TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18521 | Đinh Thị Mến | 002003/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
18522 | Nguyễn Thị Hằng | 002259/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng khoa Khám
bệnh |
18523 | Chung Thị Hiền | 001998/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên |
18524 | Nguyễn Hoàng Anh | 001993/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, Trưởng khoa
kiểm soát nhiễm khuẩn |
18525 | Hà Thị Chinh | 008842/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTVXN, Khoa
CLS _ CĐHA |
18526 | Hà Văn Cường | 008846/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTVXN, Khoa
CLS - CĐHA |
18527 | Hà Thị Hảo | 008886/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, Điều dưỡngTrưởng khoa
truyền nhiễm |
18528 | Hà Thị Hạnh | 008843/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Cấp cứu
Nội Nhi |
18529 | Nguyễn Hữu Du | 008836/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Điều dưỡng Trưởng
khoa Ngoại |
18530 | Nguyễn Thị Hà | 008844/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Cán bộ
Phòng KHTH |
18531 | Hà Văn Khoái | 008840/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Cấp cứu
Nội Nhi |
18532 | Hà Văn Toại | 008885/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Điều dưỡng trưởng khoa Cấp cứu
Nội Nhi |
18533 | Vi Thị Thỏa | 008839/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, Điều dưỡng trưởng khoa Sản |
18534 | Quách Thị Tâm | 008838/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng khoa Sản |
18535 | Ngân Văn Đức | 008845/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng Khoa Ngoại |
18536 | Lương Văn Yêu | 008887/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Cấp cứu
Nội Nhi |
18537 | Vi Thị Huệ | 008847/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;
Phạm vi chuyên môn được bổ sung: Kỹ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Y sĩ khoa Đông Y |
18538 | Nguyễn Thị Lý | 13531/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, Cấp cứu
Nội Nhi |
18539 | Quách Văn Việt | 13529/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | chuyển Ctac từ tháng 3/2025 | BV Quan Sơn |
18540 | Ninh Thị Hòa | 015911/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTV XN, khoa
CLS - CĐHA |
18541 | Vi Thị Biến | 14416/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, khoa Sản |
18542 | Lò Thị Hiệp | 884/TH-CCHND | Doanh nghiệp bán buôn thuốc | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Trưởng khoa Dược - VTYT |
18543 | Tào Thị Hà | 4510/CCHND-SYT-TH | Bán lẻ thuốc ( Nhà thuốc, quầy thuốc) | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Thông kê, Dược - VTYT |
18544 | Lưu Thị Huệ | 14414/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng Khoa Ngoại |
18545 | Hà Văn Khởi | 020778/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng Khoa YHCT-PHCN |
18546 | Hà Thị Duyên | 018420/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng Khoa phụ sản |
18547 | Lại Thị Hiền | 017023/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng Khoa Ngoại |
18548 | Phạm Bá Thùy | 019836/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTV XN, khoa
CLS - CĐHA |
18549 | Trương Văn Hải | 008970/TH-CCHN; QĐ 470 | KCB đa khoa; Siêu âm ổ bụng tổng quát | Từ 25/5/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
18550 | Nguyễn Thị Thơm | 000208/TH-GPHN | KCB Nội khoa | | chưa |
18551 | Trần Vân Anh | 000209/TH-GPHN | THEO PL V | | bv Thiệu Hóa |
18552 | Nguyễn Xuân Quang | 000210/TH-GPHN | THEO PL XII | | BV Tỉnh |
18553 | Doãn Hương Thắm | 000211/TH-GPHN | THEO PL V | | bv hải tiến |
18554 | Lê Thị Hằng | 000212/TH-GPHN | THEO PL V | | bv hải tiến |
18555 | Hà Kim Oanh | 000213/TH-GPHN | Nội khoa | | chưa |
18556 | Lê Hồng Việt | 000214/TH-GPHN | theo PL XI | | chưa |
18557 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 000215/TH-GPHN | THEO PL V | | BV Triệu Sơn |
18558 | Ngô Xuân Tuấn | 000216/TH-GPHN | Ngoại khoa | | chưa |
18559 | Nguyễn Nam Cường | 000217/TH-GPHN | THEO PL V | | bv quan sơn |
18560 | Phạm Thị Hiền | 000218/TH-GPHN | theo PL XII | | TTBTXH |