Quản lý Chứng chỉ hành nghề y - dược
TT | Họ và tên | Số CCHN | Phạm vi hoạt động CM | Thời gian làm việc | Vị trí CM |
18401 | Nguyễn Thị Mận | 000137/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
18402 | Mai Thị Thu Hường | 000138/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
18403 | Nguyễn Tiến Lâm | 000139/TH-GPHN | THEO PL XII | BV HÀ Trung | BV Hà Trung |
18404 | Lê Khắc Nguyện | 000140/TH-GPHN | THEO PL XII | bv ps | BV PS |
18405 | Nguyễn Thị Hồng | 000141/TH-GPHN | kcb Nội khoa | BV Bmai | chưa |
18406 | Nguyễn Thị Hải Ly | 000142/TH-GPHN | THEO PL V | PKDK 4.0 | PKDK 4.0 |
18407 | Trần Quang Hiếu | 000143/TH-GPHN | Theo PL VII | BV Vĩnh Lộc | TTYT Vĩnh Lộc |
18408 | PHẠM VĂN CHUNG | 000144/TH-GPHN | Theo PL V | BV Triệu Sơn | BV Triệu sơn |
18409 | Phan Văn Hiền | 000145/TH-GPHN | THEO PL XII | bv ub | Bv ub |
18410 | Trần Thị Yến | 000146/TH-GPHN | THEO PL XII | bv ub | bv ub |
18411 | Lê Văn Huy | 000147/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PK Răng SG |
18412 | Lê Đình Thông | 000148/TH-GPHN | Theo Phụ lục X | BV Nghi Sơn | TYT Hải Ninh |
18413 | Lê Thế Tuấn | 000149/TH-GPHN | Theo Phụ lục X | BV Nghi Sơn | PKDK Nam Sơn |
18414 | Trần Thị Hằng | 000150/TH-GPHN | Theo PL XII | PK Minh Thọ | PK Minh Thọ |
18415 | LƯỜNG THỊ THƯƠNG | 000151/TH-GPHN | Theo PL XI | BV ABH | chưa |
18416 | Lê Văn Hùng | 000152/TH-GPHN | KCB Nhi khoa | BV Nhi TW | chưa |
18417 | Nguyễn Thị Hồng | 000153/TH-GPHN | Theo PL V | BV Ncong | BV Ncong |
18418 | Hà Thị Liên | 000154/TH-GPHN | Theo PL V | PKDK 244 | chưa |
18419 | Trịnh Đình Hải | 000155/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PKR Công tâm |
18420 | Nguyễn Phú Hòa | 000156/TH-GPHN | Theo PL XII | BV PS | BVPS |
18421 | Lê Thị Huyền | 000157/TH-GPHN | Theo PL XII | BV TỈNH | BV TỈNH |
18422 | Trần Ngọc Thanh | 000158/TH-GPHN | Theo PL V | BV Nghi Sơn | PKR Năm châu |
18423 | Mai Thị Quỳnh Nhi | 000160/TH-GPHN | THEO PL V | BV Đông Sơn | BV Đông Sơn |
18424 | Hà Thị Loan | 000161/TH-GPHN | THEO PL V | BV Đông Sơn | BV Đông Sơn |
18425 | Vũ Văn Thắng | 000162/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
18426 | Nguyễn Thị Thi | 000163/TH-GPHN | THEO PL V | BV Hải Tiến | BV Hải Tiến |
18427 | Nguyễn Thị Mai | 000164/TH-GPHN | Theo PL XII | bv Sầm sơn | ttyt sầm sơn |
18428 | Phạm Văn Hòa | 000165/TH-GPHN | Theo PL XII | BV Tỉnh | BV Tỉnh |
18429 | Hoàng Thị Hiền | 000166/TH-GPHN | Theo PL VI | BV An Khang | chưa |
18430 | Nguyễn Thị Nghĩa | 000167/TH-GPHN | Theo PL VI | BV Nghi Sơn | PKYHCT Thiện tâm |
18431 | Phạm Xuân Dương | 000168/TH-GPHN | THEO PL XI | BV An Khang | CHƯA |
18432 | Nguyễn Văn Đức | 000197/TH-GPHN | theo PL V | BV Hải Tiến | BV Hải Tiến |
18433 | Lê Phan Lan Anh | 000198/TH-GPHN | theo PL V | BV Hải Tiến | BV Hải Tiến |
18434 | Nguyễn Minh Hiền | 000194/TH-GPHN | THEO PL XII | BV TP | |
18435 | Lường Thị Dự | 000196/TH-GPHN | THEO PL XII | bv Như Thanh | |
18436 | Lê Thị Hải Nhi | 000199/TH-GPHN | theo PL VI | BV TP | Chưa |
18437 | Đỗ Văn Tiến | 000200/TH-GPHN | Theo PL XIV | BV Thanh Hà | BV Thanh Hà |
18438 | Đỗ Thị Thảo | 000201/TH-GPHN | kcb YK | bv tp | bvm Bình tâm |
18439 | Mai Ngọc Linh | 000202/TH-GPHN | Theo PL VI | BV An Khang | PK Nhung Hiếu |
18440 | Nguyễn Thị Trà My | 000203/TH-GPHN | THEO PL XI | BV Thhuongf xuân | chưa |