TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
20441 | Nguyễn Văn Khánh | 004155/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, Phục hồi chức năng, tiêm nội khớp | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ - PGĐ |
20442 | Nguyễn Văn Thi | 007474/TH-CCHN | Điều dưỡng | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20443 | Nguyễn Văn Tuấn | 011803/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20444 | Nguyễn Văn Tuấn | 004174/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20445 | Ninh Thị Thương | 012693/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, điều trị bệnh nội tiết, chẩn đoán và điều trị bệnh da liễu | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20446 | Phạm Lê Hoàng | 020021/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20447 | Phạm Minh Kiên | 017516/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên xét nghiệm |
20448 | Phạm Thanh Hằng | 019704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20449 | Phạm Thanh Mai | 019155/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20450 | Phạm Thị Cường | 018207/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20451 | Phạm Thị Dương | 012592/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa,; siêu âm tổng quát. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20452 | Phạm Thị Hiên | 14843/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20453 | Phạm Thị Hiền | 018327/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20454 | Phạm Thị Huy | 14845/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20455 | Phạm Thị Nhung | 011748/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20456 | Phạm Thị Phương | 4637/CCHND-SYT-TH | Quầy thuốc, Tử thuốc trạm y tế xã | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Dược sĩ |
20457 | Phạm Thị Phương | 017500/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sỹ |
20458 | Phạm Thị Phương Thêu | 15211/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20459 | Phạm Thị Thu Hà | 015936/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20460 | Phạm Thị Thu Hằng | 009098/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20461 | Phạm Thị Thuận | 004177/TH-CCHN | Hộ sinh viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Hộ sinh viên |
20462 | Phạm Thị Tuyến Nhung | 010704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa RHM | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20463 | Phạm Thùy Linh | 14046/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20464 | Phạm Văn Đồng | 15328/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20465 | Phạm Văn Hiệp | 004187/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20466 | Phạm Văn Tôn | 000810/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên CĐHA |
20467 | Phạm Văn Trung | 009120/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20468 | Phùng Thị Mùi | 13778/TH-CCHN | KCB đa khoa, CK TMH | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20469 | Quách Thị Mai | 14050/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20470 | Tô Diệu Linh | 14054/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20471 | Trần Thị Hảo | 004277/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20472 | Trần Thị Ngọc Thu | 001700/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ |
20473 | Trần Thị Nguyên | 006034/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20474 | Trần Thị Thanh | 14052/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20475 | Trần Thị Thu | 004210/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng - Điều dưỡng trường khoa cấp cứu |
20476 | Trần Thị Thu | 010660/TH-CCHN | Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
20477 | Trần Văn Bình | 017515/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên CĐHA |
20478 | Trần Văn Bình | 007394/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT, Phục hồi chức năng | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ - Trưởng khoa y học cổ truyền |
20479 | Trần Văn Huy | 14062/TH-CCHN | Kỹ thuật viên CĐHA | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Kỹ thuật viên CĐHA |
20480 | Trần Văn Tuấn | 007861/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh ngoại khoa, Phẫu thuật nội soi, siêu âm tổng quát | 07h00-17h00
Từ thứ 2 đến chủ nhật | Bác sĩ- Trưởng khoa ngoại |