoa |
20918 | Lê Hải Hoàn | 017235/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng. | Từ 16/4/2024; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHDP |
20919 | Quách Thị Kim Anh | 020754/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh đa khoa | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
20920 | Trần Thị Lan Hương | 019611/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 0700-1700 + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |