TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18241 | Phạm Thị Sen | 020707/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Trường Trung |
18242 | Lê Thị Thanh Tâm | 020708/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Sao vàng |
18243 | Trần Kim Oanh | 020756/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
18244 | Trần Minh Quân | 020710/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | TYT Thăng Bình |
18245 | Trịnh Văn Tuấn Vũ | 020711/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | 10th | BV Hải Tiến |
18246 | Mai Văn Thắng | 020712/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
18247 | Lê Thị Huyền Trang | 020714/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | CĐY |
18248 | Lê Thị Hương | 020715/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 15th | BV ACA |
18249 | Nguyễn Thị Hiền | 020716/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV An Việt |
18250 | Nguyễn Văn Thắng | 020717/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | BV An Khang |
18251 | Phạm Thị Lụa | 020718/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | PKDK Phú Nam |
18252 | Trần Thị Loan | 020719/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 20th | PKDK Phú Nam |
18253 | Đồng Sỹ Nguyên | 020721/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
18254 | Phạm Thị Nguyệt | 020722/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | HV TTYT Triệu sơn |
18255 | Đặng Ngọc Sáng | 020723/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | 9th | Chưa |
18256 | Bùi Thị Thu | 020724/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
18257 | Vũ Thị Hồng | 020727/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Tâm An |
18258 | Nguyễn Thị Nhi | 020728/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | TYT TTBTro |
18259 | Lê Thị Thành | 020729/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Nội tiết |
18260 | Phạm Thị Đợi | 020730/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 11th | PKDK Đoàn Dung |
18261 | Nguyễn Ba Chi | 007438/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại do hỏng | BV Sầm sơn |
18262 | Nguyễn Thị Hằng | 020731/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Chưa |
18263 | Nguyễn Thị Nhung | 020734/TH-CCHN | Kỹ thuật viên Phục hồi chức năng | 9th | chưa (đã có XM) |
18264 | Vũ Đình Ba | 020736/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | chưa |
18265 | Lê Thị Trang | 020737/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
18266 | Lê Huyền Thương | 020738/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV UB |
18267 | Nguyễn Thị Hợi | 020739/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Ngọc Lặc |
18268 | Lê Thị Yến | 020741/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 9th | BV Phổi |
18269 | Lê Phương Thảo | 020743/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 12th | PKDK An Việt |
18270 | Ngọ Thị Dung | 020746/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 2 năm | BV Tỉnh |
18271 | Nguyễn Đăng Thắng | 019942/TH-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Kỹ thuật viên |
18272 | Nguyễn Thị Tùng Ly | 020375/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Điều dưỡng |
18273 | Nguyễn Thị Tuyết | 020374/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Điều dưỡng |
18274 | Hoàng Thị Quỳnh | 020373/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + điều động | điều dưỡng |
18275 | Hồ Thị Mai | 020376/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | điều dưỡng |
18276 | Lê Thị Tố Uyên | 020377/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN + trực và điều động | Điều dưỡng |
18277 | Lê Thị Mai Anh | 020524/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
18278 | Phạm Thị Lan | 020593/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
18279 | Đào Thị Quỳnh | 020575/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng |
18280 | Nguyễn Thị Vân Anh | 020654/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | 8h/ngày T2T3T4T5T6 + thời gian trực và điều động | Điều dưỡng viên |