TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20481 | Trần Vĩnh Thủy | 004164/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ - Trươởng khoa lão khoa |
20482 | Triệu Văn Điệp | 018969/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20483 | Trịnh Hồng Nhung | 008835/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Hộ sinh viên |
20484 | Trịnh Thị Hằng | 14057/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20485 | Trịnh Thị Hiền | 004278/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng - Điều dưỡng viên trưởng khoa khám bệnh |
20486 | Trịnh Thị Hoan | 14049/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20487 | Trịnh Thị Phương | 011763/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20488 | Trịnh Thị Thu | 14051/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20489 | Trịnh Thị Thu Phương | 015932/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20490 | Trương Công Vĩ | 004309/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp YHCT | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Y sỹ YHCT |
20491 | Trương Thị Giang | 009103/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20492 | Trương Thị Thơm | 14250/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20493 | Trương Thị Thu | 001700/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
20494 | Vũ Hoàng Chung | 002024/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20495 | Vũ Thị Nga | 003720/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20496 | Vũ Thị Thơm | 004201/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên - Điều dưỡng trưởng khoa ngoại |
20497 | Vũ Văn Thuận | 010864/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20498 | Vũ Xuân Tiến | 016571/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20499 | Trần Quang Mạnh | 003314/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | Từ ngày 22/01/2024; 0645-1700, từ thứ 2 đến chủ nhật + Trực + điều động ngoài giờ (Nếu có) | Bác sĩ khoa Khám bệnh |
20500 | Nguyễn Tiến Linh | 021005/TH-CCHN | KB,CB bằng Y học cổ truyền | Từ 11/1/2024; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Khoa YHCT- Y sỹ |
20501 | Lương Thị Tâm | 020983/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 18/1/2024;"7h00 - 17h30 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Điều dưỡng viên |
20502 | Hoàng Vũ Băng Băng | 020979/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng |
20503 | Trịnh Văn Tuấn | 000629/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa thông
thường.
(Bổ sung theo QĐ 275/QĐ-SYT V/v điểu
chỉnh phạm vi hoạt động chuyên môn: Khám
bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tim mạch) | Từ tháng 1/2024; 08h/ngày (giờ HC) Từ thứ 2 đến thứ 6 + điều động ngoài giờ | Bác sỹ |
20504 | Nguyễn Văn Lượng | 020129/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 18/1/2024; 8h/ngày từ thứ 2 đến Thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
20505 | Nguyễn Phương Hảo | 019998/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (giờ hành chính) + trực | điều dưỡng khoa KB+ HSCC |
20506 | Nguyễn Văn Quang | 019929/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (giờ hành chính) + trực | điều dưỡng khoa YHCT |
20507 | Cao Thị Hà | 019537/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày (giờ hành chính) + trực | Điều dưỡng khoa Nội tổng hợp |
20508 | Lê Thị Hồng | 017777/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ ngày 28/01/2024; Nghỉ từ 1/10/2024 | Phòng khám đa khoa Đoàn Dung |
20509 | Đinh Công Hoành | 001990/TH-CCHN; QĐ 1196/QĐ-SYT | Khám bệnh,
chữa bệnh Nội khoa ;KCB đa khoa, CK Răng-Hàm-Mặt | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ/Trưởng khoa Khám bệnh |
20510 | Nguyễn Xuân Lương | 002018/TH-CCHN QĐ 544/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa,KCB đa khoa, Gây mê hồi sức,điện tâm đồ | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ/Trưởng phòng KHTH |
20511 | Lữ Hồng Nam | 002020/TH-CCHN QĐ 550/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, KCB đa khoa, CK Hồi sức tích cực, lưu huyết não | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Bác sĩ KCI/ Trưởng khoa HSCC |
20512 | Hà Văn Tùng | 002021/TH-CCHN QĐ 545/QĐ-SYT | KCB nội khoa và chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm hóa sinh, nội soi tiêu hóa, SA Doopler tim- mạch máu | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | BS CKI/Trưởng khoa CLS |
20513 | Vi Thị Lành | 002032/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20514 | Nguyễn Thị Hoa | 002033/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20515 | Phạm Thị Giang | 002034/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
20516 | Phạm Văn Trọng | 002035/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20517 | Trịnh Thị Phượng | 002039/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng trưởng khoa |
20518 | Phạm Văn Linh | 002040/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Điều dưỡng viên |
20519 | Phạm Thị Nhiệt | 002048/TH-CCHN | Theo quy định tại thông tư liên tịch Số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Nữ hộ sinh |
20520 | Nguyễn Thị Phương | 002049/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ T2 đến T6; 8 giờ/ ngày + Trực và điều động | Kỹ thuật viên |