TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18321 | Nguyễn Thị Tuyến | 020326/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Tăng mới từ 01/10/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng |
18322 | Nguyễn Văn Hoàng | 14964/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 1/10/2023; 8h/ngày x 7 ngày/tuần | Bác sỹ YHCT |
18323 | Nguyễn Hữu Nhàn | 020671/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 21/9/2023; Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 -12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2 -T7 + trực, điều động | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
18324 | Lê Huy Hoàn | 020568/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ 11/9/2023; Hè: Sáng từ 7 giờ đến 11 giờ 30; chiều từ 13h 30-17h. Đông: sáng từ 7h30 -12h; chiều từ 13h-16h30 Từ T2 -CN + trực, điều động | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa |
18325 | Đỗ Thị Hường | 14253/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 19/10/2023; 6h45-7h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực | Khoa Khám bệnh |
18326 | Vũ Minh Thắng | 020620/TH-CCHN | Kĩ thuật viên xét nghiệm | Từ 28/9/2023; Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Kĩ thuật viên xét nghiệm |
18327 | Nguyễn Thị Lan Anh | 020616/TH-CCHN | Kĩ thuật viên xét nghiệm | Từ 28/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Kĩ thuật viên xét nghiệm |
18328 | Hoàng Thị Nga | 020618/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 28/9/2023; "Thứ 2,3,4,5,6,7,CN Sáng: Từ 7h00→11h30 Chiều: Từ 13h30→17h00." | Điều dưỡng viên |
18329 | Lê Thị Hường | 020473/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 29/9/2023; Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Cử nhân khoa xét nghiệm |
18330 | Mai Thị Đào | 020617/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/9/2023; "Sáng 7h - 11h30; Chiều 13h30 - 17h00 Thứ 2,3,4,5,6,7,CN" | Điều dưỡng viên khoa Liên chuyên khoa |
18331 | Vi Thị Thảo Nga | 017348/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ tháng 10/2023; Sáng 7h30 - 11h30; Chiều 13h00 - 17h00 ( Từ thứ 2 đến CN) | Khoa Nội 2 |
18332 | Lê Thị Yến | 020741/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Sáng 7h30 - 11h30; Chiều 13h00 - 17h00 ( Từ thứ 2 đến CN) | Khoa Hồi sức tích cực |
18333 | Phạm Thị Đợi | 020730/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 26/10/2023; Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Điều dưỡng |
18334 | Đặng Thị Huệ | 020757/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
18335 | Đào Thị Huyền | 020758/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Yên Định |
18336 | Nguyễn Văn Lương | 020759/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 18th | PKDK Minh Thọ |
18337 | Ngô Đức Linh | 020760/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV thiệu Hóa |
18338 | Lê Thành Chung | 020762/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BVM thanh Tâm |
18339 | Hà Văn Vọng | 020777/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Phẫu thuật tạo hình | chưa | BS CKI PTTH |
18340 | Hà Chí Công | 020784/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Bá Thước |
18341 | Bùi Thị Nguyệt | 020779/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
18342 | Nguyễn Thị Trang | 020790/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
18343 | Mai Trọng Thọ | 020772/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 24th | BV Nghi Sơn |
18344 | Lê Thị Anh | 020768/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | chưa |
18345 | Lê Thị Lài | 002153/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Hà Trung |
18346 | Trần Thị Thu Phương | 020761/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 9th | chưa |
18347 | Dương Thị Nhung | 020763/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BVM Tỉnh |
18348 | Lê Hà Linh | 020764/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đức Thiện |
18349 | Vũ Thành Đạt | 020765/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 9th | chưa |
18350 | Nguyễn Thị Tuyển | 020766/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Đại An |
18351 | Mai Thị Thu Giang | 020767/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nga Sơn |
18352 | Lê Xuân Hải | 020769/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Định Tăng |
18353 | Hoàng Thị Hằng | 020770/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV Nghi Sơn |
18354 | Lê Minh Huyền | 020771/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nghi Sơn |
18355 | Nguyễn Xuân Dũng | 020773/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV Nghi Sơn |
18356 | Lường Thị Thủy | 020774/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | BV Hluc |
18357 | Trương Văn Dương | 020775/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
18358 | Nguyễn Ngọc Tới | 006960/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nghi Sơn |
18359 | Nguyễn Trọng Quỳnh | 006959/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nghi Sơn |
18360 | Lê Thị Minh | 006286/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nghi Sơn |