TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18481 | Lê Xuân Trường | 021017/TH-CCHN | Theo quy định tịa Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
18482 | Nguyễn Hữu Khoa | 020141/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
18483 | Nguyễn Đức Việt | 020883/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ung bướu | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
18484 | Lê Phương Giang | 021011/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
18485 | Nguyễn Thị Thu Hà | 021012/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0630-1700 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
18486 | Nguyễn Thị Huyền | 021010/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
18487 | Nguyễn Thị Huyền | 021016/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
18488 | Lê Thị Huyền Trang | 021020/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
18489 | Trịnh Thị Ngọc Anh | 021018/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
18490 | Nguyễn Tuấn Vũ | 021013/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
18491 | Lê Thị Thu Trang | 021014/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng |
18492 | Hoàng Thị Hiền | 000166/TH-GPHN | YHCT Theo PL VI Thông tư 32 | Từ 15/5/2024; 6h30-17h30 từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ |
18493 | Mai Ngọc Linh | 000202/TH-GPHN | YHCT Theo PK VI thông tư 32 | từ 13/5/2024; 6h30-17h; các ngày từ thứ 2 đến CN | Bác sỹ YHCT |
18494 | Ngô Thị An | 000038/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
18495 | Trịnh Thị Thu Hằng | 000050/TH-GPHN | Khám bệnh, chữa bệnh Y khoa theo quy định tại Phụ lục số V ban hành kèm theo Thông tư số 32/2023/TT-BYT | 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
18496 | Đinh Thị Oanh | 1420/TH-CCHND | Bán lẻ thuốc | Từ 01/5/2024; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Dược sỹ |
18497 | Lê Thị Hiệp | 018989/TH-CCHN | KTV Xét nghiệm | Từ 01/6/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | KTV XN |
18498 | Vi Thị Thu | 020009/TH-CCHN | KCB đa khoa | Từ 26/6/2024; 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến 6 + trực và điều động | Bác sỹ |
18499 | Nguyễn Văn Hưng | 002987/TH-CCHN | Khám chữa bệnh ngoại khoa; Phạm vi chuyên môn được bổ sung: Nội soi tiêu hóa trên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ CK1- Ngoại; Giám đốc |
18500 | Lữ Thị Lượng | 002261/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, Tai mũi họng; Phạm vi hoạt động chuyên môn được bổ sung: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi;
- Giao nhiệm vụ bổ sung: Siêu âm Sản phụ khoa và Chẩn đoán hình ảnh, thực hiện kỹ thuật Điện tim lâm sàng - Tăng huyết áp | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ CKI- Nhi,Phó Giám đốc |
18501 | Trịnh Vinh Trường | 13525/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa; Phạm vi hoạt động chuyên môn được bổ sung: Khám bệnh, chữa bệnh Gây mê hồi sức | CHuyển đên từ 24/12/2024; Từ T2 đến T6: Từ 06h30-1700 | Bác sĩ CKI-Gây mê |
18502 | Hà Thị Huế | 002988/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, chẩn đoán hình ảnh | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ CKI chẩn đoán hình ảnh; Trưởng
Khoa CLS - CĐHA |
18503 | Vi Văn Tuấn | 002001/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa, gây mê hồi sức; Phạm vi chuyên môn được bổ sung: Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ CK1- Ngoại, Trưởng Khoa Ngoại -LCK |
18504 | Lê Khăc Hưng | 002249/TH-CCHN | Khám chữa bệnh nội khoa, truyền nhiễm, X-quang | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ , Trưởng khoa TN |
18505 | Lương Thị Thắng | 14628/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;
- Nhiệm vụ bổ sung: Phục hồi chức năng cơ bàn | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Thạc sĩ. Bác sỹ - HYCT;Trưởng Khoa YHCT-PHCN |
18506 | Hà Văn Nhập | 13524/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa, Siêu âm tổng quát; Phạm vi hoạt động chuyên môm được bổ sung: Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tiết - Đái tháo đường;
- Gia bổ sung nhiệm vụ: Thực hiện kỹ thuật Điện tâm đồ cơ bản | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ, Trưởng khoa
khám bệnh |
18507 | Lê Thị Dung | 13526//TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa, Phạm vi hoạt động chuyên môn được bổ sung: Khám chữa bệnh y học cổ truyền | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ, CKI khoa đông Y |
18508 | Lương Thị Phương | 13918/TH-CCHN | Khám chữa bệnh, chữa bệnh đa khoa, chuyên khoa xét nghiệm sinh hóa, huyết học | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ, Khoa khám bệnh |
18509 | Hà Thị Chấn | 016219/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa;
-Giao nhiệm vụ bổ sung: Ký kết quả xét nghiệm | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ đa khoa |
18510 | Hà Văn Hơn | 13919/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ CK1 Sản: Trưởng khoa Phụ Sản |
18511 | Lương Thị Kiên | 018390/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ đa khoa |
18512 | Lữ Văn Thế | 019831/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Bác sĩ đa khoa |
18513 | Đỗ Đình Tâm | 002256/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | CKI điều dưỡng, Trưởng
phòng điều dưỡng |
18514 | Nguyễn Duy Thái | 002251/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng trưởng khoa
khám bệnh |
18515 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 002262/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng khoa
Truyền nhiễm |
18516 | Lê Văn Ngọc | 001999/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên khoa YHCT |
18517 | Lê Văn Tuấn | 017230/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng viên, Khoa Khám bệnh |
18518 | Phạm Bá Hân | 002253/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Điều dưỡng, khoa Ngoại |
18519 | Nguyễn Thị Thảo | 001992/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền;
Phạm vi chuyên môn được bổ sung: KỸ thuật viên Vật lý trị liệu - phục hồi chức năng | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | Y sĩ , khoa Đông Y |
18520 | Nguyễn Thanh Hải | 002246/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm sốt rét-Ký sinh trùng-côn trùng | Từ T2 đến T6: Từ 0700-1700 | KTVXN , Khoa CLS
CĐHA |