TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18161 | Nguyễn Thị Trang | 020015/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 7h đến 17h; thứ 2-6 | Điều dưỡng viên |
18162 | Hoàng Thị Thủy | 020261/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
18163 | Lê Thành Long | 019948/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | " 07h00-17h00 Từ thứ 2 đến thứ 6" | Bác sỹ |
18164 | Đặng Đình Duy | 020411/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | tăng từ 26/9/2023; 06h30 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Bác sỹ |
18165 | Phạm Thị Hà | 000267/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Giảm từ ngày 01/06/2024 | PKĐK An Việt |
18166 | Phạm Thị Hồng | 020284/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 06h30 - 17h30 Từ thứ 2,3,4,5,6,7,CN | Điều dưỡng |
18167 | Hoàng Thị Ngọc | 013104/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ 01/10/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ Khoa Nội Tiêu hóa - Hô hấp |
18168 | Hồ Thị Hương | 018714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 01/10/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Ngoại Thần kinh-Lồng ngực |
18169 | Trịnh Đức Hà | 018707/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ 03/4/2024; Từ thứ : 2 - đến 6 : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Kỹ thuật viên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
18170 | Vũ Thị Thảo | 020595/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Tự nguyện |
18171 | Lê Thị Thanh Thư | 020588/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Phụ II |
18172 | Nguyễn Mạnh Cường | 020531/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
18173 | Nguyễn Phương Thủy | 020566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa HSTC 1 |
18174 | Đỗ Thị Mai | 020584/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Sản phụ khoa | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Bác sỹ điều trị Khoa Hồi sức cấp cứu sản |
18175 | Hồ Thị Hằng | 020518/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên Khoa Sản III |
18176 | Nguyễn Thị Hương | 020077/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18177 | Trần Thị Giang | 020236/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18178 | Ngô Thị Ngọc Anh | 020081/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18179 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7279/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Dược sĩ |
18180 | Trương Anh Tuấn | 020443/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18181 | Đỗ Thị Tâm | 020204/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18182 | Nguyễn Lan Hương | 020080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 8h/ngày giờ HC, 5 ngày/ tuần+ thời gian trực hoặc điều động | Điều dưỡng |
18183 | Phạm Thị Trang | 019587/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Từ 03/10/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên Khoa Nội tổng hợp |
18184 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 000237/TH-CCHN | KCB Ngoại chấn thương | | Bác sỹ |
18185 | Vũ Thị Thanh | 000459/TH-CCHN | Khám chữa bệnh Nội khoa thông thường, Khớp - nội tiết | Từ 03/10/2023; Từ thứ 2 đến CN Từ 07h00-17h00 | Bác sỹ, phụ trách chuyên môn |
18186 | Dương Quang Hiệp | 016374/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tim mạch | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
18187 | Lâm Tiến Tùng | 008566/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
18188 | Trần Bùi Khoa | 017617/TH-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
18189 | Lê Xuân Quý | 016764/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh
chuyên khoa hồi sức cấp cứu | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
18190 | Trịnh Thị Tình | 003246/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh siêu âm, nội soi tiêu hóa | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
18191 | Bùi Quang Trung | 008560/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
18192 | Lê Thị Thanh Hoa | 004017/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh. Siêu âm | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
18193 | Ngọ Thị Thảo | 016266/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa | Từ17h30 - 19h30 Từ thứ 2 đến thứ 6
Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
18194 | Trương Đình Phi | 039543/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa nội tim mạch | Từ 7h- 17h Thứ 7 và Chủ nhật | Bác sỹ |
18195 | Nguyễn Thị Thủy | 017082/TH-CCHN | thực hiện theo thông tư 26/2015/TTLT-BYT-BNV | từ 15/9/2023; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng viên |
18196 | Trịnh Thị Như Mai | 020691/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | BVM bình tâm |
18197 | Nguyễn Thị Trang | 020694/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | 18th | TTYT NgLac |
18198 | Nguyễn Thị Mai | 020698/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa | | BV Nội tiết |
18199 | Nguyễn Thị Phượng | 020704/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Nội khoa | 18th | BV Phổi |
18200 | Vi Thị Chiện | 020705/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | 18th | TYT Vạn Hòa |