TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18281 | Hoàng Thị Hậu | 020613/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Nghỉ Từ ngày 22/01/2024 | BVĐK Quốc Tế Hợp Lực |
18282 | Lê Thị Vân | 020612/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 11/10/2023; 6h45-17h các ngày từ thứ 2 đến CN+ điều động | Khoa Ngoại T/hợp |
18283 | Nguyễn Thị Thùy | 020310/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 6h45-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + điều động | Khoa HSCC |
18284 | Mai Nhân Tuấn | 017335/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 11/10/2023; 6h45-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + điều động | Khoa YHCT-PHCN |
18285 | Phạm Văn Tú | 020497/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 25/8/2023; Từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa LCK |
18286 | Lại Văn Hoàng | 018407/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 6/10/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 2,3,4,5,6,7,CN)" | Y sĩ khoa YHCT-PHCN |
18287 | Lê Thị Thùy | 018032/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 6/10/2023; Nghỉ việc từ 09/6/2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
18288 | Hoàng Thị Thu | 020027/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | LV Từ 6/10/2023;Nghỉ việc từ 28 tháng 02 năm 2024 | Phòng khám đa khoa Medic Hậu Lộc |
18289 | Lê Thị Trang | 14840/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ 11/10/2023; "Sáng 7h - 11h30 Chiều 13h30 - 17h00 (Thứ 7,CN)" | Cử nhân xét nghiệm |
18290 | Lê Thị Thu | 004558/TH-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh Nội, Nội tiết | Từ 09/10/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + tết, lễ | Bs CKI Nội, nội tiết |
18291 | Nguyễn Thị Hương | 017580/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 9/10/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + lễ tết | Y sỹ YHCT |
18292 | Nguyễn Lý Hiệp | 020668/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Chuyển công tác từ 01/3/2024 | BVĐK Thiệu Hóa |
18293 | Nguyễn Khắc Quyết | 020528/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
bằng Y học cổ truyền | 8h/ngày, giờ hành chính, Từ thứ 2 đến CN | Bác sĩ |
18294 | Hà Thị Thảo | 020554/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 5/9/2023; 7h-17h30 từ thứ 2 đến thứ 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
18295 | Lê Thị Chinh | 019023/TH-CCHN | KCB nội khoa | Từ 16/10/2023; Nghỉ việc từ 01/4/2024 | Phòng khám đa khoa Lam Sơn |
18296 | Phan Thị Bắc Hà | 006319/TH-CCHN | KCB Nội khoa; Xét nghiệm | Từ 07/11/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | BS Xét nghiệm |
18297 | Vũ Văn Hải | 006709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, siêu âm chẩn đoán | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ |
18298 | Đinh Trà My | 0005585/SL-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; CCĐT Nội tiết- chuyển hóa | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ |
18299 | Lê Thị Nga | 006705/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18300 | Nguyễn Thị Nguyên | 012912/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18301 | Lê Thị Thanh | 006253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên; Lưu huyết não, điện tim; ktv xét nghiệm | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18302 | Bùi Thị Thảo | 012921/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18303 | Trịnh Văn Sạu | 012975/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên Xquang | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Kỹ thuật viên, điều dưỡng |
18304 | Hoàng Thị Nga | 016271/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTL-TBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18305 | Mai Thị Thắm | 13482/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18306 | Lường Thị Yến | 017059/TH-CCHN | theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18307 | Đỗ Thị Thanh Liên | 6006/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sĩ |
18308 | Phạm Thị Hằng | 009532/TH-CCHN | Điều dưỡng viên, kỹ thuật viên PHCN | Chuyển về BV Vĩnh Lộc từ tháng 9/2024 | Điều dưỡng viên |
18309 | Nguyễn Thị Hằng | 005067/QNI-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Nhi | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Bác sĩ |
18310 | Phạm Chí Cương | 018183/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm; Xét nghiệm HIV/AIDS | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Cử nhân xét nghiệm |
18311 | Nguyễn Duy Hùng | 020069/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Từ 06/10/2023; Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ, Khoa Y học cổ truyền |
18312 | Tống Thị Nguyệt | 020526/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ 04/10/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Khoa KB |
18313 | Trịnh Tiến Đức | 020682/TH-CCHN | Điều dưỡng | Chuyển công tác BV Tỉnh | BVĐK Hậu Lộc |
18314 | Lê Thuý Hằng | 009189/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt, Khám nội soi tiêu hoá | Tăng mới từ 01/10/2023; Nghỉ từ 13/6/2024 | BVĐK An Việt |
18315 | Bùi Văn Hưng | 019045/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | Nghỉ từ 02/4/2024 | BVĐK An Việt |
18316 | Lê Thị Lệ Quyên | 019405/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, hồi sức cấp cứu cơ bản, điện tim lâm sàng, kiến thức và thực hành chuyên khoa da liễu | Tăng mới từ 01/10/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Bác sỹ |
18317 | Lê Thị Khuê | 007080/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Tăng mới từ 01/10/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng |
18318 | Lê Thị Quyến | 15731/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Tăng mới từ 21/9/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng |
18319 | Lê Thị Đính | 005550/TH-CCHN | Hộ sinh viên | Tăng mới từ 25/9/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Hộ sinh viên |
18320 | Lê Thị Vân | 009350/TH-CCHN | Điều dưỡng viên có chứng chỉ sản khoa | Tăng mới từ 01/10/2023; 8h/ngày, giờ hành chính; 7 ngày/tuần + Thời gian trực hoặc điều động ngoài giờ. | Điều dưỡng |