Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18361 | Nguyễn Duy Anh | 000180/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
18362 | Đỗ Thị Trang | 000181/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
18363 | Lê Thị Lan Anh | 000182/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
18364 | Phùng Sỹ Trung | 000183/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
18365 | Thiều Thị Trang | 000184/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
18366 | Đào Thị Vân Anh | 000185/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
18367 | Mai Thị Như | 000186/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
18368 | Mai Thị Huyền | 000187/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
18369 | Mai Thị Thương | 000188/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
18370 | Nguyễn Thị Lan | 000189/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
18371 | Phạm Ngọc Lê | 000190/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
18372 | Hoàng Thị Hằng | 000191/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
18373 | Hoàng Thị Phương Giang | 000192/TH-GPHN | DDV | BV Hà Trung | |
18374 | Lê Thị Thuận | 000193/TH-GPHN | DDV | BV Ngọc lặc | |
18375 | Bùi Thị Liên | 000195/TH-GPHN | DDV | BV Như Thanh | |
18376 | Phạm Văn Nhuận | 000123/TH-GPHN | Theo PL V | BV Ngọc Lặc | chưa |
18377 | Bùi Văn Dương | 000122/TH-GPHN | Theo PL V | BV Ngọc Lặc | BV Ngọc lặc |
18378 | Nguyễn Xuân Thành | 000121/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
18379 | Nguyễn Trâm Anh | 000120/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
18380 | Lê Thị Trọng | 000119/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
18381 | Lê Thị Minh Xuân | 000118/TH-GPHN | DDV | BV Nghi Sơn | PKDK Thiên Đức |
18382 | Đoàn Thị Thanh Bình | 000117/TH-GPHN | Theo PL V | BV Đại An | BV Đại AN |
18383 | Lê Ngọc Mai | 000116/TH-GPHN | Theo PL V | BV Tp | BV TP |
18384 | Trần Thị Gấm | 000115/TH-GPHN | XII | TTYT đạ Huoai | chưa |
18385 | Phan Thị Dương | 000114/TH-GPHN | XII | BV ABH | cơ sở Cai Nghiện |
18386 | Hoàng Thị Lan | 000113/TH-GPHN | XII | BV Hợp lực | BV Hluc |
18387 | Bùi Thuỳ Dung | 000112/TH-GPHN | KCB Nội | BV Hà Đông | chưa |
18388 | Vũ Thế Đạt | 000111/TH-GPHN; 14834/TH-CCHN | DDV | BV Nga Sơn | |
18389 | Lê Đỗ Quý Trung | 000110/TH-GPHN | KCB SPK | BVPS TW | chưa |
18390 | Lê Duy Thắng | 000124/TH-GPHN | KCB YHCT | BV CCTW | chưa |
18391 | Lê Thị Thu Hường | 000125 | Theo PL XII | PKDK 246 | Phong TC Potex |
18392 | Lê Trung Nguyên | 000126/TH-GPHN | Theo PL XII | PKDK 246-2 | PKDK 246-2 |
18393 | Trịnh Việt Anh | 000127/TH-GPHN | Hình ảnh Y học Theo PL XIV | BVQX | chưa |
18394 | Lê Huy Nhượng | 000128/TH-GPHN | Theo PL VI | BV Triệu Sơn | chưa |
18395 | HẠ HUYỀN TRANG | 000129/TH-GPHN | Theo phụ XII | BV Nhi TƯ | chưa |
18396 | Bùi Bá Đức | 000130/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PKR SG |
18397 | Bùi Thanh Phương | 000131/TH-GPHN | Theo PL X | BV Nghi Sơn | TYT Hải Châu |
18398 | Hoàng Thị Ngọc | 000132/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
18399 | Lê Thị Phương Thảo | 000133/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
18400 | Nguyễn Thị Thuỷ | 000134/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |