TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18401 | Mai Ngọc Dương | 011957/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Da liễu |
18402 | Nghiêm Thị Hồng | 002693/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp lại | BV Da liễu |
18403 | Hà Thị Thanh | 004151/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Triệu sơn |
18404 | Lê Xuân Hòa | 004125/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Triệu sơn |
18405 | Nguyễn Thị Minh | 004138/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Triệu sơn |
18406 | Lê Thị Vân Anh | 014561/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Triệu sơn |
18407 | Nguyễn Thị Duyên | 004137/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Triệu sơn |
18408 | Lê Thị Hằng | 004068/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Triệu sơn |
18409 | Ngô Quang Cường | 004109/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Triệu sơn |
18410 | Lê Thị Nguyên | 004087/TH-CCHN | DDV | cấp lại | BV Triệu sơn |
18411 | Nguyễn Thị Tâm | 004139/TH-CCHN | DDV | cấp lại | BV Triệu sơn |
18412 | Lê Chí Thanh | 006978/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại do mất | BV Nhi |
18413 | Lê Như Trường | 004080/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Triệu sơn |
18414 | Nguyễn Thị Dung | 004097/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Triệu sơn |
18415 | Trịnh Thị Hằng | 012382/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Triệu sơn |
18416 | Hoàng Thị Thắm | 004266/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Bá Thước |
18417 | Nguyễn Đình Vinh | 004252/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | cấp lại | BV Bá Thước |
18418 | Hoàng Xuân Tiến | 020791/TH-CCHN | Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường tại trạm y tế | 12th | chưa |
18419 | Nguyễn Văn Thịnh | 020629/TH-CCHN | Khám bênh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | cấp lại | BV Như Xuân |
18420 | Hà Thị Nguyệt | 004070/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | Cấp Lại | BV Triệu Sơn |
18421 | Nguyễn Thị Út | 020468/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Từ thứ 2 đến thứ 6: Từ 0630-1700 | Điều dưỡng viên |
18422 | Bùi Văn Thành | 004780/TH-CCHN;22/QĐ-SYT | Khám bệnh, chữa bệnh và siêu âm chẩn đoán;Bổ sung phạm vi hoạt động chuyên môn nội soi tiêu hóa chẩn đoán | Từ 24/10/2023; Từ thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Bác sỹ, Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
18423 | Nguyễn Thị Ánh | 019062/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh bằng Y học cổ truyền | Từ 24/10/2023; thứ 2 đến CN:Từ 0630-1700 + Trực + điều động ngoài giờ | Y sĩ, Khoa Y học cổ truyền |
18424 | Trần Kim Oanh | 020756/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLTBYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh nghề nghiệp điều dưỡng , hộ sinh, kỹ thuật y. | từ ngày 16/10/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Điều dưỡng viên |
18425 | Trương Thị Hồng Minh | 019705/TH-CCHN | KCB chuyên khoa Nhi | 8h/ngày giờ HC + trực và điều động | Khoa nhi |
18426 | Phạm Thị Nga | 020713/TH-CCHN | Khám chữa bệnh đa khoa | từ tháng 10/2023; 8giờ /ngày x 5 ngày/tuần + trực và điều động | Bác sỹ |
18427 | Lê Trung Hưng | 020665/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
18428 | Nguyễn Thị Quỳnh | 020594/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 14/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
18429 | Văn Thị Lan Anh | 020667/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
18430 | Nguyễn Thị Huyền Thương | 020677/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
18431 | Đào Xuân Bằng | 020622/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
18432 | Trịnh Thị Hoa | 020675/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; Nghỉ từ 1/9/2024 | BV Ung bướu |
18433 | Nguyễn Thị Lý | 020659/TH-CCHN | Theo quy định tại Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 quy định mã số, tiêu chuẩn, chức danh, nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y | từ ngày 21/9/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Điều dưỡng viên |
18434 | Văn Hoàng Sơn | 020753/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ ngày 16/10/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
18435 | Lê Thị Lan Hương | 020755/TH-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa | từ ngày 16/10/2023; 0700-1730 T2T3T4T5T6 + trực + điều động | Bác sỹ |
18436 | Nguyễn Chí Long Đức | 020644/TH-CCHN | KCB bằng YCHT | Làm việc từ 01/11/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB YCHT |
18437 | Mai Thị Nga | 020409/TH-CCHN | Điều dưỡng viên | Làm việc từ 01/11/2023; 8h trên ngày, Từ thứ 2 đến chủ nhật | Điều dưỡng viên |
18438 | Phạm Thị Huyền | 13798/TH-CCHN | KCB bằng YHCT | Làm việc từ 01/11/2023; nghỉ từ 08/12/2023 | Phòng khám đa khoa Đại An |
18439 | Mai Huy Duyên | 008909/TH-CCHN | KCB Đa khoa | Làm việc từ 25/11/2023; 8h trên ngày,Từ thứ 2 đến chủ nhật | KCB Nội; nội tiết |
18440 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 7623/CCHN-D-SYT-TH | Bán lẻ thuốc | Bổ sung từ ngày 19/10/2023; Từ thứ 2 đến chủ nhật: Từ 0700-1700 + Trực đêm + điều động ngoài giờ | Dược sỹ |