TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18481 | Đỗ Thị Xuân | 120/TH-CCHND | Dược sỹ Trung cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Cấp phát thuốc |
18482 | Lê Ngọc Hân | 011935/TH-CCHN | Kỹ thuật y học; Chứng nhận ghi điện não và lưu huyết não số 07/CN-BV ngày 18/6/2012 do Bệnh viện Tâm thần Thanh Hóa cấp | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Kỹ thuật viên Trưởng PK;KTV X-Quang,ghi điện não và lưu huyết não |
18483 | Nguyễn Thị Thương | 020037/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng YHCT; Chứng chỉ VLTL-PHCN | 8h/ngày, từ thứ 2 đến thứ 6+ trực và điều động | Bác sỹ Khám bệnh, chữa bệnh YHCT; Kỹ thuật VLTL-PHCN |
18484 | Trần Ân Giang | 000676/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Ngoại khoa | Từ 10/11/2023; Từ thứ : 2 - đến CN : Làm việc từ : 0700-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sĩ CKII Khoa Ngoại tổng hợp - Phó GĐ BV |
18485 | Cầm Tiến Đại | 000055/SL-CCHN; QĐ: 461/QĐ-SYT | KCB YHCT; CHuyên khoa CĐHA | Từ 12/11/2023; từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | Phòng CĐHA |
18486 | Lê Ngọc Tùng | 016474/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PT PK Răng |
18487 | Lê Thị Khánh Huyền | 018725/TH-CCHN | KCB CK Răng hàm mặt | từ 7h-17h các ngày từ thứ 2 đến CN | PK Răng |
18488 | Nguyễn Thị Nga | 020794/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Mắt | | BV Hluc |
18489 | Nguyễn Tôn Quyền | 017891/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | mất | BV TĐT |
18490 | Lê Thị Vân Anh | 020795/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | Chưa |
18491 | Nguyễn Thị Nga | 017523/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Hậu loc |
18492 | Lưu Văn Quý | 007697/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Nhi |
18493 | Lê Tùng Bách | 006566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
18494 | Phạm Thu Hà | 018566/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
18495 | Hoàng Thị Lê | 006553/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
18496 | Lê Thùy Trang | 006596/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
18497 | Mai Thị Hằng | 016677/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
18498 | Lê Thị Son | 006551/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Hậu loc |
18499 | Lê Ngọc Tiến | 020797/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | BV Tỉnh |
18500 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 020798/TH-CCHN | Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh | | PKDK An Phúc |
18501 | Cầm Thị Thanh Lam | 020799/TH-CCHN | Chuyên khoa Xét nghiệm | | BV Thường Xuân |
18502 | Nguyễn Thị Oanh | 020800/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT thăng thọ |
18503 | Trần Mai Trang | 020801/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | | TYT Công liêm |
18504 | Nguyễn Thị Hoa | 020802/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TYT Thăng Long |
18505 | Lê Thị Thu Trang | 020803/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Phúc Thịnh |
18506 | Nguyễn Thị Tuyết | 020804/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | TYT Trung Thành |
18507 | Lê Duy Đông | 009602/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Mắt tỉnh |
18508 | Lý Thị Thanh Tâm | 020805/TH-CCHN | Kỹ thuật viên xét nghiệm | | BV UB |
18509 | Phạm Thị Thảo | 002776/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Thọ xuân |
18510 | Nguyễn Thị Hải Yến | 001725/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
18511 | Đinh Hoàng Anh | 016316/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên khoa Nhi | CL lần 2 | BV Nhi |
18512 | Ngô Thị Vân | 007725/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
18513 | Nguyễn Thị Yến | 011997/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
18514 | Đào Thanh Lam | 020806/TH-CCHN | Phát hiện và xử trí các bệnh thông thường; xử trí ban đầu một số trường hợp cấp cứu tại cộng đồng | | chưa |
18515 | Nguyễn Văn Đoàn | 020807/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | 12th | Tu sỹ |
18516 | Trịnh Văn Thắng | 001874/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
18517 | Lê Thị Vân Anh | 007699/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
18518 | Hồ Trọng Dũng | 007729/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |
18519 | Lê Hữu Sáng | 020808/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | | BV Bỉm Sơn |
18520 | Triệu Công Huân | 012013/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | | BV Nhi |