TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18201 | Lương Huyền Linh | 020752/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
18202 | Văn Hoàng Sơn | 020753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
18203 | Quách Thị Kim Anh | 020754/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
18204 | Trịnh Thị Hiền | 007202/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | mất | TYT Xuân Cao |
18205 | Phạm Mai Anh | 020709/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTKSBT |
18206 | Trịnh Thị Minh Tâm | 020685/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học - Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |
18207 | Lê Thị Hiền | 020686/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học – Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |
18208 | Lê Quỳnh Nga | 020687/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học – Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |
18209 | Lê Thị Nguyệt | 020688/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Huyết học – Truyền Máu | 4nam | BV Tỉnh |
18210 | Phạm Thị Nga | 020713/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Thọ Xuân |
18211 | Vũ Thúy Lan | 020720/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
18212 | Lê Thị Lan Hương | 020755/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | HV BV UB |
18213 | Nguyễn Thị Hà Trang | 020725/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Sầm SƠn |
18214 | Bùi Thị Anh | 020726/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Sầm SƠn |
18215 | Nguyễn Văn Hùng | 020732/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt | 18th | TTYT Ncong |
18216 | Nguyễn Kim Trung | 020733/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT Ncong |
18217 | Nguyễn Khánh Linh | 020735/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | chưa |
18218 | Lê Thị Phương | 020740/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | BV Thanh Hà |
18219 | Lê Đình Chính | 020742/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV QTHL |
18220 | Lê Thị Tú | 020744/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Nghi Sơn |
18221 | Lê Thị Phương Linh | 020745/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | 18th | chưa |
18222 | Lê Kim Quỳnh | 020747/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
18223 | Nguyễn Văn Thảo | 020748/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hluc |
18224 | Phạm Minh Hải | 020749/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HLuc |
18225 | Trịnh Thọ Bích | 020750/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV HLuc |
18226 | Đồng Thị Thương | 020701/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 18th | Chưa |
18227 | Đặng Thị Huệ | 020751/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | BV Hà Trung |
18228 | Bùi Thị Hương | 020689/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | BV ACA |
18229 | Ngô Trí Sơn | 020690/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT trường sơn |
18230 | La Thị Oanh | 020692/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Thanh Hà |
18231 | Nguyễn Thị Vân | 020693/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TTYT Ncong |
18232 | Nguyễn Thị Quyên | 020695/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tế Nông |
18233 | Mai Thị Dung | 020696/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tượng Văn |
18234 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 020697/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | BV Đức thiện |
18235 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 020699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TTKSBT |
18236 | Nguyễn Văn Phương | 020700/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
18237 | Hoàng Thị Diệu Linh | 020702/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | chưa |
18238 | Trần Thị Minh Thư | 020703/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nhi |
18239 | Đỗ Văn Phong | 008516/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | mất | TYT Hà Giang |
18240 | Lê Thị Mát | 020706/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Tượng Sơn |